Trong cuộc đua tìm kiếm các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, bể UASB nổi bật như một ngôi sao sáng với khả năng xử lý vượt trội. Vậy bể UASB là gì và tại sao nó lại được coi là giải pháp tối ưu? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu tạo, nguyên lý hoạt động cũng như những ưu và nhược điểm của bể UASB. Hãy cùng Thiết bị ngành nước Song Phụng khám phá bí mật đằng sau công nghệ tiên tiến này và những lưu ý cần thiết khi vận hành để tối đa hóa hiệu quả của bể UASB.
Bể UASB là gì?
UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là bể xử lý nước thải sinh học kỵ khí dòng chảy ngược qua lớp bùn. Trong hệ thống này, nước thải được đưa từ dưới lên trên qua lớp bùn vi sinh kỵ khí, tại đây các vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.

Cấu tạo bể UASB
Cấu tạo của bể UASB là một hệ thống phức tạp nhưng rất hiệu quả, được chia thành ba phần chính.
- Ngăn tiếp nhận và phân phối nước thải: Hệ thống phân phối nước thải nằm ở đáy bể, thường là các đường ống phân phối đều dọc theo chiều ngang của bể. Mục đích chính là đưa nước thải vào đều khắp lớp bùn kỵ khí để tối ưu hóa tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật. Cấu tạo hệ thống phân phối này cần đảm bảo tránh hiện tượng tắc nghẽn và phân phối đều lưu lượng.
- Lớp bùn kỵ khí: Đây là khu vực cốt lõi của bể UASB, chứa lớp bùn vi sinh vật dạng hạt có khả năng phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện kỵ khí. Quá trình phân hủy sinh học tại đây giúp chuyển hóa các hợp chất hữu cơ thành khí sinh học (methane và CO₂). Bùn hạt có khả năng lắng tốt, giữ được mật độ vi sinh cao, nâng cao hiệu suất xử lý.
- Vùng lắng bùn: Vùng này nằm phía trên lớp bùn, có tác dụng giúp các bông bùn nhỏ nổi lên theo dòng nước được lắng ngược trở lại. Nhờ đó, bùn vi sinh không bị cuốn trôi ra khỏi bể mà tiếp tục duy trì trong hệ thống, góp phần ổn định mật độ bùn trong bể xử lý lâu dài.
- Bộ tách 3 pha: Đây là thiết bị quan trọng giúp tách riêng biệt ba pha: khí, nước, và bùn. Khi khí sinh học được sinh ra từ quá trình phân hủy, bộ tách này giúp thu gom khí đưa ra ngoài, đồng thời tách bùn lắng trở lại và cho nước sau xử lý chảy ra cửa xả. Thiết kế hiệu quả của bộ tách 3 pha ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng vận hành bể.
- Hệ thống thu khí sinh học: Khí sinh học sinh ra sẽ được thu gom qua các chụp thu khí và dẫn ra ngoài thông qua hệ thống đường ống kín. Khí thu được có thể được sử dụng cho các mục đích sinh năng lượng như đốt lò hơi, phát điện hoặc gia nhiệt cho bể. Việc kiểm soát áp suất và lưu lượng khí cũng là yếu tố vận hành quan trọng.
- Ngăn chứa và xả bùn dư: Bùn dư sau một thời gian tích tụ sẽ được rút ra định kỳ thông qua hệ thống xả bùn bố trí dưới đáy bể. Việc kiểm soát lượng bùn thải giúp duy trì nồng độ bùn hợp lý, tránh hiện tượng quá tải bùn hoặc phát sinh khí độc gây ảnh hưởng đến vi sinh vật trong bể.
- Cửa xả nước sau xử lý: Sau khi nước thải đã được xử lý, nước sạch sẽ đi ra khỏi bể qua cửa xả được thiết kế tại phần trên cùng. Nước này có thể được tiếp tục dẫn qua các công đoạn xử lý bổ sung như hiếu khí, lắng, lọc hoặc khử trùng trước khi xả ra môi trường.

