Nước cấp cho lò hơi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ của hệ thống. Nếu không đạt chuẩn, nước có thể gây đóng cặn, ăn mòn, thậm chí gây sự cố nghiêm trọng. Vì vậy, việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn nước cấp lò hơi theo quy định pháp luật là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp vận hành hệ thống hơi nước. Bài viết dưới đây của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ giúp bạn hiểu rõ các chỉ tiêu kỹ thuật cần thiết và những quy định liên quan.
Khái niệm nước cấp lò hơi
Lò hơi (hay nồi hơi) là thiết bị sử dụng nhiệt năng để chuyển hóa nước thành hơi nước, được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: sản xuất bia, rượu, đường, nước giải khát, hóa chất, dệt may, giấy… Nước cấp lò hơi chính là nguồn nước đầu vào được đưa vào thiết bị này nhằm tạo ra hơi nước phục vụ cho các quy trình sản xuất như đun nấu, chưng cất, sấy khô, hoặc cô đặc sản phẩm.

Vai trò quan trọng của việc kiểm soát chất lượng hơi nước của lò hơi
Tiêu chuẩn nước cấp lò hơi được đặt ra với mục tiêu kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước trước khi đưa vào sử dụng. Bởi nước cấp có vai trò then chốt trong việc đảm bảo lò hơi vận hành ổn định, an toàn và đạt hiệu suất tối ưu. Chất lượng hơi nước sinh ra từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm đầu ra cũng như toàn bộ quy trình sản xuất của doanh nghiệp.

Khi nước cấp không đạt yêu cầu, sẽ dễ phát sinh hiện tượng cáu cặn bám vào thiết bị trao đổi nhiệt, gây cản trở quá trình truyền nhiệt và làm giảm hiệu suất hoạt động của lò hơi. Hậu quả kéo theo là tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn, phát sinh chi phí bảo trì – sửa chữa và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến sự cố như nổ ống, gây mất an toàn nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, hiện tượng ăn mòn thiết bị do nước không đạt chuẩn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nhiệt và tuổi thọ của lò hơi. Đặc biệt, nếu nguồn nước bị nhiễm tạp chất hoặc không được xử lý triệt để, hơi nước tạo ra có thể mang theo các chất gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến chất lượng các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với hơi – như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hay sản xuất vi mạch điện tử – nơi yêu cầu độ tinh khiết tuyệt đối.
Vì vậy, việc kiểm soát chất lượng nước cấp và hơi nước không chỉ là một bước kỹ thuật đơn thuần, mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất, chi phí vận hành và độ an toàn lâu dài của hệ thống lò hơi.
Các tiêu chuẩn nước cấp lò hơi được pháp luật ban hành
Theo quy chuẩn TCVN 12728:2019, nước cấp cho lò hơi phải đáp ứng các Tiêu chuẩn nước cấp lò hơi nhất định nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với thiết bị cũng như đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Chỉ tiêu | Đơn vị | Trị số |
Hàm lượng Oxy hòa tan (đo lường khi bổ sung hóa chất khử Oxy), O₂ | ppm (mg/l) | < 0,007 |
Tổng hàm lượng các hợp chất sắt, Fe | ppm (mg/l) | < 0,1 |
Tổng hàm lượng các hợp chất đồng, Cu | ppm (mg/l) | < 0,05 |
Độ cứng toàn phần (tính theo CaCO₃) | ppm (mg/l) | < 1,0 |
pH ở 25°C | 8,3 – 10,5 | |
Tổng Carbon hữu cơ không bay hơi, C | ppm (mg/l) | < 10 |
Hàm lượng các sản phẩm có nguồn gốc dầu lửa | ppm (mg/l) | < 1 |
Lưu ý:
- Những tiêu chuẩn nước cấp lò hơi này áp dụng cho các loại nồi hơi hoạt động với áp suất không vượt quá 2,0 MPa.
- Không sử dụng bộ quá nhiệt, không dùng hơi tuabin và không yêu cầu nghiêm ngặt về độ tinh khiết của hơi.
- Mức nước ngưng có tổng chất rắn hòa tan (TDS) không vượt quá 1,0 ppm (mg/l).
- Theo quy đổi, TDS 1 ppm (mg/l) tương ứng với độ dẫn điện khoảng 2 µS/cm.
