Trong môi trường nước, dù là tự nhiên, nước thải hay ao nuôi, chúng ta thường xuyên bắt gặp những sinh vật bé nhỏ nhưng có vai trò vô cùng lớn. Trong số đó, vi khuẩn dạng sợi là một nhóm đặc biệt, có thể vừa là “người bạn” đắc lực, vừa là “kẻ thù” thầm lặng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Vậy vi khuẩn dạng sợi là gì, chúng ảnh hưởng đến môi trường nước nói chung và ao nuôi tôm cá nói riêng như thế nào, và làm thế nào để quản lý chúng một cách hiệu quả? Bài viết này của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về loại vi khuẩn này, phân tích cả lợi ích của vi khuẩn dạng sợi khi phát triển ở mức độ hợp lý và tác hại của vi khuẩn dạng sợi khi bùng phát quá mức, cùng các giải pháp kiểm soát thực tiễn.
Vi khuẩn dạng sợi là gì? Đặc điểm và môi trường sống
Vi khuẩn dạng sợi là một nhóm vi khuẩn có khả năng phát triển thành các chuỗi dài, hình sợi mảnh hoặc thậm chí phân nhánh, tạo thành các mạng lưới chằng chịt. Thay vì tồn tại dưới dạng tế bào đơn lẻ, chúng thường liên kết với nhau theo chiều dài, tạo nên hình thái “dạng sợi” đặc trưng mà đôi khi có thể nhìn thấy bằng mắt thường dưới dạng các búi bám dính hoặc váng.
Cấu tạo của chúng rất đa dạng, có thể là các tế bào đơn nối tiếp nhau như một chuỗi hạt, hoặc các tế bào dính liền nhau tạo thành một sợi liên tục. Nhiều loài còn có khả năng di động bằng cách trượt hoặc sử dụng tiên mao, giúp chúng di chuyển và bám dính vào các bề mặt.

Vi khuẩn dạng sợi hiện diện trong các môi trường nước
Vi khuẩn dạng sợi phân bố rộng khắp và là một phần tự nhiên của nhiều hệ sinh thái nước:
- Trong tự nhiên: Chúng có mặt trong các hồ, sông, suối, và biển, tham gia vào các chu trình sinh địa hóa tự nhiên.
- Trong hệ thống nhân tạo: Đặc biệt phổ biến và có vai trò quan trọng (hoặc gây vấn đề) trong các hệ thống do con người tạo ra. Cụ thể, chúng là thành phần không thể thiếu trong bùn hoạt tính của các bể xử lý nước thải hiếu khí và thường xuyên xuất hiện ở đáy ao, trong cột nước, hoặc bám vào thành, thiết bị trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Các loại vi khuẩn dạng sợi phổ biến
Có rất nhiều loài vi khuẩn dạng sợi khác nhau, mỗi loài có những đặc điểm và điều kiện phát triển riêng. Một số loại thường gặp, đặc biệt liên quan đến vấn đề trong xử lý nước thải hoặc nuôi trồng thủy sản, bao gồm:
- Sphaerotilus natans: Thường gây bùn nổi, hình thành váng.
- Các loài thuộc nhóm Type 021N, Type 0041, Type 0914: Gây hiện tượng bùn loãng, khó lắng trong bể bùn hoạt tính.
- Thiothrix spp.: Vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh, thường xuất hiện khi có H2S.
- Beggiatoa spp.: Cũng là vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh, thường hình thành lớp váng trắng ở đáy ao.
- Nocardia spp.: Gây hiện tượng nổi bọt, tạo bọt dai trong các bể xử lý nước thải.

Vi khuẩn dạng sợi có lợi ích gì?
Mặc dù thường được nhắc đến với những tác động tiêu cực, vi khuẩn dạng sợi thực chất lại mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho môi trường nước khi chúng phát triển ở mức độ hợp lý và cân bằng.
Trong hệ sinh thái tự nhiên
Trong các môi trường tự nhiên, vi khuẩn dạng sợi là một phần không thể thiếu, góp phần vào sự ổn định của hệ sinh thái:
- Phân hủy chất hữu cơ và tuần hoàn dinh dưỡng: Chúng đóng vai trò là tác nhân phân hủy quan trọng, giúp chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp từ xác bã thực vật, động vật thành các dạng đơn giản hơn, trả lại dinh dưỡng cho môi trường. Điều này giúp duy trì chu trình vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái.
