Vi sinh xử lý nước thải cao su bản chất là quá trình phá hủy những chất hữu cơ hoặc những chất gây hại có trong loại nước thải này, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Quy trình làm việc ra sao? Hãy cùng thiết bị ngành nước Song Phụng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
Thành phần tính chất nước thải cao su
Nước thải từ quá trình chế biến cao su khối chứa nhiều thành phần ô nhiễm, với 18 m³ nước thải được thải ra cho mỗi tấn sản phẩm. Một trong những đặc điểm nổi bật của nước thải cao su là mùi hôi khó chịu, chủ yếu phát sinh từ sự phân hủy của protein trong môi trường có tính axit. Quá trình này không chỉ tạo ra mùi mà còn sản sinh ra nhiều loại khí khác nhau như CH4, H2S, CO2.
Bên cạnh mùi hôi, nước thải còn chứa hàm lượng cao protein hòa tan, acid formic (dùng trong quá trình đông tụ mủ), và N-NH3 (chất kháng đông). Ngoài ra, nó còn mang theo mỡ và các hạt cao su chưa kịp đông tụ từ quá trình chế biến, dẫn đến việc gây cản trở trong hệ thống xử lý nước thải. Nồng độ COD trong nước thải có thể đạt mức 15.000 mg/l, cho thấy mức độ ô nhiễm cao.
Nguồn gốc nước thải cao su
Nước thải cao su chủ yếu phát sinh từ quá trình sản xuất cao su tự nhiên và tổng hợp, cũng như từ các nhà máy chế biến cao su. Trong quá trình này, nhiều công đoạn như lạp dầu, đông tụ, và xử lý hóa chất được thực hiện, dẫn đến sự hình thành một lượng lớn nước thải. Nước thải từ ngành công nghiệp cao su thường chứa các chất ô nhiễm nặng như amoniac (NH3), nito (N), và các hợp chất hữu cơ khác, mà nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường, sức khỏe và nó cũng chính là nguyên nhân dẫn đến các căn bệnh ung thư hoặc biến đổi gen.
Đặc điểm của nước thải cao su thường thấy là nồng độ pH dao động từ 4,2 đến 5,2, cho thấy tính axit cao. Hàm lượng chất thải rắn dễ bay hơi thường chiếm đến 90% tổng lượng chất thải, điều này không chỉ khiến nước thải có tính chất khó xử lý mà còn tạo ra mùi hôi khó chịu. Nguồn nước thải này chứa nhiều nitrogen và amoniac, gây ra hiện tượng ô nhiễm nitrogen trong môi trường nước.
Do đặc tính dễ phân hủy của các hợp chất hữu cơ trong nước thải cao su, tình trạng này dẫn đến hiện tượng đục nước và làm tăng thời gian phân hủy, cũng như kéo dài tình trạng ô nhiễm. Nếu không có biện pháp xử lý hiệu quả, nó có thể gây ra những tác động lâu dài đến nguồn nước và đời sống của cộng đồng xung quanh.
Tại sao cần phải xử lý nước thải cao su
Việc xử lý nước thải từ ngành công nghiệp cao su là vô cùng cần thiết bởi nếu để trong môi trường tự nhiên, nước thải này sẽ dẫn đến một số vấn đề nghiêm trọng. Sau 2-3 ngày lưu giữ, quá trình phân hủy protein trong nước thải trong môi trường axit sẽ tạo ra mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân xung quanh. Ngoài ra, các chất thải có trong nước thải sẽ làm nước trở nên đục, tạo ra lớp ván lợn cợn, gây cản trở cho việc sử dụng nước trong sinh hoạt và sản xuất.
Hơn nữa, nước thải cao su thường chứa hàm lượng ô nhiễm rất cao, đặc biệt là nồng độ Nitơ và Photpho. Những chất này không chỉ có thể làm tổn hại đến sự sống của các sinh vật dưới nước, mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của hệ thực vật nước. Do đó, việc xử lý nước thải không chỉ bảo vệ môi trường sống mà còn giúp duy trì hệ sinh thái và nguồn nước sạch cho cộng đồng.
Sử dụng vi sinh vật xử lý nước thải cao su
Phương pháp sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải, đặc biệt trong ngành công nghiệp cao su, đang trở thành một giải pháp hiệu quả và bền vững. Mục tiêu của phương pháp này là tận dụng các giống vi sinh vật để phân hủy những chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước thải. Quá trình xử lý được diễn ra qua hai giai đoạn chính: bể kị khí và bể hiếu khí.
Trong giai đoạn đầu, tại bể kị khí, nước thải sẽ được tiếp xúc với bùn vi sinh. Tại đây, thông qua các phản ứng thủy phân, các hợp chất hữu cơ sẽ bị phân hủy và chuyển hóa thành axit hữu cơ và methane. Quá trình này không chỉ giúp giảm thiểu mức độ ô nhiễm mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo từ methane.
Tiếp theo, chúng ta hãy cho nước thải vào bể Aerotank. Tại đây, các vi sinh vật hiếu khí phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn oxy có sẵn. Chúng sẽ tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ, loại bỏ các chất ô nhiễm như BOD và các hợp chất chứa nito, góp phần làm sạch nước thải.
Các vi sinh vật khi được bổ sung vào bể sẽ thực hiện các quá trình nitrat hóa và khử nitrat. Trong đó, vi khuẩn Nitrosomonas sẽ chuyển hóa Amoniac (NH3, NH4) thành Nitrit (NO2) trong giai đoạn đầu. Sau đó, vi khuẩn Nitrobacter sẽ tiếp tục đảm nhiệm việc chuyển hóa Nitrit thành Nitrat (NO3-). Điều này không chỉ giúp hồi phục tính năng xử lý của hệ thống mà còn bảo đảm nước thải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng trước khi thải ra môi trường. Phương pháp này, vì vậy, không chỉ mang lại hiệu quả cao trong xử lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh chúng ta.
Có thể bạn quan tâm:
- Các vi sinh vật trong nước và 4 phương pháp khử trùng hiệu quả
- Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Nước Thải: Thành Phần và Ứng Dụng
Những dòng vi sinh xử lý nước thải cao su phổ biến
Hiện nay phương pháp vi sinh xử lý nước thải cao su là một cách vô cùng phổ biến để làm sạch nguồn nước. Với cách thực hiện đơn giản, những con vi sinh có tính an toàn cao, nên không gây ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như môi trường:
Vi sinh phân hủy chất hữu cơ
Những vi khuẩn này có khả năng chuyển hóa các chất hữu cơ trong nước thải cao su, như COD (Carbon Oxygen Demand) và BOD (Biochemical Oxygen Demand), thành các hợp chất đơn giản hơn như carbon dioxide (CO2) và nước. Quá trình này diễn ra chủ yếu trong điều kiện hiếu khí, nơi có đủ oxy để hỗ trợ sự hoạt động của các vi sinh vật.
Ví dụ: Bacillus, Pseudomonas là hai loài vi khuẩn điển hình với khả năng phân hủy mạnh mẽ, giúp giảm tải ô nhiễm từ nước thải.
Vi sinh Nitrit/Nitrat hóa
Nhóm vi sinh vật này tập trung vào việc chuyển đổi nitrit (NO2–) thành nitrat (NO3–) hoặc ngược lại. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải có chứa thành phần nitrogene, giúp ổn định nồng độ các hợp chất này trong môi trường.
Ví dụ: Nitrosomonas chịu trách nhiệm chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit, trong khi Nitrobacter đảm nhiệm giai đoạn chuyển hóa nitrit thành nitrat.
Vi sinh khử Nitrat
Những loại vi sinh này có khả năng giảm nitrat (NO3–) thành khí nitơ (N2), giúp loại bỏ nitrat ra khỏi nước thải, ngăn chặn sự tích tụ của các hợp chất độc hại trong môi trường. Ví dụ: Wolinella và Pseudomonas là những chủng vi khuẩn có khả năng khử nitrat hiệu quả, hỗ trợ quá trình làm sạch nước.
Vi khuẩn sulfate
Vi sinh vật này chuyên giảm sulfate (SO42–) thành sulfua (H2S) hoặc sulfur (S) trong nước thải chứa sulfate, góp phần làm giảm tính độc hại của các hợp chất chứa lưu huỳnh. Ví dụ: Desulfovibrio là một trong những ví dụ nổi bật của loại vi khuẩn này, chúng có khả năng xử lý sulfate đồng thời tạo ra các sản phẩm có thể được sử dụng trong quá trình xử lý tiếp theo.
Vi khuẩn metan
Loại vi khuẩn này hoạt động trong điều kiện thiếu oxy, phân hủy các chất hữu cơ thành khí metan (CH4) và CO2. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở các hồ phản ứng phân hủy, nơi không có đủ oxy để duy trì các hoạt động hiếu khí.
Ví dụ: Methanosarcina và Methanobacterium là những vi khuẩn metan chính, giúp làm giảm lượng chất hữu cơ trong nước thải và sản xuất khí metan – một nguồn năng lượng quý giá.
Gợi ý xem thêm: Quy trình xử lý nước thải bằng vi sinh vật và lưu ý cần biết
Kết luận
Vi sinh xử lý nước thải cao su là một trong những phương pháp xử lý nước thải phổ biến, bởi tính an toàn, cách sử dụng dễ dàng và hiệu quả đem lại vượt trội. Những con vi sinh này sẽ có trách nhiệm làm sạch những thứ gây ô nhiễm trong nước thải của cao su, để khi thải sẽ không gây ảnh hưởng đến môi trường. Bài viết trên của thiết bị ngành nước Song Phụng hy vọng đã giải quyết được một số thắc mắc của các bạn, nếu gặp bất cứ khó khăn gì thì bạn có thể liên hệ trực tiếp đến chúng tôi để được tư vấn ngay nhé.