Tính Liều Lượng UVC
Tiện ích tính liều lượng UVC tiệt trùng của tia UV. Xác định được liều lượng mJ/Cm2 bộ đèn UV và ước tính sự phù hợp với nguồn nước đang sử dụng
Giá trị đầu vào
Giá trị đầu vào | Đơn vị tính | |
---|---|---|
Công suất đèn UV | W | |
Lưu lượng nước qua đèn Lưu lượng càng cao thì liều lượng UVC càng thấp |
m3/H | |
%UVT (độ truyền tia cực tím) Dao động tuỳ theo chất lượng nước (tham khảo theo bảng dưới đây), mặc định tiện ích là 100% theo nước cất | % | |
Cường độ đèn UV Cường độ này khác nhau cho mỗi bộ đèn khác nhau, cần phải có máy đo tia UV để xác định | mW/Cm2 | |
Đường kính buồng chứa UVC | M | |
Chiều dài buồng chứa UVC | M | |
Đường kính ống thạch anh | M | |
Chiều dài ống thạch anh | M | |
Số lượng ống thạch anh | Cái |
Kết quả
Kết quả | Đơn vị tính | |
---|---|---|
Thể tích buồng chứa | M3 | |
Thể tích ống thạch anh chiếm chỗ | M3 | |
Thể tích nước thực trong buồng chứa UVC | M3 | |
Thời gian lưu nước trong buồng chứa UVC | S | |
Liều lượng UVC tương ứng Vui lòng tra bảng dưới đây để xác định liều lượng UVC này có phù hợp với loại nước mình đang dùng hay không | mJ/Cm2 |
Bảng tra liều lượng UVC cần thiết cho các loại nước khác nhau (tham khảo)
Typical Application/ Loại nước | Typical UVT %/ % UVT (độ truyền tia cực tím trong nước) | Normal Required Dose/ Liều lượng UV cần thiết |
---|---|---|
Drinking Water/ Nước uống | 90% - 95% | 25 mJ/cm2 RED - 40 mJ/cm2 RED |
Wastewater/ Nước thải | 50% - 80% | 30 mJ/cm2 Wall Dose |
Swimming Pools/ Nước hồ bơi | 94% | 60 mJ/cm2 Average |
Aquaculture/ Nuôi trồng thuỷ sản | 85% - 90% | 320 mJ/cm2 Average |
Rain Water Harvesting - Irrigation/ Thu nước mưa - Tưới tiêu/Thuỷ lợi | 80% - 85% | 150 mJ/cm2 Wall Dose |
Rain Water Harvesting - Filter Process/ Thu hoạch nước mưa - Đã được lọc trong | 80% - 85% | 30 mJ/cm2 Wall Dose |
Process Water - Towns Main/ Xử lý nước thị trấn | 90% | 30 mJ/cm2 |
Cooling Loops/ Vòng làm mát | 70% - 90% | 30 mJ/cm2 |
Water after advanced treatment (membranes, reverse osmosis)/ Nước RO | 90% | 25-60 mJ/cm2 |
Ground water/ Nước ngầm | 85% | 25-40 mJ/cm2 |
Surface water/ Nước mặt | 85% | 25-40 mJ/cm2 |
Sea water/Nước biển | 70-90% |