Ngoài ra, quy chuẩn này cũng đưa ra các chỉ tiêu chất lượng dành cho nước cấp nồi hơi ống lò – ống lửa, tương ứng với các mức áp suất làm việc khác nhau như sau:
Chỉ tiêu | Đơn vị | Trị số ứng với áp suất làm việc p (Mpa) | |
p ≤ 2,0 | 2,0 < p ≤ 4,0 | ||
Hàm lượng Oxy hòa tan (đo khi bổ sung hóa chất khử Oxy), O₂ | ppm (mg/l) | < 0,007 | < 0,007 |
Tổng hàm lượng các hợp chất sắt, Fe | ppm (mg/l) | < 0,1 | < 0,05 |
Tổng hàm lượng các hợp chất đồng, Cu | ppm (mg/l) | < 0,05 | < 0,0025 |
Độ cứng toàn phần (tính theo CaCO₃) | ppm (mg/l) | < 1,0 | < 0,3 |
pH ở 25°C | 8,3 – 10,5 | 8,3 – 10,5 | |
Tổng Carbon hữu cơ không bay hơi, C | ppm (mg/l) | < 1 | < 1 |
Hàm lượng các sản phẩm có nguồn gốc dầu lửa | ppm (mg/l) | < 1 | < 1 |
Chú ý:
- Các trị số này áp dụng cho các nồi hơi không có bộ quá nhiệt
- Không yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch của hơi, không dùng hơi cho tuabin và yêu cầu độ sạch với mức TDS trong nước ngưng ≤ 1,0 ppm (mg/l).
- Quy đổi chất rắn hòa tan 1 ppm (mg/l) tương đương độ dẫn điện 2 µS/cm.
Tiêu chuẩn chất lượng nước cấp cho nồi hơi không có quá nhiệt phải tuân thủ các giới hạn giá trị được liệt kê trong bảng dưới đây, nhằm đảm bảo đáp ứng quy định của nhà nước. Nếu vượt quá các ngưỡng này, có thể dẫn đến ảnh hưởng xấu đến sản phẩm cuối cùng, làm giảm độ bền của lò hơi, đồng thời phát sinh thêm chi phí và rủi ro không mong muốn.
Chỉ tiêu | Đơn vị | p ≤ 2,0 | 2,0 < p ≤ 3,1 | 3,1 < p ≤ 4,1 | 4,1 < p ≤ 5,2 | 5,2 < p ≤ 6,2 | 6,2 < p ≤ 6,9 | 6,9 < p ≤ 10,3 |
Hàm lượng ôxy hòa tan (do trước khi bổ sung hóa chất khử ôxy), O2 | ppm (mg/l) | <0,007 | <0,007 | <0,007 | <0,007 | <0,007 | <0,007 | <0,007 |
Tổng hàm lượng các hợp chất sắt, Fe | ppm (mg/l) | ≤ 0,1 | ≤ 0,05 | ≤ 0,03 | ≤ 0,025 | ≤ 0,02 | ≤ 0,02 | ≤ 0,01 |
Tổng hàm lượng các hợp chất đồng, Cu | ppm (mg/l) | ≤ 0,05 | ≤ 0,025 | ≤ 0,02 | ≤ 0,02 | ≤ 0,015 | ≤ 0,01 | ≤ 0,01 |
Độ cứng toàn phần (tính theo CaCO3) | ppm (mg/l) | ≤ 0,3 | ≤ 0,3 | ≤ 0,2 | ≤ 0,2 | ≤ 0,1 | ≤ 0,05 | |
pH ở 25°C | – | – | 8,3 – 10 | 8,3 – 10 | 8,3 – 10 | 8,3 – 10 | 8,8 – 9,6 | 8,8 – 9,6 |
Tổng Cacbon hữu cơ không bay hơi, C | ppm (mg/l) | <1 | <1 | ≤ 0,05 | ≤ 0,05 | ≤ 0,05 | ≤ 0,2 | ≤ 0,2 |
Hàm lượng các sản phẩm có nguồn gốc dầu lửa | ppm (mg/l) | <1 | <1 | ≤ 0,05 | ≤ 0,05 | ≤ 0,05 | ≤ 0,2 |
Chú ý:
- Các chỉ tiêu này áp dụng cho nồi hơi có sử dụng hơi quá nhiệt, hơi tuabin hoặc công nghệ yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch của hơi.
- Yêu cầu về tổng chất rắn hòa tan (TDS) trong nước ngưng từ hơi bão hòa được quy định trong bảng trên.
- Không được phép sử dụng các hóa chất kiềm như hydroxit, natri hoặc kali tự do.
- Độ dẫn điện thể hiện giá trị khuyến nghị và cần được xác định cụ thể dựa trên yêu cầu về độ sạch của hơi theo mục đích sử dụng.
Riêng với các loại nồi hơi ống nước có quá nhiệt, cần áp dụng tiêu chuẩn cụ thể như sau:
- Độ dẫn điện ≤ 600 μS/cm,
- Độ pH từ 9 đến 11,
- Tổng chất rắn hòa tan ≤ 1500 ppm,
- Tổng hàm lượng sắt ≤ 1 ppm.
Tham khảo cách đo tiêu chuẩn nước:
- Dụng cụ kiểm tra chất lượng nước
- Cách thử độ pH của nước chính xác, đơn giản tại nhà
- Dấu hiệu nhận biết và cách đo độ cứng của nước chính xác
Các yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước lò hơi?
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước lò hơi bao gồm độ dẫn điện, độ pH, độ cứng, độ kiềm, hàm lượng silic (SiO₂), sắt, mangan, các khí hòa tan như oxy, nitơ, carbon dioxit và các hợp chất hữu cơ. Những thông số này nếu vượt ngưỡng cho phép có thể gây ra đóng cặn, ăn mòn và giảm hiệu suất vận hành của lò hơi. Do đó, việc đánh giá chất lượng nước cần dựa trên việc kiểm tra đầy đủ các thông số nêu trên và đối chiếu với các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống lò hơi.

Ví dụ về tác động của các yếu tố đến chất lượng nước lò hơi:
- Độ dẫn điện cao: Có thể thúc đẩy quá trình ăn mòn kim loại trong lò hơi, làm giảm tuổi thọ thiết bị.
- Độ pH thấp (môi trường axit): Tăng nguy cơ ăn mòn hóa học đối với các bộ phận bằng sắt thép của lò hơi.
- Độ cứng cao: Gây ra sự hình thành cáu cặn trên bề mặt truyền nhiệt, làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và tăng chi phí vận hành do phải vệ sinh và bảo trì thường xuyên.
Quy định chất lượng và tiêu chuẩn nước cấp lò hơi
Tiêu chuẩn chất lượng nước lò hơi sẽ bao gồm cả chỉ tiêu chất lượng nước cấp và chỉ tiêu chất lượng nước lò hơi.
Chỉ tiêu chất lượng nước cấp vào lò hơi
Thứ tự | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn nước cấp cho lò |
1 | pH | … | 6.5 ÷ 8.5 |
2 | TDS | mg/L | < 500 |
3 | Độ cứng tổng | mg/L | < 3 |
4 | Clorua | mg/L | < 250 |
Chỉ tiêu chất lượng nước lò
Thứ tự | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn nước lò |
1 | pH | … | 10.5 ÷ 12 |
2 | TDS | mg/L | < 3500 |
3 | Độ cứng tổng | mg/L | < 5 |
4 | Sắt | mg/L | < 4 |
5 | Clorua | mg/L | < 300 |
6 | Photphat | mg/L | 30 ÷ 60 |
7 | Sulfit | mg/L | 30 ÷ 70 |
Các tiêu chuẩn nước cấp lò hơi khác
Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến và các chỉ tiêu quan trọng thường được áp dụng:
Tiêu chuẩn nước cấp lò hơi ASME của Mỹ
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Nước cấp vào nồi | Nước trong nồi | ||
Mẫu thử | Tiêu chuẩn | Mẫu thử | Tiêu chuẩn | |||
1 | Độ pH ( ở 250°C ) | 8,5 – 10,5 | 10,5 – 11,5 | |||
2 | Độ dẫn điện | µS/cm | < 1000 | < 4000 | ||
3 | Lượng sắt tổng | mg/l | < 300 | |||
4 | Độ cứng | 0 Mỹ | < 2 | |||
5 | Kiềm hỗn hợp ( p ) | mg/kg | 5 – 20 | |||
6 | Phốt phát dư | mg/kg | 30 – 60 | |||
7 | Hàm lượng sunflit | mg/kg | 20 – 40 | |||
8 | Khí hòa tan | mg/l | < 100 | |||
Cộng | Chỉ tiêu | 5 | 5 |
Tiêu chuẩn nước cấp lò hơi Châu Âu: EN 12 952 – 12
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Nước cấp vào nồi | Nước trong nồi | ||
Mẫu thử | Tiêu chuẩn | Mẫu thử | Tiêu chuẩn | |||
1 | Độ pH (ở 250°C) | 8,5 – 10,5 | 10,5 – 12,0 | |||
2 | Tổng lượng khoáng | mg/l | < 1000 | < 2560 | ||
3 | Lượng sắt tổng | mg/l | < 0,3 | < 0,5 | ||
4 | Độ cứng | mgCaCO3/l | < 2 | < 10 | ||
5 | Độ kiềm tổng ( m ) | mgCaCO3/l | < 500 | < 800 | ||
6 | Kiềm hỗn hợp ( p ) | mgCaCO3/l | < 100 | < 500 | ||
7 | Clorua (Cl-) | mg/l | < 250 | < 500 | ||
8 | Oxy hòa tan | mg/l | < 0,1 | |||
Cộng: | Chỉ tiêu | 8 | 7 |
Giải pháp xử lý chất lượng nước cấp lò hơi an toàn và hiệu quả
Xử lý nước cấp vào lò hơi đạt chất lượng
Nguồn nước cấp sử dụng cho lò hơi cần phải thỏa mãn toàn bộ các chỉ tiêu then chốt sau:
- Giá trị pH duy trì trong khoảng 6.5 đến 8.5: Bởi lẽ, nếu pH xuống thấp có thể gây ra nguy cơ ăn mòn do môi trường axit, và ngược lại, pH lên cao cũng có thể dẫn đến ăn mòn kiềm.
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS) cần thấp hơn ngưỡng 500 mg/L: Vì vượt quá mức này sẽ làm gia tăng khả năng hình thành cặn bám trong nồi hơi.
- Hàm lượng Clorua cần nhỏ hơn 250 mg/L: Mục đích là phòng ngừa hiện tượng ăn mòn thiết bị lò hơi.
- Độ cứng của nước cấp đầu vào cần dưới 3 mg/L: Để hạn chế tối đa việc tạo ra cáu cặn bên trong lò hơi.
- Tổng hàm lượng Sắt cần nhỏ hơn 0.5 mg/L: Bởi vì nếu nồng độ quá lớn có thể làm suy giảm hiệu suất của quá trình trao đổi ion trong hệ thống làm mềm nước.

Kiến thức để tăng tuổi thọ lò hơi:
Ứng dụng hệ thống làm mềm nước
Hệ thống làm mềm nước sử dụng hạt nhựa trao đổi ion (Na+) để loại bỏ ion gây độ cứng (Ca2+, Mg2+) trong nước cấp. Quá trình này giúp giảm độ cứng tổng của nước cấp vào lò hơi xuống dưới 3 mg/L.
- Cơ chế hoạt động: Hệ thống làm mềm nước loại bỏ các ion gây độ cứng thông qua trao đổi ion với hạt nhựa chứa ion natri.
- Mục tiêu chính: Giảm độ cứng tổng của nước cấp vào lò hơi xuống mức an toàn (< 3 mg/L) để ngăn ngừa cáu cặn.
- Tầm quan trọng: Độ cứng là nguyên nhân chính gây đóng cặn, làm giảm tuổi thọ lò và tăng chi phí bảo trì.
- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra độ cứng của nước sau làm mềm để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- Xử lý khi không đạt: Nếu nước không đạt độ cứng yêu cầu, cần tái sinh hệ thống làm mềm bằng dung dịch muối.

Ứng dụng hóa chất ức chế ăn mòn cáu cặn
Một giải pháp quan trọng để xử lý nước cấp và nâng cao hiệu suất lò hơi là sử dụng hóa chất ức chế quá trình ăn mòn và cáu cặn. Việc này giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và hạn chế sự cố hư hỏng do nước cấp kém chất lượng gây ra.
Lượng hóa chất sử dụng hàng tháng phụ thuộc vào tình trạng hệ thống lò hơi và chất lượng nước cấp. Ưu tiên sử dụng hóa chất bảo trì tổng hợp kết hợp với kiểm soát chất lượng nước cấp để đảm bảo các chỉ tiêu như sunfit, độ kiềm phenol, photphat, độ cứng đáp ứng tiêu chuẩn.
Kiểm soát chất lượng của nước cấp vào lò hơi
Việc duy trì kiểm soát độ cứng của nước cấp là bắt buộc để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn nước cấp lò hơi. Nếu độ cứng cao, cần thực hiện làm mềm nước và duy trì sử dụng hóa chất. Đồng thời, cần theo dõi pH trong ngưỡng 10.5-12. Nếu pH thấp hơn, cần dùng hóa chất nâng pH. Nếu nước lò hơi quá cao pH, cần tăng xả đáy.
Bên cạnh đó, cần bổ sung hóa chất bảo trì để duy trì nồng độ photphat và sunfit trong giới hạn cho phép, nhằm hạn chế tối đa cáu cặn và ăn mòn. Cần kiểm soát nồng độ photphat ở mức 30-60 mg/L để ức chế cáu cặn theo phản ứng hóa học. Sử dụng hóa chất BW9002 để duy trì nồng độ sunfit ở mức 30-70 mg/L. Sunfit phản ứng với oxy hòa tan, giúp hạn chế ăn mòn do oxy. Mỗi ca cần kiểm soát cả 2 chỉ tiêu pH và TDS.
Quy trình kiểm soát chất lượng nước cấp lò hơi
Quy trình kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn nước cấp cho lò hơi bao gồm các bước và yêu cầu sau:
Thực hiện kiểm soát hàng ngày
Đây là hoạt động kiểm tra thường xuyên, được thực hiện ít nhất 01 lần/ca làm việc. Mục đích là theo dõi các thông số cơ bản và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Kiểm tra nước cấp:
- Cần bổ sung 02 chỉ tiêu quan trọng để kiểm tra hàng ngày là pH và Độ cứng. Việc theo dõi pH giúp phát hiện sớm nguy cơ ăn mòn axit hoặc kiềm. Kiểm tra độ cứng giúp phát hiện sớm nguy cơ hình thành cáu cặn do hàm lượng khoáng chất hòa tan cao.
- Hướng dẫn chi tiết về cách lấy mẫu và kiểm tra sẽ được cung cấp bởi các đơn vị chuyên môn.
Kiểm tra nước lò: Cần đánh giá 02 chỉ tiêu là pH và Tổng chất rắn hòa tan (TDS).
- pH: Tiếp tục theo dõi để đảm bảo môi trường nước lò hơi duy trì tính kiềm nhẹ, bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.
- TDS: Theo dõi sự tích tụ của các chất rắn hòa tan. Nếu TDS quá cao, cần tăng cường xả đáy để loại bỏ chúng, tránh hình thành cặn bám.
Thực hiện kiểm soát hàng tháng:
Bên cạnh việc kiểm tra hàng ngày, cần tiến hành lấy mẫu định kỳ mỗi tháng một lần để phân tích đầy đủ các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng hơn. Mục đích là đánh giá toàn diện chất lượng nước và có những điều chỉnh kịp thời.
Nếu kết quả kiểm tra hàng tháng cho thấy độ cứng cao hơn ngưỡng cho phép (ví dụ, vượt quá 5 mg/L trong nước lò), cần kiểm tra lại chất lượng nước cấp vào lò để đảm bảo độ cứng luôn ở mức an toàn. Nếu độ cứng nước cấp cao, cần xem xét lại hiệu quả của hệ thống làm mềm nước.

Nếu pH thấp hơn mức yêu cầu (ví dụ, dưới 10.5), cần sử dụng hóa chất nâng pH để đưa về giới hạn an toàn (10.5 – 12). Nếu pH cao hơn tiêu chuẩn cho phép, cần xem xét kế hoạch tăng cường xả đáy để giảm độ pH.
Nếu nồng độ Photphat thấp hơn mức tiêu chuẩn, cần sử dụng hóa chất BW 9001 để kiểm soát nồng độ trong giới hạn (ví dụ, 30 – 60 mg/L). Nếu nồng độ Photphat ở mức cao hơn giới hạn kiểm soát, cần điều chỉnh lượng hóa chất cho phù hợp. Photphat được sử dụng để ức chế sự hình thành cáu cặn.
Nếu nồng độ Sunfit thấp hơn mức tiêu chuẩn, cần dùng hóa chất BW 9002 để đưa về giới hạn (ví dụ, 30 – 70 mg/L). Sunfit có tác dụng khử oxy hòa tan, ngăn ngừa ăn mòn do oxy. Ngược lại, nếu nồng độ Sunfit cao hơn, cần điều chỉnh lượng hóa chất cho phù hợp.
Thông qua kết quả phân tích định kỳ hàng tháng, cần đưa ra các kế hoạch kiểm soát nhằm đảm bảo mọi chỉ tiêu đều đúng theo tiêu chuẩn chất lượng nước cấp vào lò hơi và nước lò hơi đã được quy định. Có thể kết hợp linh hoạt với quy trình xả đáy một cách hợp lý để hệ thống hoạt động hiệu quả và tối ưu nhất.
Tẩy rửa lò hơi mới
Đối với lò hơi mới, công tác tẩy rửa ban đầu là vô cùng quan trọng để loại bỏ các tạp chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước và hiệu suất hoạt động.
Trong quá trình bảo quản và lắp đặt, lò hơi thường chứa một lượng lớn dầu mỡ. Các loại dầu mỡ này được sử dụng để chống oxy hóa các mối nối và đường ống. Nếu không được làm sạch, dầu mỡ có thể bám trên bề mặt truyền nhiệt, làm giảm khả năng trao đổi nhiệt và gây ra hiện tượng nhiễm bẩn hơi.

Lò hơi mới cũng có thể chứa các oxit kim loại (ví dụ: Fe2O3, Al2O3, FeO, CuO…) hình thành do quá trình oxy hóa trong môi trường và quá trình thi công, chế tạo. Các oxit này có thể gây ra ăn mòn và đóng cặn.
Nếu các thành phần này không được tẩy rửa sạch sẽ trước khi lò hơi đi vào hoạt động, sẽ gây ra hàng loạt ảnh hưởng tiêu cực:
- Ăn mòn phía bên trong lò hơi.
- Giảm khả năng truyền nhiệt, gây tốn nhiên liệu.
- Nhiễm bẩn hơi, ảnh hưởng đến chất lượng hơi và các thiết bị sử dụng hơi.
- Tăng chi phí và thời gian để điều chỉnh chất lượng nước về tiêu chuẩn sau này.
Vì tất cả những lý do trên, việc vệ sinh, làm sạch lò hơi mới lúc ban đầu là cực kỳ cần thiết, giúp lò hơi hoạt động an toàn, hiệu quả và tránh được các sự cố phát sinh liên quan đến chất lượng nước trong quá trình vận hành.
Các phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn nước cấp lò hơi
Các phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn nước cấp lò hơi chủ yếu tập trung vào việc đánh giá các chỉ tiêu hóa lý quan trọng để đảm bảo nước cấp đáp ứng yêu cầu vận hành an toàn, hiệu quả và bền bỉ của lò hơi. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn nước cấp lò hơi phổ biến:
- Kiểm tra độ pH: Đo độ pH của nước cấp bằng bộ đo pH hoặc giấy thử pH để xác định môi trường axit hoặc kiềm trong nước. Độ pH tiêu chuẩn thường nằm trong khoảng 6.5 đến 8.5, giúp hạn chế ăn mòn hoặc hình thành cáu cặn trong lò hơi.
- Kiểm tra độ cứng: Đo độ cứng tổng của nước bằng thuốc thử hóa học hoặc thiết bị đo chuyên dụng. Phương pháp phổ biến là lấy mẫu nước, thêm thuốc thử và quan sát sự thay đổi màu sắc để đánh giá độ cứng. Độ cứng nước cấp nên dưới 3 mg/l (hoặc tương đương).
- Kiểm tra độ dẫn điện (TDS): Sử dụng đồng hồ đo độ dẫn điện để xác định hàm lượng các chất hòa tan trong nước. Độ dẫn điện thấp (< 500 mg/l) giúp giảm nguy cơ ăn mòn và cáu cặn trong lò hơi.
- Kiểm tra hàm lượng oxy hòa tan: Đo hàm lượng oxy bằng bộ thử hóa học hoặc thiết bị đo oxy tự động. Oxy hòa tan trong nước cấp cần được kiểm soát ở mức thấp (< 50 µgdl/kg) để tránh ăn mòn kim loại trong lò hơi.
- Kiểm tra các ion khác (Clorua, sắt, mangan, silicat, sunfit, phốt phát, v.v.): Sử dụng các bộ thử hóa học hoặc thiết bị phân tích ion để kiểm tra hàm lượng các ion gây ăn mòn hoặc cáu cặn. Ví dụ, clorua nên dưới 250 mg/l, lượng sắt tổng dưới 300 µg/kg, silicat hòa tan dưới 0,3 lần độ kiềm, sunfit và phốt phát cũng có giới hạn kiểm soát riêng theo tiêu chuẩn

Tuân thủ tiêu chuẩn nước cấp lò hơi không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc kiểm soát chất lượng nước theo đúng quy định giúp hạn chế rủi ro, tối ưu hiệu suất hệ thống và nâng cao hiệu quả sản xuất. Hy vọng những chia sẻ từ Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích trong quá trình quản lý và vận hành hệ thống hơi nước một cách an toàn và hiệu quả.
>>> Dịch vụ dành cho bạn: