Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, việc đối mặt với các loại bệnh do vi khuẩn gây ra luôn là một thách thức lớn. Trong số đó, vi khuẩn Vibrio harveyi là một trong những tác nhân nguy hiểm nhất, đặc biệt nổi tiếng với khả năng gây ra bệnh phát sáng trên tôm. Bài viết này của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về Vibrio harveyi, từ đặc điểm, cơ chế gây hại, dấu hiệu nhận biết cho đến các giải pháp phòng ngừa và điều trị toàn diện, giúp người nuôi tự tin hơn trong quản lý ao tôm.
Vibrio Harveyi là gì? Đặc điểm “đáng sợ” của kẻ thù vô hình trong ao tôm
Vibrio harveyi là một loài vi khuẩn Gram âm, có hình dạng que, khả năng di động tốt nhờ các tiên mao. Chúng thuộc chi Vibrio, một chi vi khuẩn rất đa dạng và phân bố rộng rãi trong môi trường nước mặn và nước lợ. Trong cùng họ này, chúng ta còn gặp nhiều “kẻ thù” đáng gờm khác như Vibrio parahaemolyticus, tác nhân chính gây ra hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) trên tôm.

Đặc điểm nổi bật của Vibrio harveyi
Vậy điều gì khiến Vibrio harveyi trở nên “đáng sợ” hơn những loại vi khuẩn thông thường? Chúng sở hữu những đặc tính nổi bật sau:
- Khả năng phát sáng sinh học (bioluminescence): Đây chính là đặc điểm nhận diện của Vibrio harveyi. Vi khuẩn này chứa enzyme luciferase, giúp chúng phát ra ánh sáng màu xanh lục trong bóng tối. Hiện tượng tôm và nước ao phát sáng vào ban đêm là dấu hiệu điển hình của bệnh phát sáng do Vibrio harveyi.
- Khả năng gây bệnh đa dạng: Không chỉ tôm, Vibrio harveyi còn có thể gây bệnh trên nhiều loài thủy sản khác như cá, bào ngư, ốc hương, gây ra các triệu chứng và tổn thương khác nhau.
- Khả năng sống sót cao: Vi khuẩn này có khả năng tồn tại dai dẳng trong môi trường nước, bùn đáy ao và cả trong cơ thể tôm bệnh. Thậm chí, chúng có thể chuyển sang trạng thái “sống nhưng không thể nuôi cấy” (VBNC – Viable but Non-Culturable), gây khó khăn cho việc phát hiện và kiểm soát bằng các phương pháp thông thường.
- Đường lây nhiễm đa dạng: Vibrio harveyi có thể lây lan nhanh chóng trong ao nuôi thông qua nhiều con đường, bao gồm: Nước cấp đầu vào bị nhiễm, hoặc nước ao bị ô nhiễm do chất thải của tôm bệnh; thức ăn dư thừa hoặc thức ăn bị nhiễm khuẩn; Phân tôm bệnh là nguồn lây nhiễm đáng kể; Tôm đã nhiễm bệnh sẽ thải ra vi khuẩn và lây sang tôm khỏe.
Cơ chế gây hại của Vibrio Harveyi trên tôm nuôi
Khi xâm nhập vào cơ thể tôm, Vibrio harveyi không chỉ đơn thuần “ăn bám” mà chúng còn tấn công và phá hủy các cơ quan quan trọng, gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Vibrio harveyi gây hại cho tôm thông qua việc sản sinh ra nhiều loại độc tố và enzyme:
- Sản sinh độc tố ngoại bào: Protease (phân hủy protein), hemolysin (phá hủy hồng cầu), enterotoxin (gây rối loạn tiêu hóa) do Vibrio harveyi tiết ra sẽ trực tiếp gây tổn thương các mô và tế bào của tôm.
- Ngoại độc tố (exotoxins) và Nội độc tố (endotoxins – Lipopolysaccharide – LPS): Các độc tố này kích hoạt phản ứng viêm, gây sốc và làm suy yếu hệ miễn dịch của tôm.