Nguyên lý hoạt động của bể UASB
Công nghệ xử lý nước thải UASB vận hành dựa trên nguyên lý xử lý sinh học kỵ khí với dòng chảy ngược. Quá trình hoạt động diễn ra như sau:
- Dòng nước thải đầu vào được phân phối từ đáy bể, di chuyển ngược lên trên đi qua lớp bùn kỵ khí (sludge blanket). Tại đây, nước thải tiếp xúc trực tiếp với vi sinh vật kỵ khí dưới điều kiện pH ổn định khoảng 6,6 – 7,6, giúp tối ưu hóa sự phát triển của hệ vi sinh.
- Trong lớp bùn, hỗn hợp giữa nước thải và bùn vi sinh được khuấy trộn tự nhiên nhờ các khí sinh học phát sinh. Các vi sinh vật kỵ khí thực hiện quá trình phân hủy chất hữu cơ, tạo ra khí metan (CH₄) và carbon dioxide (CO₂).
- Hỗn hợp sau phân hủy tiếp tục đi lên vùng tách 3 pha (gas-liquid-solid separator). Tại đây, khí sinh ra được thu gom thông qua các chụp thu khí và được dẫn ra ngoài. Khí này tiếp tục được xử lý hấp thụ bằng dung dịch NaOH 5 – 10% nhằm loại bỏ CO₂ nếu cần thiết, đồng thời thu hồi khí metan phục vụ cho mục đích năng lượng.
- Phần bùn còn sót lại sẽ lắng xuống đáy bể và tiếp tục tham gia vào quá trình xử lý tiếp theo, duy trì mật độ bùn ổn định. Trong khi đó, nước thải sau xử lý chảy qua màng chắn và được dẫn về các công đoạn xử lý tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng nước xả.

Ưu điểm của bể
Ưu điểm của bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) trong xử lý nước thải bao gồm:
- Bể UASB có khả năng xử lý từ 80-90% COD và khử BOD hiệu quả, đồng thời giảm thiểu lượng chất rắn lơ lửng (SS) trong nước thải.
- Có thể xử lý lượng nước thải lớn với tốc độ tải hữu cơ lên tới 15 kg COD/m³/ngày, phù hợp cho các nhà máy xử lý quy mô lớn.
- Quá trình phân hủy hữu cơ trong bể tạo ra khí metan đáng kể, khí này có thể thu hồi để làm nhiên liệu hoặc sản xuất điện, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Bể không cần cung cấp oxy như bể hiếu khí, do đó tiêu thụ ít điện năng, giảm chi phí vận hành.
- So với phương pháp xử lý hiếu khí, bể UASB tạo ra lượng bùn sinh học ít hơn nhiều, giảm chi phí và tần suất xử lý bùn thải.
- Do thiết kế đơn giản, ít bảo trì và có thể sử dụng vật liệu xây dựng phổ biến như bê tông cốt thép, bể UASB giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và duy trì.
- Bể UASB phù hợp với nước thải công nghiệp có hàm lượng COD và BOD cao, kể cả các chất hữu cơ khó phân hủy.
- Bể có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài, lớp bùn kỵ khí có thể tự phục hồi sau thời gian ngưng hoạt động.
- Nhu cầu dinh dưỡng thấp và hệ thống có thể vận hành dưới áp suất tỉ trọng cao, giúp mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.
Có thể bạn quan tâm:
Nhược điểm khi vận hành bể UASB
- Khả năng chịu tải sốc (shock load) vẫn có giới hạn; tải trọng hữu cơ khuyến nghị thường từ 4 – 10 kg COD/m³/ngày, nếu vượt tải đột ngột dễ gây mất ổn định hệ vi sinh.
- Thời gian khởi động dài (thường mất từ 1 – 3 tháng) để hình thành đủ lượng bùn hạt kỵ khí ổn định.
- Hiệu suất xử lý tốt nhất ở nhiệt độ từ 30 – 38°C; khi nhiệt độ nước thải xuống thấp (<20°C) hiệu suất giảm rõ rệt, dễ gặp ở các vùng khí hậu lạnh.
- Yêu cầu hệ thống phân phối nước thải đều, nếu thiết kế không đồng đều sẽ gây hiện tượng kênh dòng, giảm hiệu suất xử lý.
- Cần giám sát kỹ pH trong bể (duy trì trong khoảng 6,6 – 7,6), nếu pH xuống thấp có thể làm chết vi sinh methan.
- Khí sinh ra có thể chứa H₂S, cần xử lý khí nếu tái sử dụng để tránh ăn mòn và ô nhiễm thứ cấp.
- Hệ thống tách 3 pha cần vận hành ổn định, nếu thiết bị thu khí hoạt động không tốt có thể gây thoát bùn, mất bùn hoạt tính ra ngoài.
Tính toán thông số bể UASB
Để tối ưu hóa hiệu quả của bể UASB, việc tính toán các thông số vận hành là rất quan trọng. Các thông số này bao gồm lưu lượng nước thải, thời gian lưu trú, tải lượng hữu cơ, nhiệt độ, và pH.
Thông số | Giá trị đề xuất |
Lưu lượng nước thải | 1000-5000 m³/ngày |
Thời gian lưu trú | 6-12 giờ |
Tải lượng hữu cơ | 2-5 kg COD/m³/ngày |
Nhiệt độ | 25-35°C |
pH | 6.5-7.5 |
Việc duy trì các thông số này trong phạm vi đề xuất sẽ giúp tối ưu hóa quá trình phân giải kị khí và đảm bảo hiệu quả của công nghệ xử lý nước thải bể UASB.

Những lưu ý khi vận hành bể UASB
Việc hiểu rõ các lưu ý khi vận hành bể UASB là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và sự ổn định của hệ thống.

Lưu ý vận hành bể UASB trong thực tế
- Kiểm soát tải trọng hữu cơ (OLR): Vận hành ổn định trong khoảng 4 – 10 kg COD/m³/ngày, tránh tăng tải đột ngột gây sốc tải vi sinh.
- Duy trì pH ổn định: Giữ pH trong khoảng 6,6 – 7,6; nếu pH thấp dễ gây ức chế vi sinh tạo methane.
- Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ lý tưởng 30 – 38°C; nhiệt độ xuống thấp (<20°C) sẽ làm giảm hiệu suất xử lý đáng kể.
- Khởi động từ từ: Giai đoạn tạo hạt bùn kỵ khí ban đầu cần tối thiểu 2 – 4 tháng để hệ vi sinh thích nghi và ổn định.
- Giám sát sinh khí: Lưu ý sản lượng biogas, thành phần khí (CH₄, CO₂, H₂S) để đánh giá tình trạng hệ vi sinh.
- Quản lý bùn dư: Định kỳ xả bùn dư, duy trì nồng độ bùn ổn định (MLSS từ 20.000 – 60.000 mg/L).
- Kiểm tra hệ thống tách 3 pha: Đảm bảo tách khí – nước – bùn hiệu quả, tránh thất thoát bùn ra khỏi bể.
- Đảm bảo phân phối nước đều: Hệ thống phân phối đầu vào phải được kiểm tra thường xuyên để tránh tắc nghẽn hoặc chảy kênh dòng.
Nguyên tắc cần nắm để tăng hiệu quả hoạt động
Để tăng hiệu quả hoạt động của bể UASB, có một số nguyên tắc cần nắm rõ. Đầu tiên là việc duy trì một môi trường ổn định cho vi sinh vật kỵ khí. Điều này bao gồm việc kiểm soát nhiệt độ, pH, và nồng độ các chất hữu cơ trong nước thải. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng nước thải được phân phối đều khắp bể để tối ưu hóa quá trình tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật.
Việc sử dụng các biện pháp kiểm soát và theo dõi tự động cũng có thể giúp tăng hiệu quả hoạt động của bể UASB. Các hệ thống cảm biến và điều khiển tự động có thể giúp theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành một cách nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tối ưu hóa quá trình xử lý.
Cuối cùng, việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người vận hành cũng rất quan trọng. Một đội ngũ vận hành có kiến thức và kỹ năng sẽ giúp đảm bảo rằng bể UASB hoạt động hiệu quả và bền vững trong thời gian dài.
Kết luận
Tóm lại, bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Với khả năng xử lý hiệu quả các chất hữu cơ và sinh khí methane, bể UASB không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng phổ biến và được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp xử lý nước thải tối ưu, bể UASB là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và mong những thông tin mà Thiết bị ngành nước Song Phụng mang đến sẽ hữu ích với bạn!
Gợi ý cho bạn: