Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm là một thắc nhiều gặp phải khi đối mặt với tình trạng lượng phèn trong ao tôm vượt mức. Nếu không được xử lý kịp thời, phèn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng tôm nuôi. Trong bài viết này, hãy cùng Song Phụng tìm hiểu về những cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm hiệu quả, an toàn.

Nước ao tôm nhiễm phèn là thế nào?

Ao nuôi tôm bị nhiễm phèn là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của tôm. Hiện tượng này thường xảy ra ở những khu vực có nền đất phèn hoặc do nguồn nước cấp bị nhiễm phèn. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này.

Các dấu hiệu nhận biết

  • Sự thay đổi màu nước ao: Khi ao bị nhiễm phèn, nước thường chuyển sang màu vàng nâu, vàng cam hoặc đỏ gạch. Nguyên nhân là do sắt (Fe) và nhôm (Al) trong nước kết tủa khi tiếp xúc với oxy. Ngoài ra, có thể xuất hiện lớp váng màu vàng hoặc nâu đỏ trên bề mặt nước hoặc bám vào thành ao, cống rãnh.
  • Độ pH giảm thấp: Ao nuôi nhiễm phèn thường có độ pH thấp hơn mức bình thường, thường dưới 6,5. Khi pH giảm đột ngột, tôm sẽ bị sốc môi trường, khó lột xác, chậm phát triển và dễ mắc bệnh. Đặc biệt, sau những trận mưa lớn, độ pH có thể giảm mạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của tôm.
  • Đáy ao có màu vàng hoặc nâu đỏ, có mùi tanh: Khi khuấy động lớp bùn đáy ao, có thể thấy bùn có màu vàng hoặc nâu đỏ, kèm theo mùi tanh của hợp chất sắt và lưu huỳnh. Điều này là dấu hiệu cho thấy đất và nước ao có hàm lượng phèn cao. Lớp bùn này tích tụ lâu ngày sẽ làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong ao.
  • Tôm có dấu hiệu bị ngộ độc, yếu hoặc chết: Tôm trong ao nhiễm phèn thường có dấu hiệu stress, bơi lờ đờ trên mặt nước hoặc bám vào bờ. Mang tôm có màu đen hoặc vàng nâu do sắt kết tủa bám vào, làm giảm khả năng hô hấp. Ngoài ra, tôm có thể bỏ ăn, chậm lớn, vỏ mềm và khó lột xác. Nếu ao bị nhiễm phèn nặng, tôm có thể chết hàng loạt, đặc biệt sau những cơn mưa kéo dài.
  • Hệ sinh thái ao bị mất cân bằng: Trong ao nhiễm phèn, tảo thường phát triển kém hoặc bị chết hàng loạt do pH thấp. Vi sinh vật có lợi bị suy giảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Ngoài ra, các loài động vật khác trong ao, như cua và cá nhỏ, cũng có dấu hiệu suy yếu hoặc chết.
Nước ao tôm nhiễm phèn
Nước ao tôm nhiễm phèn

Nguyên nhân gây cho ao nuôi tôm nhiễm phèn

  • Ao nuôi nằm trên vùng đất phèn tiềm tàng hoặc đất phèn hoạt động

Ở nhiều khu vực ven biển và đồng bằng, đất có chứa khoáng pyrite (FeS₂). Khi đào ao hoặc xả nước làm đất tiếp xúc với oxy, pyrite bị oxy hóa thành axit sulfuric (H₂SO₄), làm giảm mạnh độ pH nước ao. Đặc biệt, khi trời mưa, axit sulfuric bị rửa trôi xuống nước ao, gây hiện tượng nhiễm phèn nghiêm trọng.

  • Nguồn nước cấp bị nhiễm phèn

Nhiều vùng có nguồn nước ngầm hoặc nước sông chứa hàm lượng sắt và nhôm cao. Khi nước này được cấp vào ao mà không qua xử lý, sắt và nhôm sẽ kết tủa và làm ao bị nhiễm phèn. Ngoài ra, nước giếng khoan cũng có thể chứa phèn nếu không được lắng lọc trước khi sử dụng.

  • Lượng mưa lớn làm rửa trôi phèn từ bờ ao xuống

Mưa lớn có thể làm nước ao bị nhiễm phèn do phèn trong đất bị rửa trôi xuống ao. Điều này thường xảy ra vào mùa mưa, khi lượng nước chảy xuống ao mang theo các hợp chất axit, làm pH nước giảm mạnh, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của tôm.

  • Hệ thống thoát nước kém

Ao nuôi không có hệ thống thoát nước hiệu quả sẽ khiến nước phèn tích tụ lâu ngày, làm độ pH luôn duy trì ở mức thấp. Nếu không thường xuyên thay nước hoặc xả bỏ nước chứa phèn, chất lượng nước ao sẽ ngày càng xấu đi, gây ảnh hưởng đến môi trường sống của tôm.

  • Không cải tạo ao đúng cách trước khi thả nuôi

Trước khi thả tôm, nếu ao không được cải tạo đúng cách, phèn trong đất sẽ dễ dàng hòa tan vào nước, gây hại cho tôm. Ngoài ra, nếu không bón vôi để trung hòa axit, đất và nước ao sẽ tiếp tục bị nhiễm phèn. Bên cạnh đó, chất thải từ thức ăn công nghiệp nếu không được xử lý cũng có thể kích thích quá trình giải phóng sắt và nhôm trong ao.

Nguyên nhân gây nên tình trạng ao nuôi tôm nhiễm phèn
Nguyên nhân gây nên tình trạng ao nuôi tôm nhiễm phèn

Hơn nữa, khi mưa kéo dài, nước mưa có thể rửa trôi phèn từ bờ ao xuống. Điều này cũng là nguyên nhân khiến ao nuôi tôm nhiễm phèn.

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn 3 cách nhận biết nước nhiễm phèn đơn giản tại nhà

Ảnh hưởng phèn đến tôm nuôi

Dưới đây là một số ảnh hưởng của phèn đến hoạt động nuôi tôm:

  • Ảnh hưởng đến môi trường nước và tôm: Phèn làm giảm nồng độ pH, canxi, magie của nước, dẫn đến mất cân bằng áp suất thẩm thấu giữa tôm và môi trường nước. Khi đó, tôm có thể bị căng thẳng, ảnh hưởng đến sức khoẻ. 
  • Khó khăn trong quá trình lột vỏ: Tôm sẽ xuất hiện tình trạng khó khăn trong việc lột vỏ, dẫn đến vỏ mềm hoặc lột vỏ không hoàn toàn. Ngoài ra, ở một số con còn xuất hiện bệnh vểnh mang, gây tử vong cao.
  • Tăng trưởng chậm: Môi trường axit trong đất còn ngăn cản hoạt động của các enzyme trong cơ thể tôm, làm giảm khả năng phát triển. Nước có phèn cũng làm giảm khả năng gắn kết oxy với hemoglobin (Hb) trong máu, khiến cho tôm mất nhiều năng lượng trong quá trình hô hấp, dẫn đến giảm năng suất nuôi.
  • Cản trở hô hấp: Các hợp chất phèn lơ lửng trong nước cũng có thể bám vào mang tôm, cản trở quá trình hô hấp, đặc biệt là đối với tôm còn nhỏ.
  • Ảnh hưởng đến pH và độ kiềm: Nước ao bị phèn với nồng độ kiềm và pH thấp có thể phá huỷ nguồn thức ăn tự nhiên, tạo ra một màng nhầy. Nguyên nhân là vì Fe3+ hòa tan, gây sự phát triển của vi khuẩn ưa sắt và tạo ra lớp váng màu cam.
  • Tảo và màu nước ao: Phèn cũng là nguyên nhân dẫn đến đến tình trạng chậm sự phát triển của tảo. Nước trong ao không thể duy trì màu. Màu nước ao thường xuyên thay đổi do sự biến động của tảo.
Ảnh hưởng phèn đến tôm nuôi
Ảnh hưởng phèn đến tôm nuôi

Có thể bạn quan tâm: Tác dụng của phèn chua trong lọc nước

Hướng dẫn cách đo độ phèn trong ao nuôi tôm

Dưới đây là một số các phương pháp đo độ phèn trong ao nuôi tôm trước khi thực hiện các phương pháp xử lý phèn trong ao nuôi tôm:

  • Dùng thuốc thử chuyên dụng (Test Kit Fe³⁺)
  • Sử dụng máy đo quang phổ
  • Kiểm tra phèn bằng giấy lọc
  • Quan sát hiện tượng thực tế trong ao

Ngưỡng độ phèn an toàn trong ao nuôi tôm

  • Fe³⁺ < 0,5 mg/L: Mức an toàn, không gây ảnh hưởng đến tôm.
  • Fe³⁺ từ 0,5 – 1,5 mg/L: Cần kiểm soát và xử lý sớm để tránh tác động xấu.
  • Fe³⁺ > 1,5 mg/L: Nguy hiểm, cần có biện pháp xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến tôm.

Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm

Cách khử phèn trong ao nuôi tôm bằng vôi bột 

Vôi bột là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để xử lý phèn trong ao nuôi tôm. Nó không chỉ giúp trung hòa độ chua mà còn làm giảm nồng độ các kim loại nặng như sắt (Fe) và nhôm (Al), những tác nhân gây ra tình trạng nhiễm phèn trong ao.

Nguyên lý hoạt động của vôi bột

Khi cho vôi vào nước, nó sẽ hòa tan và tạo ra môi trường kiềm, giúp trung hòa axit có trong ao, đồng thời thúc đẩy quá trình kết tủa của các ion kim loại nặng như Fe³⁺ và Al³⁺. Những kim loại này khi kết tủa sẽ lắng xuống đáy ao, làm giảm tác động gây hại của phèn đối với tôm nuôi.

Công thức phản ứng hóa học cơ bản:

  • Ca(OH)₂ + Fe³⁺ → Fe(OH)₃ (kết tủa)
  • Ca(OH)₂ + Al³⁺ → Al(OH)₃ (kết tủa)

Ngoài ra, vôi còn giúp cải thiện độ kiềm trong ao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật có lợi, ổn định môi trường nước, giảm nguy cơ nhiễm phèn trở lại.

Ưu điểm khi sử dụng vôi bột để xử lý phèn:

  • Chi phí thấp, dễ tìm mua: Vôi bột là vật liệu rẻ tiền, dễ kiếm và có thể mua ở nhiều nơi, từ cửa hàng nông nghiệp đến đại lý vật tư nuôi trồng thủy sản.
  • Hiệu quả trong việc trung hòa độ chua: Vôi có khả năng nâng pH nước ao một cách nhanh chóng, giúp hạn chế sự hòa tan của các kim loại nặng trong môi trường nước chua.
  • Loại bỏ ion sắt (Fe³⁺) và nhôm (Al³⁺): Vôi giúp kết tủa và loại bỏ các ion kim loại nặng có trong ao, từ đó giảm tác động tiêu cực của phèn đối với tôm nuôi.
  • Cải thiện môi trường nước ao nuôi: Ngoài tác dụng khử phèn, vôi còn giúp tiêu diệt một số mầm bệnh, giảm lượng vi khuẩn có hại và cân bằng hệ sinh thái trong ao nuôi.

Nhược điểm:

  • Khó kiểm soát liều lượng, có thể gây dư thừa vôi, làm thay đổi độ pH quá cao.
  • Quá trình kết tủa chậm, cần thời gian lắng.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao để đảm bảo phân phối đều vôi trong toàn bộ khối nước.
Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm bằng vôi
Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm bằng vôi

Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm bằng hóa chất EDTA

Nguyên lý hoạt động

EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) là một chất tạo phức mạnh, có khả năng liên kết với các ion kim loại như sắt (Fe³⁺), nhôm (Al³⁺) – những tác nhân chính gây phèn trong ao nuôi giúp xử lý phèn trong ao nuôi tôm hiệu quả. Khi kết hợp với EDTA, các ion kim loại này sẽ bị “khóa” lại, không thể kết tủa hoặc lắng xuống đáy ao, giúp giảm hiện tượng nhiễm phèn trong nước.

Cách sử dụng

  • Bước 1: Xác định mức độ nhiễm phèn: Đo nồng độ Fe³⁺ trong nước bằng test kit hoặc máy đo quang phổ.
  • Bước 2: Chuẩn bị dung dịch EDTA: Hòa tan EDTA vào nước sạch theo liều lượng phù hợp (thường 2 – 5 ppm tùy vào mức độ nhiễm phèn).
  • Bước 3: Phân phối đều EDTA trong ao: Dùng máy sục khí hoặc quạt nước để khuấy đều dung dịch trong ao. Nên bón vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bước 4: Theo dõi chất lượng nước: Đo lại độ phèn sau 24 – 48 giờ để điều chỉnh liều lượng nếu cần. Sau đó, kiểm tra độ pH để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi.

Ưu điểm:

  • Khả năng tạo phức mạnh với ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa và lắng cặn.
  • Tốc độ phản ứng nhanh, giúp xử lý phèn hiệu quả trong thời gian ngắn.
  • Giúp cải thiện chất lượng nước, tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao, đặc biệt khi sử dụng cho ao nuôi có diện tích lớn.
  • Ảnh hưởng đến môi trường nếu sử dụng không đúng cách, có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Có thể gây độc hại cho sinh vật nếu nồng độ EDTA vượt quá mức cho phép, làm mất cân bằng vi sinh trong ao.
Sử dụng hóa chất EDTA
Sử dụng hóa chất EDTA

Cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm bằng Zeolite

Nguyên lý

Zeolite là một loại khoáng chất tự nhiên có cấu trúc tinh thể dạng lỗ xốp, giúp hấp phụ và trao đổi ion với các kim loại nặng như sắt (Fe³⁺), nhôm (Al³⁺) – những tác nhân chính gây phèn trong ao nuôi tôm. Khi Zeolite được đưa vào nước, nó sẽ hấp phụ các ion kim loại, giúp giảm độ phèn và cải thiện chất lượng nước.

Cách sử dụng Zeolite để xử lý phèn trong ao

Bước 1: Xác định mức độ nhiễm phèn

  • Dùng test kit hoặc máy đo quang phổ để đo hàm lượng Fe³⁺, Al³⁺ trong nước ao.
  • Nếu hàm lượng vượt ngưỡng an toàn (>1.0 mg/L Fe³⁺), cần áp dụng biện pháp xử lý ngay.

Bước 2: Lựa chọn và chuẩn bị Zeolite

  • Sử dụng Zeolite dạng hạt hoặc dạng bột, tùy theo điều kiện ao nuôi.
  • Ngâm Zeolite trong nước sạch 1 – 2 giờ trước khi sử dụng để kích hoạt khả năng trao đổi ion.

Bước 3: Phân phối Zeolite vào ao

  • Rải đều Zeolite xuống đáy ao hoặc dùng túi lọc chứa Zeolite để treo trong hệ thống lọc nước.
  • Liều lượng khuyến nghị: 10 – 20 kg Zeolite/1.000 m³ nước (tùy theo mức độ nhiễm phèn).

Bước 4: Theo dõi và bảo trì

  • Kiểm tra lại hàm lượng ion kim loại sau 24 – 48 giờ.
  • Khi Zeolite bị bão hòa (không còn hấp phụ ion kim loại), cần thay mới hoặc tái sinh bằng dung dịch muối NaCl 10%.

Ưu điểm:

  • Khả năng trao đổi ion cao, hấp phụ các ion kim loại nặng một cách hiệu quả.
  • Không gây ảnh hưởng đến độ pH của nước.
  • Có thể tái sinh và dùng nhiều lần.

Ưu điểm của Zeolite

  • Khả năng hấp phụ mạnh, loại bỏ hiệu quả các ion kim loại nặng gây phèn
  • Không ảnh hưởng đến độ pH của nước, giúp duy trì sự ổn định môi trường ao nuôi.
  • Có thể tái sử dụng nhiều lần sau khi được tái sinh bằng dung dịch muối.
  • Giúp cải thiện chất lượng nước, tăng oxy hòa tan, hỗ trợ hệ vi sinh phát triển.
Sử dụng Zeolite để xử lý nước phèn trong ao nuôi tôm
Sử dụng Zeolite để xử lý nước phèn trong ao nuôi tôm

Lưu ý khi sử dụng Zeolite:

  • Nên kết hợp với các biện pháp khác như bón vôi, sục khí để tăng hiệu quả xử lý phèn.
  • Kiểm tra định kỳ độ phèn trong nước để điều chỉnh lượng Zeolite phù hợp.
  • Khi tái sinh Zeolite, cần đảm bảo rửa sạch trước khi tái sử dụng để tránh gây ô nhiễm nước ao.

Nghiên cứu thêm: Mgo là gì? Bật mí các ứng dụng MgO trong đời sống

Sử dụng chế phẩm sinh học (Vi sinh có khả năng xử lý phèn Bio-TC5)

Nguyên lý hoạt động

Chế phẩm sinh học Bio-TC5 chứa các vi sinh vật có lợi, giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ và vô cơ gây ô nhiễm trong ao nuôi tôm. Các vi sinh này có khả năng:

  • Chuyển hóa sắt (Fe³⁺) và nhôm (Al³⁺) thành dạng không hòa tan, giúp giảm phèn trong nước.
  • Phân hủy bùn đáy ao, giảm sự tích tụ chất hữu cơ, hạn chế sinh ra axit humic và axit fulvic – các tác nhân làm tăng độ phèn.
  • Cải thiện hệ vi sinh trong ao, giúp cân bằng môi trường nước, tăng cường sức khỏe cho tôm.

Cách sử dụng chế phẩm sinh học Bio-TC5 để xử lý phèn trong ao nuôi tôm:

Bước 1: Kiểm tra mức độ nhiễm phèn trong ao

  • Dùng test kit hoặc máy đo quang phổ để xác định hàm lượng sắt (Fe³⁺) và nhôm (Al³⁺).
  • Nếu hàm lượng phèn vượt quá ngưỡng an toàn (Fe³⁺ > 1 mg/L), cần xử lý ngay.

Bước 2: Chuẩn bị và sử dụng chế phẩm sinh học Bio-TC5

  • Liều lượng khuyến nghị: 1 – 2 lít chế phẩm sinh học Bio-TC5/1.000 m³ nước ao.
  • Pha loãng chế phẩm với nước sạch theo tỷ lệ 1:10, sau đó tạt đều khắp ao.
  • Dùng máy sục khí hoặc quạt nước để phân tán vi sinh đồng đều trong nước.

Bước 3: Duy trì và kiểm soát chất lượng nước

  • Kiểm tra lại độ phèn sau 48 – 72 giờ để đánh giá hiệu quả xử lý.
  • Kết hợp với các biện pháp khác như bón vôi, thay nước, tăng cường oxy để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Định kỳ sử dụng 1 lần/tuần để duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh, ngăn ngừa phèn tái phát.

Ưu điểm:

  • An toàn cho môi trường, không gây ô nhiễm nước ao.
  • Cải thiện chất lượng nước toàn diện, giúp cân bằng hệ vi sinh.
  • Hạn chế sự hình thành phèn lâu dài, giảm nguy cơ tái nhiễm phèn.
  • Không ảnh hưởng đến độ pH của nước, giúp duy trì môi trường ổn định.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ ô nhiễm.
  • Quá trình xử lý có thể diễn ra chậm hơn so với các phương pháp hóa học.
Sử dụng các sản phẩm chế phẩm sinh học (Vi sinh xử lý phèn Bio-TC5)
Sử dụng các sản phẩm chế phẩm sinh học (Vi sinh xử lý phèn Bio-TC5)

Lưu ý: 

  • Đảm bảo nhiệt độ nước từ 25 – 32°C để vi sinh hoạt động tốt nhất.
  • Độ pH ao nuôi duy trì trong khoảng 7.5 – 8.5 để tối ưu hóa hiệu suất xử lý phèn.
  • Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh cùng lúc với chế phẩm sinh học, vì có thể tiêu diệt vi sinh có lợi.
  • Kết hợp với quạt nước hoặc sục khí để tăng cường khả năng hoạt động của vi sinh.

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về những cách xử lý phèn trong ao nuôi tôm hiệu quả, an toàn. Hy vọng kiến thức mà Môi Trường Song Phụng mang đến sẽ hữu ích đối với bạn trong việc xử lý hệ thống nuôi tôm của mình. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới để được giải đáp nhé.

Gợi ý cho bạn:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *