Xử lý nước thải là quy trình nhằm loại bỏ các chất bẩn từ nước thải để bảo vệ môi trường và tái sử dụng nguồn nước đã qua xử lý. Việc xử lý có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như vật lý, hóa học và sinh học. Tùy thuộc vào loại nước thải cụ thể, công nghệ phù hợp được áp dụng để đạt được hiệu quả xử lý cao nhất. Bài viết hôm nay, Song Phụng muốn chia sẻ đầy đủ về hệ thống xử lý nước thải cũng như đơn vị thực hiện uy tín và chất lượng trên thị trường.
Tìm hiểu hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải có tên tiếng Anh gọi là “wastewater treatment system”. Đây là hệ thống kết hợp nhiều công nghệ khác nhau để giải quyết các vấn đề tồn tại trong nước thải. Mục tiêu là tạo ra hệ thống xử lý hoàn chỉnh cho đơn vị sản xuất.
Một hệ thống xử lý hiệu quả được thiết kế để thích ứng với sự thay đổi của nhu cầu sử dụng, có độ bền và tuổi thọ cao giúp giảm thiểu chi phí trong việc thay thế hoặc nâng cấp thiết bị. Một hệ thống xử lý tiêu chuẩn cần phải giải quyết được các vấn đề sau:
- Xử lý các thành phần độc hại trong nước thải, đảm bảo chất lượng nước thải phù hợp với quy chuẩn của Bộ Y tế.
- Chi phí xây dựng và lắp đặt hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng xử lý.
- Dễ dàng nâng cấp khi có sự thay đổi về chất lượng nước thải trong tương lai, để giúp cho đơn vị tiết kiệm chi phí khi muốn nâng cấp hoặc thay đổi.
- Có khả năng điều chỉnh lượng hóa chất xử lý nước khi cần thiết.
Các quy trình xử lý nước thải hiện nay
Việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường là yêu cầu thiết yếu đối với cơ quan, doanh nghiệp hay cá nhân. Quá trình xử lý bao gồm nhiều giai đoạn như hóa học, vật lý và sinh học. Những quy trình này giúp cải thiện chất lượng nước, giảm thiểu tối đa lượng chất độc hại thải ra môi trường, cho phép tái sử dụng và ngăn ngừa ô nhiễm. Dưới đây là một số giai đoạn phổ biến của hệ thống xử lý hiện nay để khách hàng tham khảo để có thể hình dung được tổng thể về quy trình.
Quy trình xử lý cơ học, vật lý
Nước thải thường chứa các chất không tan ở dạng lơ lửng có kích thước lớn. Do đó, giai đoạn đầu của hệ thống cần loại bỏ các chất này. Để tách ra khỏi nước thải, người ta thường sử dụng các phương pháp như lọc qua song chắn rác, lưới chắn rác, lắng cát và tuyển nổi,…Tùy vào kích thước, tính chất lý hóa và đặc điểm của các chất lơ lửng mà lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp.
Quy trình xử lý hóa học, lý hóa
Sau khi loại bỏ các chất thải có kích thước lớn khỏi nước thải, bước tiếp theo trong hệ thống là xử lý hóa học và lý hóa. Phương pháp áp dụng như trung hòa pH, keo tụ tạo bông,…nhằm điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất lơ lửng nhỏ, kim loại nặng và các chất vô cơ trong nước.
Tìm hiểu chi tiết: Cách xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học hiệu quả
Quy trình xử lý sinh học
Quy trình xử lý sinh học chủ yếu bao gồm các phương pháp như kỵ khí, hiếu khí,…nhằm loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải như H2S, sunfua, amoniac, nitơ,…Phương pháp xử lý sinh học chủ yếu hoạt động nhờ vào các vi sinh vật phân giải. Tùy theo các chất chứa trong chất thải mà các nhóm vi sinh vật sử dụng thuộc chủng loại khác nhau.
Xem thêm: Quy trình xử lý nước thải bằng vi sinh vật và lưu ý cần biết
Hệ thống xử lý nước thải loại bỏ được gì trong nước?
Một hệ thống xử lý nước thải tiêu chuẩn được trang bị công nghệ cần thiết để xử lý và loại bỏ các chất như:
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
- Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD)
- Nitrat và phốt phát
- Mầm bệnh có trong nước thải
- Kim loại nặng và nhẹ có trong nước thải
- Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
- Các loại hóa chất tổng hợp.
Những chất này sau xử lý thì nước thải mới đạt chuẩn chảy trực tiếp ra môi trường bên ngoài. Đây là một trong những vấn đề vô cùng quan trọng để đảm bảo nước thải từ các hoạt động công nghiệp, sinh hoạt không làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng như môi trường sống của chúng ta.
Hệ thống xử lý nước thải nào tối ưu nhất hiện nay?
Để đạt được hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng hệ thống xử lý nước thải, Song Phụng giới thiệu những quy trình hiệu quả nhất hiện nay.
Hệ thống xử lý nước thải | Tác dụng |
Hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp điều lưu | Hệ thống có tác dụng tốt trong việc kiểm soát biến động của nước thải |
Hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp trung hòa | Phương pháp hỗ trợ giúp cân bằng độ pH |
Hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ keo tụ và tạo bông cặn | Cách thức thực hiện cải thiện khả năng tạo bông cặn |
Hệ thống xử lý nước thải bằng ứng dụng kết tủa | Phương pháp hỗ trợ loại bỏ kim loại nặng ra khỏi nước thải cực kỳ nhanh chóng. |
Hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ tuyển nổi | Loại bỏ các chất có khả năng nổi trên mặt nước nhanh chóng và hiệu quả. |
Bể lắng sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải | Loại bỏ chất rắn lơ lửng và chất ô nhiễm vô cùng hiệu quả. |
Hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp công nghệ sinh học hiếu khí | Phân hủy, hòa tan các chất hữu cơ trong nước bằng phương pháp này. |
Hệ thống xử lý nước thải công nghệ cấp 3 | Cách thức giúp loại bỏ chất độc hại ra khỏi nước |
Sử dụng công nghệ trung hòa xử lý nước thải
Nước thải có pH không phù hợp sử dụng quá trình xử lý sinh học thải ra môi trường nên cần phải được trung hòa. Có nhiều phương pháp để thực hiện quá trình này chẳng hạn như:
- Trộn lẫn nước thải có pH acid và nước thải có pH bazơ: Bằng cách kết hợp hai loại nước thải có độ pH khác nhau, chúng đạt được sự trung hòa. Quá trình này yêu cầu bể điều lưu đủ lớn để chứa nước thải xử lý.
- Trung hòa nước thải acid: Nước thải có pH acid thường được dẫn qua lớp đá vôi để trung hòa hoặc cho dung dịch vôi vào nước thải. Sau đó, vôi được tách ra thông qua quá trình lắng.
- Trung hòa nước thải kiềm: Xử lý bằng cách sử dụng các acid mạnh để trung hòa. CO2 cũng được sử dụng để trung hòa nước thải kiềm, khi sục CO2 vào nước thải tạo thành acid carbonic giúp trung hòa hiệu quả.
Hệ thống xử lý nước thải với công nghệ keo tụ và tạo bông cặn
Hai quá trình hóa học này giúp kết tụ các chất rắn lơ lửng và các hạt keo trong nước thải để tạo thành hạt lớn hơn. Nước thải thường chứa các hạt keo mang điện tích (thường là điện tích âm). Điện tích này ngăn cản các hạt va chạm và kết hợp với nhau giữ cho dung dịch ở trạng thái ổn định.
Khi thêm một số hóa chất vào nước thải như phèn, ferrous chloride…,dung dịch mất tính ổn định và gia tăng sự kết hợp giữa các hạt tạo thành những bông cặn có kích thước đủ lớn để có thể loại bỏ bằng quá trình lọc hoặc lắng cặn.
Các chất keo tụ thường được sử dụng là muối sắt hoặc nhôm có hóa trị 3. Chất tạo bông cặn thường là các hợp chất hữu cơ cao phân tử như polyacrylamide. Việc kết hợp sử dụng các chất hữu cơ cao phân tử với các muối vô cơ cực kỳ hiệu quả trong việc cải thiện bông cặn.
Xử lý nước thải bằng phương pháp kết tủa
Phương pháp kết tủa là thông dụng nhất để loại bỏ các kim loại nặng ra khỏi nước thải. Thông thường, các kim loại nặng kết tủa dưới dạng hydroxide để hoàn thành quá trình này, người ta thường thêm các dung dịch bazơ vào nước thải để điều chỉnh pH đến mức mà các kim loại nặng có khả năng hòa tan thấp nhất.
Trước khi tiến hành quá trình kết tủa, việc loại bỏ các chất ô nhiễm khác là cần thiết để tránh cản trở quá trình kết tủa. Ngoài ra, quá trình kết tủa cũng được sử dụng để khử phosphate trong nước thải.
Xử lý nước thải bằng công nghệ tuyển nổi
Công nghệ tuyển nổi được áp dụng để loại bỏ các chất có khả năng nổi trên mặt nước như dầu, mỡ, và chất rắn lơ lửng. Trong bể tuyển nổi, người ta kết hợp để cô đặc và loại bỏ bùn. Ban đầu, nước thải được tạo ra áp suất với việc sử dụng lượng không khí đủ lớn.
Khi nước thải được trả về áp suất tự nhiên của không khí tạo ra các bọt khí. Các hạt dầu, mỡ và các chất rắn lơ lửng kết dính với các bọt khí nổi lên trên mặt nước. Sau đó, chúng bị một thanh gạt tách ra khỏi nước thải.
Hệ thống xử lý nước thải với bể lắng
Quá trình lắng được ứng dụng để tách các chất có tỉ trọng khác nhau trong nước thải như nước, chất rắn lơ lửng và các chất ô nhiễm khác. Đây là phương pháp quan trọng để xử lý các chất rắn lơ lửng.
Bể lắng thường được thiết kế với hình dạng chữ nhật hoặc hình tròn. Trong bể lắng hình chữ nhật có thiết kế thanh gạt bùn theo chiều ngang, di chuyển về phía đầu vào của nước thải và thu gom bùn về một hố nhỏ. Sau đó, bùn được thải ra ngoài đơn giản mà không tốn quá nhiều thời gian.
Có hai loại bể lắng hình tròn:
- Loại 1: Nước thải được đưa vào bể ở tâm của bể, sau đó lấy ra ở thành bể.
- Loại 2: Nước thải được đưa vào ở thành bể, đồng thời lấy ra ở tâm bể.
Bể lắng hình tròn thường có hiệu suất cao hơn so với bể lắng hình chữ nhật. Quá trình lắng cũng có thể kết hợp với việc tạo bông cặn bằng cách thêm vào một số hóa chất xử lý nước để cải thiện hiệu suất lọc.
Công nghệ xử lý sinh học hiếu khí trong xử lý nước thải
Các chất hữu cơ trong nước thải phần lớn được phân hủy thông qua quá trình sinh học. Trong quá trình này, các vi sinh vật sử dụng oxy để phân hủy chất hữu cơ nhanh chóng. Ngoài chất hữu cơ có sẵn trong nước thải, quá trình sinh học còn phụ thuộc vào một số chất dinh dưỡng khác. Bên cạnh nitơ và photpho, các chất khác cũng cần thiết cho quá trình xử lý sinh học, thường có sẵn với tỷ lệ phù hợp.
Nước thải sinh hoạt thường chứa các chất này với tỷ lệ phù hợp cho quá trình xử lý sinh học. Tuy nhiên một số loại nước thải công nghiệp như nước thải từ nhà máy giấy có hàm lượng carbon cao nhưng lại thiếu photpho và nitơ. Do đó, người ta cần phải bổ sung hai chất này để vi khuẩn hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, các yếu tố khác như nhiệt độ, pH và các chất độc tố cũng ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học.
Có nhiều thiết kế khác nhau cho bể xử lý sinh học hiếu khí nhưng loại phổ biến nhất là bể bùn hoạt tính. Nguyên tắc hoạt động của bể này là vi khuẩn phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải để tạo thành các bông cặn đủ lớn. Sau đó, người ta ứng dụng quy trình lắng cơ học để loại bỏ những bông cặn ra khỏi nước. Một hệ thống xử lý bùn hoạt tính bao gồm bể bùn hoạt tính và một bể lắng.
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp bằng máy sục khí
Máy sục khí không chỉ cung cấp oxy cho vi khuẩn hoạt động để phân hủy chất hữu cơ mà còn hỗ trợ trong việc khử sắt và magnesium. Hơn nữa, hệ thống kích thích quá trình oxy hóa hóa học của các chất hữu cơ khó phân hủy thông qua các con đường sinh học tạo điều kiện cần thiết để lượng DO đạt mức yêu cầu trước khi thải ra môi trường. Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện quá trình sục khí như sử dụng hệ thống khuếch tán khí hoặc khuấy đảo.
Hệ thống xử lý nước thải cấp 3
Hệ thống xử lý nước thải cấp 3 bao gồm ba giai đoạn là lọc, hấp phụ và trao đổi ion. Mỗi một giai đoạn trong hệ thống đều đảm nhận một vai trò khác nhau để đảm bảo nước thải sau khi xử lý đạt được tiêu chuẩn môi trường bên ngoài.
Lọc
Quá trình lọc không chỉ loại bỏ các chất rắn lơ lửng hoặc bông cặn (phát sinh từ quá trình keo tụ hoặc tạo bông cặn) mà còn giúp khử bớt nước từ bùn được thu hồi từ các bể lắng. Nguyên tắc cơ bản của quá trình lọc là khi nước thải đi qua lớp vật liệu có lỗ rỗng, các chất rắn có kích thước lớn hơn bị giữ lại. Có nhiều loại bể lọc khác nhau nhưng không phải loại nào cũng phù hợp cho việc xử lý nước thải. Hai loại phổ biến trong quá trình xử lý là bể lọc cát và trống quay.
Hấp phụ
Quá trình hấp phụ thường được sử dụng để loại bỏ các mảnh hữu cơ nhỏ trong nước thải công nghiệp. Đây là chất khó loại bỏ qua quá trình xử lý sinh học. Nguyên tắc cơ bản của quá trình là khi bề mặt của các chất rắn tiếp xúc với nước thải được giữ lại các chất hòa tan trong nước trên bề mặt do sự khác biệt về sức căng.
Than hoạt tính thường được sử dụng làm chất hấp phụ, thường là dạng hạt. Chúng ta có thể lựa chọn loại than hoạt tính phù hợp tùy thuộc vào đặc tính của nước thải. Quá trình hấp phụ hiệu quả trong việc khử COD, màu phenol và các chất hữu cơ khác. Sau thời gian sử dụng, than hoạt tính bão hòa, mất khả năng hấp phụ, nhưng có thể tái sinh thông qua các biện pháp như nhiệt, hơi nước, acid, base, ly trích bằng dung môi hoặc oxy hóa hóa học.
Trao đổi ion
Quá trình trao đổi ion là việc áp dụng nguyên lý trao đổi ion thuận nghịch giữa chất rắn và chất lỏng mà không làm thay đổi cấu trúc của chất rắn. Mục đích của quá trình này là loại bỏ các cation và anion có trong nước thải. Các cation trao đổi với ion hydrogen hoặc sodium, trong khi các anion trao đổi với ion hydroxyl.
Các loại nhựa trao đổi ion thường được sử dụng là các hợp chất tổng hợp. Nó là các chất hữu cơ hoặc vô cơ có khả năng kết hợp với các nhóm chức. Trong quy trình xử lý nước thải, nhựa trao đổi ion được sử dụng thường là các hợp chất hữu cơ cao phân tử, có cấu trúc không gian 3 chiều, chứa các lỗ rỗng. Các nhóm chức được gắn vào cấu trúc của cao phân tử thông qua phản ứng với các hóa chất chứa nhóm chức phù hợp.
Khả năng trao đổi ion của nhựa được xác định bởi số lượng nhóm chức đơn vị trọng lượng. Hiệu suất, tính kinh tế của quá trình này phụ thuộc vào khả năng trao đổi ion và lượng chất tái sinh cần sử dụng. Nước thải được xử lý bằng cách cho chảy qua nhựa trao đổi ion cho đến khi các chất ion cần loại bỏ biến mất.
Khi nhựa trao đổi ion cạn kiệt khả năng trao đổi được tái sinh bằng các chất tái sinh thích hợp. Sau quá trình tái sinh, các chất tái sinh được rửa bằng nước và nhựa trao đổi ion sẵn sàng để sử dụng cho chu trình tiếp theo.
Phân loại hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải được xây dựng dựa trên thành phần của chất thải có trong nước. Mỗi dạng nước thải từ nước thải sinh hoạt được sinh ra từ các hộ gia đình, nước thải y tế, thực phẩm đến nước thải đô thị và công nghiệp đều có thành phần đặc trưng và mức độ ô nhiễm khác nhau.
Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt được lắp đặt tại các hộ dân, khu văn phòng, trường học, bệnh viện hoặc các khu vực công cộng khác được phân thành ba cấp độ:
- Quy mô nhỏ như các hộ gia đình có hệ thống đơn giản nhưng vẫn đảm bảo chất lượng nước đầu ra vào hệ thống nước thải chung.
- Quy mô trung bình như khu chung cư, công ty, khu văn phòng, nhà cao tầng có hệ thống xử lý tập trung cho nhiều khu xả thải nhỏ để đảm bảo vệ sinh môi trường.
- Quy mô lớn bao gồm khu đô thị, khu dân cư với hệ thống được xây dựng kỹ lưỡng, phức tạp và cần được khảo sát cẩn thận trước khi triển khai.
Thành phần của nước thải sinh hoạt thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào mức độ sử dụng, thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống và lối sống của cư dân. Nước thải chứa các hợp chất hữu cơ và vô cơ, cũng như các loại khí khác nhau. Hợp chất hữu cơ bao gồm carbohydrate, protein, chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa và các sản phẩm phân hủy. Trong khi thành phần vô cơ có thể bao gồm kim loại nặng, nitơ, photpho, pH, lưu huỳnh, clorua, kiềm, hợp chất độc hại, và nhiều hơn nữa. Khí thường hòa tan trong nước thải gồm hidro sunfua, metan, amoniac, oxy, carbon dioxide và nito. Hàm lượng chất thải rắn trong nước thải thường rất thấp như chất hữu cơ, chất rắn vô cơ, kim loại nặng, cát, đá vụn và mảnh vụn trôi nổi.
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp là bộ phận không thể thiếu trong hoạt động của các nhà máy công nghiệp. Khác với nước thải sinh hoạt hoặc đô thị, nước thải công nghiệp thường chứa các thành phần đặc trưng của ngành công nghiệp như:
- Kim loại nặng thường xuất hiện trong các ngành luyện kim hoặc xi mạ.
- Chất hữu cơ phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Hóa chất phức tạp như trong các ngành sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, sơn, thuốc nhuộm và hóa dầu.
Nước thải được tạo ra trong quá trình sản xuất, làm sạch máy móc thường chứa các chất này nên cần phải được xử lý trước khi được xả vào hệ thống thoát nước chung nhằm ngăn chặn tình trạng ô nhiễm môi trường. Việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp như chăn nuôi, y tế, dệt nhuộm, bệnh viện và thủy sản. Mỗi hệ thống có thiết kế và quy trình vận hành riêng biệt được tinh chỉnh để phù hợp với đặc điểm của chất thải trong ngành công nghiệp đó.
Hệ thống xử lý nước thải ngành y tế
Xử lý nước thải y tế đóng vai trò quan trọng trong chuỗi các biện pháp bảo vệ môi trường nhằm ngăn chặn những hậu quả tiêu cực của chất thải y tế, nước thải từ bệnh viện, rác thải đối với môi trường và cuộc sống hàng ngày. Hệ thống xử lý nước thải ngành y tế đang thu hút sự chú ý đáng kể từ cộng đồng xã hội.
Hệ thống xử lý nước thải có chất hữu cơ cao
Mục tiêu chính của việc xử lý nước thải là đảm bảo rằng nước thải sinh hoạt và công nghiệp đều được xử lý mà không gây nguy hại cho sức khỏe con người, thiệt hại cho môi trường tự nhiên. Quá trình thiết kế các hệ thống xử lý thường tùy thuộc vào nguồn gốc của nước thải. Các phương pháp công nghệ được lựa chọn thiết kế cần phải phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kinh tế. Quá trình xử lý thường kết hợp các quy trình vật lý, hóa học và sinh học để loại bỏ chất rắn và chất hữu cơ từ nước thải cơ bản.
Bể tiếp nhận
Bể tiếp nhận có hai loại chính là song chắn rác và bể gom. Mỗi loại có chức năng khác nhau tùy thuộc vào môi trường sử dụng.
- Song chắn rác thường được chế tạo từ kim loại, đặt tại cửa vào của kênh dẫn. Chức năng chính của nó là giữ lại các tạp chất vật thô như giẻ, rác, bao nilon và các vật thải khác. Mục đích là để bảo vệ các thiết bị xử lý như bơm, đường ống và mương dẫn khỏi bị hư hại.
- Bể gom được biết đến là nơi tập kết nước thải để tiếp cho quy trình xử lý kế. Bể gom thường được xây dựng từ bê tông hoặc gạch.
Bể điều hòa
Bể điều hòa được sử dụng để duy trì lưu lượng dòng thải ổn định, điều chỉnh độ pH đến mức phù hợp cho quá trình xử lý sinh học. Trong bể có hệ thống thiết bị khuấy trộn để đảm bảo hòa tan và phân bố đồng đều nồng độ các chất bẩn trong toàn bộ thể tích nhằm ngăn chặn sự lắng cặn, cũng như pha loãng nồng độ các chất độc hại nếu có. Bên cạnh đó, bể điều hòa còn có thiết bị để thu gom và xả bọt, váng nổi. Thiết bị đảm bảo rằng nước thải đạt trạng thái trung tính, tức là có pH dao động trong khoảng từ 6.5 đến 8.5.
Tìm hiểu thêm: Vai trò của bể điều hòa trong xử lý nước thải hiện nay
Bể xử lý sinh học kỵ khí
Bể xử lý sinh học kỵ khí là nơi diễn ra quá trình phân hủy các chất hữu cơ và vô cơ trong nước thải mà không có sự hiện diện của oxy. Nước thải được đưa trực tiếp vào phía dưới đáy bể và phân phối đều. Sau đó, nước thải chảy ngược lên qua lớp bùn sinh học dạng hạt nhỏ, trong đó các chất hữu cơ và vô cơ được tiêu thụ.
Quá trình chuyển hóa các chất bẩn trong nước thải bằng vi sinh yếm khí diễn ra theo ba giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Các vi sinh vật tự nhiên trong nước thải phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất hữu cơ đơn giản như monosaccharides, amino acid tạo ra nguồn thức ăn và năng lượng cho vi sinh vật.
- Giai đoạn 2: Các vi khuẩn tạo men acid biến đổi các chất hữu cơ đơn giản thành các acid hữu cơ như acid acetic, acid butyric, acid propionic. Ở giai đoạn này, pH của dung dịch giảm xuống giúp cho việc xử lý dễ dàng hơn.
- Giai đoạn 3: Các vi khuẩn tạo metan chuyển hóa hiđro và acid acetic thành khí metan, cacbonic, đồng thời pH của môi trường tăng lên.
Bể sinh học hiếu khí
Bể sinh học hiếu khí hoạt động dựa vào nhóm vi sinh vật hiếu khí trong môi trường được cung cấp oxy liên tục. Quá trình oxy hóa sinh hóa là quá trình chính diễn ra trong đó các vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải và sử dụng năng lượng để tạo tế bào mới. Một phần của chất hữu cơ được oxy hóa hoàn toàn thành các hợp chất như CO2, H2O, NO3-, SO42-,…
Các vi sinh vật tồn tại trong bùn hoạt tính của bể sinh học bao gồm Pseudomonas, Zoogloea, Achromobacter, Flavobacterium, Nocardia, Bdellovibrio, Mycobacterium, và hai loại vi khuẩn nitrate hóa Nitrosomonas và Nitrobacter. Ngoài ra, còn có nhiều loại vi khuẩn dạng sợi như Sphaerotilus, Beggiatoa, Thiothrix, Lecicothrix, và Geotrichum cũng có mặt.
Quá trình oxy hóa sinh hóa chủ yếu diễn ra theo ba giai đoạn chính:
- Chuyển chất ô nhiễm vào bên trong tế bào vi sinh vật từ pha lỏng.
- Khuếch tán chất từ bề mặt tế bào qua màng bán thấm.
- Chuyển hóa các chất trong tế bào vi sinh vật, sản sinh năng lượng và tổng hợp tế bào mới.
Tốc độ của quá trình này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nồng độ chất hữu cơ, mật độ vi sinh vật và điều kiện môi trường như nhiệt độ, pH, hàm lượng oxy. Yếu tố làm thay đổi tải trọng chất hữu cơ của bể thường dao động từ 0,32-0,64 kg BOD/m3.ngày đêm. Đồng thời, nồng độ oxy hòa tan trong nước thải cũng cần được duy trì ở mức lớn hơn 2,5 mg/l trong bể sinh học hiếu khí.
Bể lắng
Sau khi đi qua quá trình xử lý sinh học hiếu khí, nước thải được phân phối vào vùng phân phối nước của bể lắng. Nước sạch được thu hồi đồng đều trên bề mặt bể lắng thông qua máng tràn, trong khi bùn vi sinh được lắng thu gom trở lại bể hiếu khí. Một phần của bùn được tái tuần hoàn trở lại bể chứa bùn.
Hệ thống khử trùng
Sau quá trình xử lý sinh học trong điều kiện nhân tạo, không thể loại trừ hoàn toàn các loại vi khuẩn, đặc biệt là vi trùng gây bệnh và truyền nhiễm. Do đó cần thực hiện quá trình khử trùng nước thải trước khi xả ra môi trường. Người ta cho Clo vào nước, chất có tính oxi hóa mạnh – xâm nhập qua màng tế bào của vi sinh vật, tác động lên các men bên trong tế bào gây hủy hoại quá trình trao đổi chất và tiêu diệt vi sinh vật.
Bể chứa bùn thải
Bùn tích tụ ở bể lắng được chuyển đến bể thu gom. Sau đó, bùn được hút và vận chuyển đi bằng các phương tiện đặc biệt dành cho xử lý nước thải công nghiệp.
Xem thêm: Xử lý nước thải thủy sản: Quy trình đạt chuẩn yêu cầu
Sơ đồ hoạt động của hệ thống xử lý nước thải
Quy trình xử lý nước thải được xây dựng khép kín để đảm bảo cho quá trình lọc trở nên hiệu quả hơn. Dưới đây là sơ đồ hoạt động của hệ thống xử lý nước thải cơ bản nhất mà bạn có thể tham khảo.
Xử lý nước thải là một quy trình vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe con người cũng như môi trường sống của chúng ta. Việc lựa chọn đơn vị thiết kế và xây dựng quy trình này cần đảm bảo đúng chuẩn để đạt được hiệu suất cũng như yếu tố kinh tế.
Công ty môi trường Song Phụng là một trong những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực phân phối, thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải cho rất nhiều đơn vị khác nhau. Trang thiết bị hiện đại cùng với công nghệ nổi bật đảm bảo cho việc lắp đặt hệ thống đạt được hiệu suất làm việc tốt nhất.
Xem thêm: Các sơ đồ xử lý nước thải công nghiệp tối ưu chi phí, tiên tiến nhất
Chúng tôi cũng cam kết giá cả thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải tốt nhất trên thị trường. Yếu tố đảm bảo giúp cho khách hàng có thể tiết kiệm được chi phí khi lắp đặt trong môi trường sử dụng.
Đội ngũ nhân viên kỹ thuật có nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực này. Tùy theo môi trường hoạt động mà chúng tôi sẽ hỗ trợ thiết kế quy trình xử lý sao cho đạt được hiệu quả sử dụng tốt nhất. Dịch vụ lắp đặt có chế độ bảo hành kèm theo và hỗ trợ bảo trì xuyên suốt quá trình sử dụng. Bất cứ khi nào khách hàng có nhu cầu hỗ trợ đều được phục vụ nhanh chóng và tận tình.
Tham khảo thêm:
Với những thông tin chia sẻ về xử lý nước thải mong muốn mang đến cho khách hàng cái nhìn tổng quan nhất. Tùy theo môi trường sử dụng thực tế mà bạn nên lựa chọn thiết kế cũng như thi công hệ thống phù hợp. Nếu có nhu cầu tư vấn và lắp đặt hệ thống xử lý vui lòng liên hệ với công ty môi trường Song Phụng qua hotline 0913907274 – 0984620494 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Pingback: Xử Lý Bod Trong Nước Thải Như Thế Nào?
Pingback: Các Phương Pháp Xử Lý Phospho Trong Nước Thải Hiệu Quả Nhất Hiện Nay