- Tấn công hệ tiêu hóa: Đây là điểm yếu chí mạng của tôm khi nhiễm Vibrio. Vi khuẩn sẽ bám vào và gây tổn thương nghiêm trọng niêm mạc ruột, đặc biệt là ở phần ruột trước và ruột giữa.
- Gây viêm và hoại tử: Khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào các cơ quan nội tạng như gan tụy, cơ bắp, chúng sẽ gây ra hiện tượng viêm nhiễm và hoại tử, làm suy giảm chức năng của các cơ quan này.

Các bệnh và triệu chứng khi tôm nhiễm Vibrio Harveyi
Khi xâm nhập và gây bệnh, Vibrio harveyi có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, từ những dấu hiệu dễ nhận biết cho đến những tổn thương nội tạng nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm các triệu chứng là cực kỳ quan trọng để có thể đưa ra phương án xử lý kịp thời, hạn chế thiệt hại cho đàn tôm.
Bệnh phát sáng (Luminous Vibriosis)
Đây có lẽ là căn bệnh nổi tiếng nhất và dễ nhận biết nhất do Vibrio harveyi gây ra, được mệnh danh là “vi khuẩn phát sáng“. Bệnh phát sáng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm mà còn gây hoang mang cho người nuôi bởi cảnh tượng tôm và nước ao phát ra ánh sáng kỳ lạ vào ban đêm.
Dấu hiệu:
- Tôm phát sáng: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng hoàn toàn, toàn bộ cơ thể tôm bị nhiễm bệnh sẽ phát ra ánh sáng màu xanh lục yếu ớt. Ánh sáng này có thể nhìn thấy rõ khi tôm bơi trong dòng nước hoặc khi bạn dùng vợt nhấc tôm lên khỏi mặt nước.
- Nước ao phát sáng: Khi mật độ vi khuẩn trong nước cao, toàn bộ mặt nước ao cũng có thể phát sáng lấp lánh như có đom đóm.
- Tôm yếu, giảm ăn: Tôm nhiễm bệnh thường trở nên kém linh hoạt, bơi lờ đờ, yếu ớt và có biểu hiện giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
Tác động: Bệnh phát sáng thường dẫn đến tỷ lệ chết cao, đặc biệt ở tôm con và tôm giống, gây thiệt hại nghiêm trọng cho vụ nuôi nếu không được kiểm soát kịp thời.

Hội chứng đốm đỏ (Red Spot Syndrome)
Ngoài bệnh phát sáng, vi khuẩn Vibrio harveyi cũng có thể là tác nhân chính hoặc kết hợp gây ra hội chứng đốm đỏ trên tôm, đặc biệt ở tôm thẻ chân trắng. Hội chứng này gây mất thẩm mỹ cho tôm và tạo điều kiện cho các nhiễm trùng thứ cấp, làm giảm giá trị thương phẩm đáng kể.
Dấu hiệu:
- Xuất hiện đốm đỏ, loét: Trên thân tôm, đặc biệt ở phần vỏ và các phần phụ, sẽ xuất hiện những đốm màu đỏ, các vùng bị viêm, hoặc thậm chí là vết loét, hoại tử.
- Màu sắc thân tôm thay đổi: Tôm có thể chuyển sang màu tái xanh, đỏ thân hoặc có vẻ nhợt nhạt, không tươi sáng như bình thường.
Tác động: Các vết loét trên thân tôm không chỉ làm giảm giá trị thương phẩm mà còn là cửa ngõ cho các vi khuẩn khác xâm nhập, gây nhiễm trùng thứ cấp và làm suy yếu nghiêm trọng sức khỏe tổng thể của tôm.

Các triệu chứng nội tạng và hành vi khác của tôm
Ngoài các bệnh cụ thể trên, Vibrio harveyi còn gây ra hàng loạt các triệu chứng khác liên quan đến tổn thương nội tạng và thay đổi hành vi của tôm, mà người nuôi cần đặc biệt chú ý để phát hiện sớm vấn đề. Điều này giúp kịp thời tìm phương án xử lý Vibrio harveyi gây ra và bảo vệ đàn tôm.
Dấu hiệu:
- Giảm ăn, bỏ ăn: Đây là dấu hiệu chung của nhiều bệnh, nhưng khi kết hợp với các triệu chứng khác thì khả năng nhiễm Vibrio là cao. Tôm thường nằm đáy hoặc bơi lờ đờ sát mặt nước, bám bờ, ít phản ứng với tiếng động.
- Đường ruột rỗng hoặc đứt khúc: Do vi khuẩn tấn công và phá hủy niêm mạc ruột, tôm không thể tiêu hóa thức ăn hiệu quả. Khi quan sát hoặc mổ khám, đường ruột của tôm có thể không đầy hoặc bị ngắt quãng.
- Tổn thương gan tụy: Gan tụy của tôm có thể sưng to, chuyển sang màu nhợt nhạt, vàng hoặc thậm chí bị hoại tử, teo nhỏ. Đây là một trong những cơ quan chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do độc tố của Vibrio harveyi.
- Hoại tử cơ: Cơ thịt tôm bị đục, trắng đục, đặc biệt thường thấy ở phần đuôi hoặc các đốt thân, cho thấy vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào mô cơ.
- Hiện tượng “Bolitas negricans”: Ống tiêu hóa của tôm chứa các mô bị bong tróc, tạo thành các cục đen nhỏ. Đây là dấu hiệu của sự tổn thương nghiêm trọng niêm mạc ruột.
- Mang tôm sưng, đổi màu: Mang có thể sưng, chuyển màu tối hoặc có các chấm đen do vi khuẩn tấn công.

Bảng so sánh dấu hiệu và mức độ nghiêm trọng của bệnh do Vibrio Harveyi gây ra
Để người nuôi dễ dàng phân biệt và đánh giá tình trạng bệnh, dưới đây là bảng tổng hợp các dấu hiệu và mức độ nghiêm trọng tương ứng:
Triệu chứng/Dấu hiệu | Đặc điểm | Mức độ nghiêm trọng | Ghi chú |
Phát sáng | Tôm và nước ao phát ánh sáng xanh lục vào ban đêm. | Cao (dấu hiệu điển hình, thường đi kèm tỷ lệ chết cao) | Rõ nhất khi tắt đèn quạt, tôm bơi trong dòng nước. |
Giảm/Bỏ ăn, bơi lờ đờ | Tôm kém linh hoạt, nằm đáy/bơi lờ đờ sát mặt nước. | Trung bình – Cao (dấu hiệu chung của nhiều bệnh) | Cần kết hợp với các dấu hiệu khác để xác định chính xác. |
Màu sắc thân tôm thay đổi | Tái xanh, đỏ thân, nhợt nhạt. | Trung bình | Tùy thuộc vào loài tôm và giai đoạn bệnh. |
Đốm đỏ, loét trên thân | Xuất hiện các vùng đỏ, viêm hoặc hoại tử. | Trung bình – Cao (ảnh hưởng thẩm mỹ, dễ nhiễm trùng) | Dễ nhận biết bằng mắt thường. |
Đường ruột rỗng/đứt khúc | Ruột không có thức ăn hoặc bị ngắt quãng. | Cao (ảnh hưởng nghiêm trọng tiêu hóa, hấp thu) | Kiểm tra bằng cách vuốt nhẹ đường ruột hoặc mổ khám. |
Gan tụy sưng/nhợt nhạt/hoại tử | Gan tụy bất thường về kích thước, màu sắc. | Rất cao (chức năng gan tụy suy giảm nghiêm trọng) | Cần mổ khám để quan sát rõ hơn. |
Hoại tử cơ | Cơ thịt tôm bị đục, trắng đục, đặc biệt ở đuôi. | Cao | Dễ nhận biết bằng mắt thường. |
“Bolitas negricans” | Ống tiêu hóa chứa các cục đen nhỏ. | Cao (tổn thương ruột nặng) | Cần mổ khám để quan sát. |
Các yếu tố thúc đẩy sự bùng phát của Vibrio Harveyi trong ao tôm
Vi khuẩn Vibrio harveyi luôn tồn tại tự nhiên trong môi trường biển, nhưng chúng chỉ thực sự bùng phát và gây bệnh khi gặp điều kiện thuận lợi. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp người nuôi chủ động phòng ngừa.
Có nhiều nguyên nhân tổng hợp dẫn đến sự bùng phát mạnh mẽ của Vibrio harveyi trong ao nuôi:
Chất lượng nước kém:
- Hàm lượng chất hữu cơ cao: Thức ăn dư thừa, phân tôm không được xử lý, xác tảo chết tích tụ tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
- Nồng độ khí độc cao: Amoniac (NH3), nitrit (NO2), hydro sulfide (H2S) là những chất độc hại, làm suy yếu tôm và tạo môi trường thuận lợi cho Vibrio.
- pH, độ kiềm biến động lớn: Sự thay đổi đột ngột hoặc không ổn định của pH và độ kiềm gây stress cho tôm, làm giảm sức đề kháng.
- Oxy hòa tan thấp: Thiếu oxy làm tôm yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn kị khí và tùy nghi phát triển.
- Nước cấp từ nguồn bị ô nhiễm hoặc có mầm bệnh.
Mật độ nuôi và quản lý thức ăn:
- Mật độ nuôi quá dày: Gây áp lực lên môi trường ao, tăng lượng chất thải và giảm không gian sống cho tôm.
- Cho ăn dư thừa: Thức ăn không được tôm ăn hết sẽ phân hủy, làm tăng chất hữu cơ và tạo môi trường cho Vibrio phát triển.
- Thức ăn kém chất lượng: Tôm không tiêu hóa hết, làm tăng lượng phân thải.
Yếu tố sinh học và môi trường:
- Tôm yếu, sức đề kháng kém: Do stress từ các yếu tố môi trường (thay đổi thời tiết đột ngột, nhiệt độ cao, biến động độ mặn, vận chuyển) hoặc do các bệnh khác tấn công.
- Nền đáy ao dơ bẩn, bùn đen: Là nơi trú ngụ và phát triển lý tưởng của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Vibrio.
- Nhiệt độ nước cao: Vibrio harveyi là vi khuẩn ưa ấm, phát triển mạnh ở nhiệt độ cao (thường trên 28°C).
- Sự hiện diện của các mầm bệnh khác: Khi tôm đã yếu do nhiễm virus (như WSSV, IMNV) hoặc các vi khuẩn khác, chúng sẽ càng dễ bị tấn công bởi Vibrio harveyi.
Thiếu biện pháp an toàn sinh học:
- Không xử lý nước cấp đầu vào triệt để: Đưa trực tiếp mầm bệnh vào ao.
- Dụng cụ, thiết bị không được khử trùng: Dụng cụ (vợt, chài, sàng ăn) từ ao bệnh có thể mang mầm bệnh sang ao khỏe.
- Người, động vật trung gian: Chim, cua, ốc hoặc người ra vào khu vực nuôi mà không tuân thủ quy trình vệ sinh có thể mang mầm bệnh.

Các giải pháp phòng ngừa và xử lý Vibrio Harveyi hiệu quả cho ao tôm
Đối phó với Vibrio harveyi đòi hỏi một chiến lược tổng hợp, từ phòng ngừa chủ động đến xử lý kịp thời khi có dịch. Mục tiêu chính là tạo môi trường ao khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng cho tôm, hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh.
Chiến lược phòng ngừa Vibrio harveyi (Chìa khóa thành công)
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt với Vibrio harveyi. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa dưới đây sẽ giúp bạn bảo vệ đàn tôm một cách hiệu quả:
Xử lý ao và nước cấp triệt để:
- Cải tạo ao kỹ lưỡng: Sau mỗi vụ nuôi, cần nạo vét sạch bùn đáy, phơi đáy ao khô nứt nẻ để diệt mầm bệnh. Bón vôi (CaO, CaCO3) để nâng pH đất và khử trùng.
- Xử lý nước cấp đầu vào: Tuyệt đối không lấy nước trực tiếp từ các nguồn có dấu hiệu ô nhiễm hoặc có mầm bệnh. Nước cần được xử lý trong ao lắng riêng biệt bằng các hóa chất như Chlorine (clo) hoặc Iod. Sau đó, cần trung hòa dư lượng hóa chất trước khi cấp vào ao nuôi.
- Duy trì ao lắng/ao chứa: Đây là bước quan trọng để xử lý nước, loại bỏ tạp chất và mầm bệnh trước khi đưa vào ao nuôi chính.
Quản lý chất lượng nước ao nuôi:
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên đo các chỉ số chất lượng nước quan trọng như pH, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), nồng độ amoniac (NH3) và nitrit (NO2). Duy trì chúng ở mức tối ưu cho tôm.
- Bổ sung khoáng chất, vôi định kỳ: Giúp ổn định độ kiềm, pH và cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm lột xác, tăng cường sức đề kháng.
- Sử dụng men vi sinh định kỳ: Đây là giải pháp sinh học cốt lõi để kiểm soát Vibrio harveyi và duy trì môi trường ao khỏe mạnh.
- Men vi sinh xử lý đáy: Các chế phẩm chứa các chủng Bacillus spp. (như Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis) giúp phân hủy chất hữu cơ, bùn đáy, thức ăn thừa, giảm thiểu sự tích tụ của môi trường sống cho Vibrio và giảm khí độc.
- Men vi sinh xử lý nước: Giúp kiểm soát mật độ tảo, ổn định pH và các chỉ số nước, giảm lượng nitơ và phốt pho dư thừa.
- Men vi sinh cạnh tranh: Một số chủng vi khuẩn có lợi có khả năng cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với Vibrio harveyi, đồng thời có thể sản sinh các chất ức chế sự phát triển của chúng (ví dụ: các peptid kháng khuẩn).
- Quản lý thức ăn và sức khỏe tôm:
- Cho ăn đúng, đủ: Tránh cho ăn dư thừa, gây lãng phí và làm tăng lượng chất hữu cơ trong ao. Sử dụng sàng ăn hoặc máy cho ăn tự động để kiểm soát chặt chẽ.
- Bổ sung dinh dưỡng tăng cường sức đề kháng: Trộn Vitamin C, khoáng chất tổng hợp, Beta-glucan, và đặc biệt là Prebiotic, Probiotic (men tiêu hóa) vào thức ăn định kỳ. Điều này giúp tăng cường miễn dịch, phục hồi hệ tiêu hóa, giúp tôm khỏe mạnh hơn và chống chọi tốt hơn với mầm bệnh.
- Kiểm soát mật độ nuôi hợp lý: Tránh nuôi tôm với mật độ quá dày so với khả năng quản lý của ao.
- Áp dụng Biện pháp An toàn sinh học nghiêm ngặt:
- Kiểm soát người và động vật: Hạn chế người, động vật lạ ra vào khu vực nuôi. Xây dựng hàng rào, có ao/hố khử trùng ở lối vào.
- Khử trùng dụng cụ: Thường xuyên vệ sinh, khử trùng các dụng cụ, thiết bị sử dụng trong ao (vợt, chài, sàng ăn, máy cho ăn).
- Lắp đặt lưới chắn: Ngăn chim, cua, ốc và các sinh vật trung gian khác mang mầm bệnh vào ao.

Biện pháp xử lý Vibrio harveyi khi tôm đã nhiễm bệnh
Khi tôm đã có dấu hiệu nhiễm Vibrio harveyi, việc can thiệp kịp thời và đúng cách là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu thiệt hại.
- Cắt giảm thức ăn hoặc ngưng cho ăn tạm thời: Giúp giảm tải lượng chất hữu cơ trong ao và giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa đang bị tổn thương của tôm.
- Tăng cường sục khí, quạt nước: Bổ sung tối đa oxy hòa tan trong ao, giúp tôm vượt qua giai đoạn stress, đặc biệt vào ban đêm khi oxy xuống thấp.
