Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là một trong những phương pháp được khá nhiều nơi yêu thích để xử lý những nước thải trong sản xuất công nghiệp, sinh hoạt để hạn chế gây ảnh hưởng đến môi trường. Hãy cùng thiết bị ngành nước Song Phụng tìm hiểu rõ phương pháp này nhé!
Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh xử lý nước thải
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là quá trình làm phân hủy các hợp chất độc hại do quá trình sản xuất thải ra nước. Những con vi sinh trong đấy: nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh… thực hiện quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ để làm nguồn nước trở lên sạch sẽ.
Thành phần thường thấy trong chế phẩm vi sinh
Chế phẩm vi sinh thường được sản xuất từ các thành phần như vi khuẩn, nấm men và các enzyme tự nhiên. Những vi sinh vật này được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng sinh trưởng và hoạt động hiệu quả trong môi trường nước thải, giúp nâng cao hiệu quả xử lý. Ngoài ra, chúng còn có thể chứa các chất dinh dưỡng cần thiết để nuôi dưỡng vi sinh vật, tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và hoạt động của chúng.
Công dụng chế phẩm vi sinh
Về tác dụng, chế phẩm vi sinh này mang lại nhiều lợi ích trong việc xử lý nước thải sinh hoạt. Đầu tiên, chúng giúp phân hủy nhanh chóng các chất ô nhiễm, đồng thời khử mùi hôi thối một cách hiệu quả. Hơn nữa, các chỉ số môi trường như BOD và COD được cải thiện, đưa về mức an toàn cho phép. Chế phẩm cũng hỗ trợ thủy phân lipit, tinh bột và protein thành các chất dễ phân hủy hơn, giúp giảm tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống xử lý. Đặc biệt, những vi sinh vật có trong chế phẩm này còn có khả năng tiêu diệt các mầm bệnh như Salmonella và E.Coli, đồng thời giảm thiểu lượng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước thải. Khi được sử dụng cùng với bùn hoạt tính, hiệu suất lọc và lắng lại của nước thải cũng được cải thiện đáng kể.
Các loại chế phẩm vi sinh xử lý nước thải hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại chế phẩm sinh học được sử dụng để xử lý nước thải, trong đó bùn hoạt tính, chế phẩm vi sinh dạng bột và chế phẩm vi sinh dạng lỏng là ba loại phổ biến nhất. Mỗi loại chế phẩm đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Bùn hoạt tính
Bùn hoạt tính là một trong những phương pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc xử lý nước thải. Đây là loại bùn được tạo ra trong quá trình xử lý nước bằng các hệ thống vi sinh vật. Bùn hoạt tính có chi phí đầu tư thấp và dễ dàng vận hành, nhờ vào việc tận dụng các vi sinh vật có sẵn trong chất thải. Tuy nhiên, đối với nước thải công nghiệp, hiệu quả của bùn hoạt tính có thể không cao bằng các phương pháp khác. Thêm vào đó, chất lượng của bùn cũng bị ảnh hưởng bởi thời gian sử dụng, và đôi khi vi sinh vật trong bùn không đảm bảo tính ổn định, dẫn đến quá trình lắng đọng kém.
Chế phẩm dạng bột
Chế phẩm vi sinh dạng bột là loại chế phẩm phổ biến trong xử lý nước thải tại Việt Nam, ra đời khá là lâu so với những loại chế phẩm khác. Chủ yếu được sản xuất từ các loại enzyme, chế phẩm này có khả năng mang lại hiệu quả nhanh chóng nhờ vào cấu trúc bột của nó. Việc sử dụng cũng rất đơn giản và phù hợp cho cả hộ gia đình lẫn doanh nghiệp. Hơn nữa, nó đáp ứng được nhu cầu xử lý đa dạng cho nhiều loại nước thải khác nhau. Mặc dù vậy, chế phẩm dạng bột cũng gặp một số khó khăn, như khả năng sinh khối hạn chế và chi phí cao cho các hệ thống lớn. Ngoài ra, việc sử dụng chế phẩm này đòi hỏi phải bổ sung thường xuyên các men vi sinh để duy trì mức vi sinh vật cần thiết trong nước.
Chế phẩm sinh học xử lý nước thải dạng lỏng
Chế phẩm vi sinh dạng lỏng, mặc dù ra đời sau, đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chế phẩm này có khả năng xử lý nước thải lên tới 95%, nên rất phù hợp cho các hệ thống lớn. Khác với chế phẩm dạng bột, men vi sinh dạng lỏng không yêu cầu bổ sung vi sinh liên tục, giúp tiết kiệm công sức trong quá trình vận hành. Tuy nhiên, nhược điểm của chế phẩm dạng lỏng là thời gian nuôi cấy lâu hơn và chi phí đầu tư có thể cao, khiến nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ do dự khi áp dụng.
Lưu ý khi sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải
Khi sử dụng các chế phẩm vi sinh để xử lý rác thải, cần chú ý đến một số điều kiện quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình xử lý. Trước hết, nhiệt độ của môi trường cần được duy trì trong khoảng từ 4 đến tối đa 40 độ C, vì nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.
Bên cạnh đó, độ pH của nước cần được đảm bảo trong khoảng từ 4 đến 9, vì sự biến đổi ở những ngưỡng này có thể làm giảm khả năng phát triển và hoạt động của các vi sinh vật có ích. Độ mặn cũng là yếu tố cần lưu ý; mức độ mặn không nên vượt quá 30% để tránh tình trạng ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
Ngoài ra, tỷ lệ C:N:P lý tưởng cho quá trình xử lý rác thải nên được duy trì ở mức 100:5:1. Việc này giúp tối ưu hóa sự phát triển của vi sinh vật và tăng hiệu quả xử lý. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong bể xử lý phải luôn lớn hơn 2mg/l, bởi vì oxy là yếu tố cần thiết cho quá trình phân hủy hiếu khí. Các chỉ tiêu BOD không nên vượt quá 10.000mg/l và COD cần phải giữ ở mức dưới 12.000mg/l để đảm bảo môi trường hoàn toàn thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
Kết luận
Bài viết trên, Song Phụng hy vọng bạn biết thêm về quá trình xử lý nước thải bằng chế phẩm vi sinh. Mặc dù, phương pháp này khá phổ biến, tuy nhiên vẫn chưa nhiều người biết về những ưu và nhược điểm của từng loại chế phẩm, để lựa chọn phù hợp. Thông qua bài viết này, các bạn có thể hiểu và lựa chọn cho mình một loại chế phẩm phù hợp để làm sạch nguồn nước nơi bạn sinh sống nhé!