- Tham gia vào chu trình lưu huỳnh và nitơ: Một số loài vi khuẩn dạng sợi chuyên biệt (như Thiothrix spp., Beggiatoa spp.) tham gia tích cực vào việc chuyển hóa các hợp chất lưu huỳnh và nitơ. Chúng giúp loại bỏ các chất độc hại như H2S và NH3, góp phần làm sạch môi trường.
- Nguồn thức ăn cho một số sinh vật bậc thấp: Ở mật độ thấp, vi khuẩn dạng sợi có thể trở thành nguồn thức ăn cho một số sinh vật phù du, giáp xác nhỏ, góp phần vào lưới thức ăn trong thủy vực.

Trong xử lý nước thải (ở mức độ tối ưu)
Trong các nhà máy xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí (bùn hoạt tính), vi khuẩn dạng sợi, ở một mức độ nhất định, lại là yếu tố cần thiết:
- Tạo cấu trúc bông bùn hoạt tính (floc): Khi phát triển cân bằng, các sợi vi khuẩn này đóng vai trò như một bộ khung, giúp các vi khuẩn dạng cầu và chất hữu cơ kết dính lại với nhau, hình thành nên các bông bùn (floc) có cấu trúc xốp. Cấu trúc này giúp bông bùn có khả năng lắng tốt hơn trong bể lắng thứ cấp, từ đó giúp loại bỏ chất ô nhiễm hiệu quả.
- Hấp thụ và loại bỏ chất ô nhiễm: Các bông bùn chứa vi khuẩn dạng sợi có khả năng hấp thụ và chuyển hóa các chất hữu cơ, nitơ, phốt pho từ nước thải, góp phần làm sạch nước.
Trong nuôi trồng thủy sản (ở mức độ tối ưu)
Trong ao nuôi tôm, cá, một lượng nhỏ vi khuẩn dạng sợi tự nhiên có thể có những lợi ích nhất định:
- Tham gia phân hủy chất hữu cơ đáy ao: Tương tự như trong tự nhiên, chúng giúp xử lý một phần thức ăn thừa và phân tôm/cá lắng đọng dưới đáy, góp phần làm sạch môi trường đáy ao.
- Góp phần cân bằng hệ sinh thái vi sinh vật: Sự hiện diện của chúng, cùng với các nhóm vi sinh vật khác, tạo nên một hệ sinh thái cân bằng, đa dạng, giúp duy trì chất lượng nước.
Vi khuẩn dạng sợi có những tác hại gì khi phát triển quá mức?
Mặc dù có những lợi ích nhất định, nhưng khi vi khuẩn dạng sợi phát triển không kiểm soát, chúng sẽ trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng, gây ra hàng loạt vấn đề trong cả hệ thống xử lý nước thải và ao nuôi thủy sản.
Trong hệ thống xử lý nước thải
Sự phát triển quá mức của vi khuẩn dạng sợi là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề vận hành nghiêm trọng trong các nhà máy xử lý nước thải:
- Hiện tượng bùn nổi/bùn loãng (Sludge Bulking/Foaming): Đây là vấn đề phổ biến nhất. Các sợi vi khuẩn phát triển quá dài, đan xen vào nhau, làm cho bông bùn trở nên cồng kềnh, xốp, không còn khả năng kết dính và lắng tốt. Bùn không lắng được mà nổi lềnh bềnh trên mặt nước hoặc trôi theo dòng chảy ra ngoài, gây giảm đáng kể hiệu suất xử lý của toàn bộ hệ thống, khiến nước thải đầu ra không đạt chuẩn quy định. Đồng thời, bùn nổi có thể gây tắc nghẽn đường ống, máy bơm và các thiết bị khác trong hệ thống.
- Giảm hiệu quả xử lý chất ô nhiễm: Khi bùn không lắng được, thời gian bùn lưu trong bể phản ứng sinh học giảm, dẫn đến khả năng hấp thụ và chuyển hóa chất ô nhiễm kém đi. Điều này làm tăng nồng độ BOD, COD, N, P trong nước thải đầu ra.
- Tắc nghẽn màng lọc, đường ống: Các sợi vi khuẩn có thể bám vào và gây tắc nghẽn các màng lọc (trong công nghệ MBR), đường ống, vòi phun, gây gián đoạn hoạt động và tăng chi phí bảo trì.

Trong môi trường nước tự nhiên và ao nuôi thủy sản
Trong ao nuôi tôm, cá, sự bùng phát của vi khuẩn dạng sợi là dấu hiệu cảnh báo một môi trường không ổn định và có thể gây ra những thiệt hại nặng nề cho vật nuôi:
- Giảm oxy hòa tan (DO): Khi vi khuẩn dạng sợi phát triển dày đặc, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi chúng chết đi và phân hủy, chúng sẽ tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan trong nước. Điều này gây ra tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, làm tôm/cá bị stress, nổi đầu, bơi lờ đờ, và thậm chí là chết hàng loạt.
- Tạo môi trường kỵ khí và sinh khí độc: Ở đáy ao, nơi chất hữu cơ tích tụ và oxy thấp, vi khuẩn dạng sợi có thể phát triển mạnh, tạo ra các lớp bùn kị khí. Môi trường này thúc đẩy sự sản sinh các khí độc hại như hydro sulfide (H2S), amoniac (NH3) và nitrit (NO2), gây độc trực tiếp cho tôm/cá.
- Gây tắc nghẽn mang tôm/cá: Các sợi vi khuẩn có thể bám vào mang của tôm hoặc cá, cản trở quá trình hô hấp. Điều này không chỉ gây stress mà còn làm suy yếu hệ miễn dịch của vật nuôi, khiến chúng dễ mắc các bệnh khác.
- Giảm khả năng bắt mồi của vật nuôi: Mật độ vi khuẩn dạng sợi quá cao có thể làm giảm tầm nhìn của tôm/cá, khiến chúng khó khăn hơn trong việc tìm kiếm và bắt mồi.
- Là nơi trú ẩn của mầm bệnh: Các búi vi khuẩn dạng sợi tạo thành nơi trú ẩn lý tưởng cho các vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh khác, giúp chúng lẩn tránh khỏi các biện pháp xử lý và dễ dàng lây lan.
Vi khuẩn dạng sợi gây ra những loại bệnh gì trên vật nuôi thuỷ sản
Ngoài những tác động trực tiếp lên môi trường, sự bùng phát của vi khuẩn dạng sợi còn là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy nhiều bệnh nguy hiểm trên tôm và cá, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người nuôi.
- Bệnh đen mang (Black Gill Disease): Đây là một trong những bệnh thường gặp nhất do vi khuẩn dạng sợi gây ra. Các loài như Sphaerotilus natans hoặc Thiothrix thường bám vào bề mặt mang của tôm/cá, kết hợp với các chất hữu cơ và nấm. Sự bám dính này gây viêm nhiễm, hoại tử mô mang, làm mang chuyển sang màu đen hoặc nâu sẫm rõ rệt. Mang bị tổn thương làm giảm nghiêm trọng khả năng hô hấp và trao đổi chất của vật nuôi. Tôm/cá sẽ trở nên yếu, bơi lờ đờ, chậm lớn, và dễ chết do thiếu oxy hoặc nhiễm trùng thứ cấp.
- Bệnh đường ruột và phân lỏng: Khi tôm/cá ăn phải lượng lớn vi khuẩn dạng sợi khó tiêu, hoặc khi môi trường ao bị mất cân bằng trầm trọng do sự phát triển của chúng, hệ vi sinh đường ruột của vật nuôi sẽ bị rối loạn. Biểu hiện rõ nhất là tôm bị phân lỏng, phân đứt khúc, ruột rỗng hoặc thức ăn không được tiêu hóa hết. Điều này dẫn đến tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng, làm tôm/cá suy yếu, chậm lớn và tăng nguy cơ mắc các bệnh đường ruột khác.
- Suy giảm miễn dịch và nhạy cảm với các bệnh khác: Môi trường ô nhiễm và tình trạng stress mãn tính (do thiếu oxy, khí độc, tắc nghẽn mang) gây ra bởi sự bùng phát của vi khuẩn dạng sợi sẽ làm suy giảm hệ thống miễn dịch tổng thể của tôm/cá. Vật nuôi trở nên cực kỳ nhạy cảm và dễ mắc các bệnh do vi khuẩn (Vibrio spp., Aeromonas spp.) hoặc virus (như WSSV – đốm trắng, EMS/AHPND – hoại tử gan tụy cấp) gây ra, vốn có thể dẫn đến thiệt hại hàng loạt.
- Gây độc tố (ít phổ biến): Mặc dù không phổ biến và mạnh như độc tố từ tảo độc, nhưng một số loài vi khuẩn dạng sợi nhất định, tùy thuộc vào chủng và điều kiện môi trường, cũng có thể sản sinh ra các hợp chất độc hại. Các độc tố này có thể gây hại gián tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của vật nuôi, làm giảm hiệu suất nuôi.

Nguyên nhân dẫn đến sự bùng phát của vi khuẩn dạng sợi?
Để kiểm soát hiệu quả vi khuẩn dạng sợi, việc xác định đúng nguyên nhân gây bùng phát là cực kỳ quan trọng. Thường thì, sự mất cân bằng trong môi trường nước là yếu tố chính thúc đẩy chúng phát triển không kiểm soát. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Môi trường giàu chất hữu cơ: Đây là nguồn thức ăn dồi dào cho vi khuẩn dạng sợi. Cụ thể, thức ăn dư thừa không được tôm/cá ăn hết, phân tôm/cá và xác tảo chết tích tụ quá nhiều dưới đáy ao, hay hàm lượng COD/BOD (chỉ số ô nhiễm hữu cơ) cao trong nước thải đầu vào đều cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú, thúc đẩy vi khuẩn dạng sợi phát triển.
- Thiếu oxy hòa tan (DO thấp): Nhiều loài vi khuẩn dạng sợi là sinh vật ưa điều kiện oxy thấp hoặc kị khí tùy nghi. Khi oxy hòa tan (DO) thấp kéo dài ở đáy ao hoặc trong toàn bộ cột nước, thông khí kém trong các bể xử lý nước thải, hoặc quá trình phân hủy chất hữu cơ tiêu thụ quá nhiều oxy, chúng sẽ có điều kiện thuận lợi để bùng phát.
- pH biến động hoặc không tối ưu: Môi trường nước ao hoặc hệ thống xử lý có pH quá thấp hoặc quá cao có thể ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có lợi khác (như Bacillus spp.) mà không ảnh hưởng nhiều đến một số loài dạng sợi, tạo điều kiện cho chúng chiếm ưu thế và phát triển không kiểm soát.
- Mất cân bằng dinh dưỡng (N:P): Tỷ lệ Nitơ (N) và Phốt pho (P) không cân đối có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loài vi khuẩn dạng sợi nhất định. Chẳng hạn, một số loài sẽ phát triển mạnh khi tỷ lệ N/P thấp, dẫn đến mất cân bằng hệ sinh thái vi sinh.
- Lưu lượng/tải trọng không ổn định (trong xử lý nước thải): Trong các hệ thống xử lý nước thải, sự thay đổi đột ngột về lưu lượng hoặc nồng độ chất thải đầu vào có thể làm mất ổn định hệ vi sinh vật trong bể xử lý. Tình trạng này tạo ra “kẽ hở” để vi khuẩn dạng sợi nắm bắt cơ hội, tăng trưởng mạnh mẽ và gây ra các vấn đề vận hành.

Làm sao để kiểm soát và xử lý vi khuẩn dạng sợi hiệu quả?
Để quản lý vi khuẩn dạng sợi một cách bền vững, cần áp dụng một chiến lược tổng hợp, kết hợp giữa phòng ngừa chủ động và các biện pháp xử lý kịp thời khi có dấu hiệu bùng phát.
Biện pháp phòng ngừa vi khuẩn dạng sợi (Chủ động là chính)
Phòng ngừa luôn là cách hiệu quả nhất để tránh những tác hại của vi khuẩn dạng sợi. Tập trung vào việc duy trì một môi trường nước cân bằng và khỏe mạnh.
- Quản lý chất lượng nước và đáy ao: Việc kiểm soát lượng thức ăn, chỉ cho tôm/cá ăn đủ, tránh dư thừa sẽ hạn chế tích tụ chất hữu cơ. Thường xuyên siphon bùn đáy định kỳ để loại bỏ chất thải hữu cơ và bùn đen lắng đọng, giảm môi trường sống cho vi khuẩn dạng sợi. Bên cạnh đó, cải tạo ao kỹ lưỡng giữa các vụ nuôi bằng cách nạo vét sạch bùn, phơi khô đáy ao và bón vôi sẽ giúp khử trùng và cải thiện chất đất. Đảm bảo đủ oxy hòa tan (DO) bằng cách vận hành hệ thống sục khí, quạt nước đầy đủ, đặc biệt vào ban đêm hoặc những ngày thời tiết bất lợi. Cuối cùng, ổn định pH và độ kiềm sẽ duy trì các thông số này ở mức tối ưu cho tôm/cá và các vi khuẩn có lợi để chúng có thể cạnh tranh hiệu quả với vi khuẩn dạng sợi.
- Sử dụng men vi sinh định kỳ: Đây là giải pháp sinh học cốt lõi để duy trì sự cân bằng vi sinh vật trong ao và hệ thống xử lý. Các chế phẩm men vi sinh phân hủy chất hữu cơ, chứa các chủng Bacillus spp. như Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus, Bacillus megaterium, rất hiệu quả trong việc phân hủy bùn bã, thức ăn thừa, chất thải, từ đó giảm nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn dạng sợi. Đồng thời, men vi sinh kiểm soát khí độc với các chủng vi khuẩn chuyên biệt sẽ giúp chuyển hóa amoniac (NH3), nitrit (NO2), và hydro sulfide (H2S), làm sạch môi trường nước. Cuối cùng, men vi sinh tạo cân bằng hệ sinh thái bằng cách duy trì mật độ cao các vi khuẩn có lợi, cạnh tranh trực tiếp với vi khuẩn dạng sợi về không gian và dinh dưỡng, ngăn chặn sự phát triển quá mức của chúng.

Biện pháp xử lý khi bùng phát vi khuẩn dạng sợi
Khi vi khuẩn dạng sợi đã bùng phát mạnh mẽ, cần có các biện pháp can thiệp kịp thời và đúng cách để khống chế và phục hồi môi trường.
- Điều chỉnh các thông số môi trường: Biện pháp cấp bách là tăng cường sục khí, quạt nước tối đa để bổ sung oxy hòa tan, giúp tôm/cá vượt qua tình trạng thiếu oxy và ức chế các loài vi khuẩn dạng sợi ưa oxy thấp. Đồng thời, cần điều chỉnh pH về mức tối ưu cho vi khuẩn có lợi và không thuận lợi cho dạng sợi (thường là trung tính hoặc kiềm nhẹ). Giảm hoặc ngưng cho ăn tạm thời cũng giúp giảm tải lượng chất hữu cơ đầu vào, hạn chế nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn dạng sợi.
- Biện pháp sinh học (Ưu tiên, an toàn): Việc đánh men vi sinh liều cao bằng cách sử dụng các chế phẩm men vi sinh hỗn hợp hoặc chuyên biệt có khả năng phân hủy chất hữu cơ mạnh và cạnh tranh ức chế vi khuẩn dạng sợi là rất hiệu quả. Liều lượng thường cao hơn liều định kỳ và được đánh liên tục trong vài ngày. Ngoài ra, trong ao nuôi, việc thả một số loài cá ăn đáy/ăn mùn (nếu phù hợp) như cá rô phi có thể giúp kiểm soát lượng chất hữu cơ và bùn đáy, gián tiếp hạn chế vi khuẩn dạng sợi.
- Biện pháp vật lý/cơ học: Thay nước một phần (20-30%) giúp loại bỏ một phần mật độ sợi vi khuẩn và giảm tải ô nhiễm trong nước; cần đảm bảo nguồn nước thay sạch và an toàn. Đồng thời, siphon bùn đáy triệt để để loại bỏ càng nhiều bùn bã, chất hữu cơ càng tốt, giảm nguồn dinh dưỡng và nơi trú ẩn cho vi khuẩn.
- Biện pháp hóa học (Cần cực kỳ thận trọng): Sử dụng vôi (CaO, CaCO3) giúp nâng pH, tạo môi trường không thuận lợi cho một số loài dạng sợi và ổn định các yếu tố môi trường khác; nên đánh vào buổi tối hoặc khi trời mát. Hóa chất diệt khuẩn/diệt tảo là biện pháp cuối cùng và cần được sử dụng cực kỳ thận trọng, theo đúng chỉ dẫn của chuyên gia và liều lượng khuyến cáo. Các chất như clo (Chlorine), oxy già (Hydrogen Peroxide) có thể tạm thời khống chế sự bùng phát của vi khuẩn dạng sợi nhưng dễ gây sốc cho tôm/cá, tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và làm mất cân bằng hệ sinh thái. Quan trọng nhất là phải có kế hoạch tái tạo vi sinh vật ngay sau đó.

Vi khuẩn dạng sợi là một phần không thể tách rời của môi trường nước, đóng vai trò kép vừa là “bạn” vừa là “thù”. Chìa khóa để quản lý loại vi khuẩn này nằm ở sự hiểu biết sâu sắc và việc duy trì sự cân bằng sinh học của hệ thống. Giải pháp bền vững nhất là sự kết hợp khoa học giữa quản lý môi trường ao nuôi chặt chẽ, kiểm soát dinh dưỡng và ứng dụng các chế phẩm sinh học hiệu quả. Mong rằng với bài viết sau của Thiết bị ngành nước Song Phụng, bạn đã có cái nhìn toàn diện về loại vi khuẩn này.