- Thay nước một phần (20-30%): Giúp loại bỏ một phần mầm bệnh, độc tố và chất hữu cơ lơ lửng trong ao. Lưu ý: Nguồn nước thay phải tuyệt đối an toàn và đã được xử lý kỹ lưỡng.
- Xử lý bằng hóa chất (Cần thận trọng và có kiểm soát):
- Diệt khuẩn môi trường: Có thể sử dụng các hóa chất diệt khuẩn như Iod, BKC (Benzalkonium Chloride) với liều lượng thấp và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn. Mục đích là để giảm bớt mật độ vi khuẩn trong nước.
- Kháng sinh (Chỉ sử dụng khi có chỉ định): Khi bệnh nặng và đã được xác định rõ mầm bệnh, có thể sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn theo chỉ dẫn của chuyên gia thú y thủy sản và tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng liều, đúng bệnh, đúng thời gian).
- Tăng cường sức đề kháng cho tôm:
- Bổ sung dinh dưỡng tăng cường: Trộn Vitamin C liều cao, Beta-glucan, men tiêu hóa, Prebiotic, Probiotic (men vi sinh đường ruột) vào thức ăn. Điều này giúp phục hồi hệ tiêu hóa bị tổn thương, tăng cường miễn dịch để tôm chống chọi với bệnh và phục hồi nhanh hơn.
- Tạt thêm khoáng chất: Giúp tôm nhanh lột xác và hồi phục sau bệnh.
- Quản lý và xử lý bùn đáy: Làm sạch bùn đáy ao là một biện pháp quan trọng để loại bỏ mầm bệnh và chất hữu cơ tích tụ.

Những lầm tưởng thường gặp khi xử lý Vibrio Harveyi
Trong quá trình nuôi tôm, người nuôi thường mắc phải một số sai lầm phổ biến khi đối phó với Vibrio harveyi, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng:
- Chỉ dựa vào kháng sinh là giải pháp duy nhất: Lạm dụng kháng sinh không chỉ gây ra tình trạng vi khuẩn kháng thuốc ngày càng trầm trọng mà còn làm mất cân bằng hệ vi sinh vật có lợi trong ao, khiến ao dễ bị tái nhiễm bệnh hơn.
- Không xử lý dứt điểm môi trường: Nhiều người chỉ tập trung diệt khuẩn trong nước mà bỏ qua việc cải thiện chất lượng nước, đáy ao và quản lý chất thải. Điều này khiến mầm bệnh nhanh chóng tái phát.
- Chủ quan khi tôm mới có dấu hiệu nhẹ: Bệnh do Vibrio harveyi có thể diễn biến rất nhanh. Việc trì hoãn xử lý khi tôm mới có dấu hiệu giảm ăn hoặc phát sáng nhẹ có thể dẫn đến dịch bệnh bùng phát khó kiểm soát.
- Không kiểm tra nước và tôm định kỳ: Việc thiếu giám sát thường xuyên khiến người nuôi phát hiện bệnh muộn, bỏ lỡ “thời điểm vàng” để can thiệp.
- Sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc, liều lượng: Việc tùy tiện dùng hóa chất hoặc men vi sinh không rõ nguồn gốc, không tuân thủ liều lượng có thể gây phản tác dụng, làm tôm yếu hơn hoặc gây ô nhiễm môi trường.
Vibrio harveyi thực sự là một trong những tác nhân gây bệnh nguy hiểm nhất đối với ngành nuôi tôm, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chiến lược quản lý toàn diện. Tuy nhiên, nó không phải là mối đe dọa không thể kiểm soát. Chìa khóa thành công nằm ở sự chủ động phòng ngừa, đặc biệt là thông qua việc quản lý chất lượng nước chặt chẽ, áp dụng các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt và đặc biệt là việc sử dụng men vi sinh hiệu quả trong suốt vụ nuôi. Khi phát hiện tôm có dấu hiệu nhiễm bệnh, cần hành động nhanh chóng, kết hợp nhiều biện pháp, ưu tiên các giải pháp sinh học để bảo vệ đàn tôm và đảm bảo một vụ nuôi bền vững.