Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, việc quản lý chất lượng nước luôn là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của vụ nuôi. Tuy nhiên, một “kẻ thù” thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm thường trực trong các ao nuôi chính là tảo giáp. Vậy tảo giáp là gì và chúng ẩn chứa những hiểm họa nào cho đàn tôm của bạn? Bài viết sau của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ đi sâu phân tích tảo giáp trong ao tôm gây hại như thế nào, các loại bệnh mà chúng gây ra trên vật nuôi thủy sản, cùng với những giải pháp phòng ngừa và đặc biệt là cách diệt tảo giáp trong ao nuôi tôm hiệu quả nhất, giúp người nuôi bảo vệ tối đa năng suất và lợi nhuận.
Tảo giáp (Dinoflagellates) là gì? Đặc điểm và sự hiện diện phổ biến trong môi trường nước
Tảo giáp (tên khoa học: Dinoflagellates) là một nhóm vi tảo đơn bào thuộc ngành Dinophyta, nổi bật với hình thái và đặc tính độc đáo. Chúng có hai roi (tiên mao) giúp di chuyển linh hoạt trong môi trường nước, và nhiều loài được bao bọc bởi một lớp vỏ cứng cấu tạo từ cellulose (gọi là theca), mang hình dạng phức tạp giống như một “chiếc áo giáp”. Tảo giáp chứa các sắc tố quang hợp như chlorophyll a, chlorophyll c và peridinin, tạo cho chúng màu sắc đa dạng từ vàng, nâu, đỏ đến xanh lục. Đặc biệt, một số loài tảo giáp còn có khả năng phát quang sinh học (bioluminescence), tạo ra hiện tượng phát sáng lấp lánh trong nước vào ban đêm.

Môi trường sống và sự hiện diện trong ao nuôi
Tảo giáp phân bố rộng rãi trong cả môi trường nước mặn và nước lợ, tuy nhiên cũng có một số loài sống ở nước ngọt. Chúng là một thành phần tự nhiên của hệ sinh thái phù du, tham gia vào chu trình dinh dưỡng và là nguồn thức ăn cho nhiều sinh vật thủy sinh. Tuy nhiên, khi điều kiện môi trường thuận lợi (nhiệt độ cao, dinh dưỡng dư thừa, ít lưu thông), tảo giáp có thể sinh sôi nảy nở với mật độ cực lớn, tạo nên hiện tượng “tảo nở hoa” hay còn gọi là “thủy triều đỏ” (red tide). Chính những đợt bùng phát này là nguyên nhân gây ra các tác động tiêu cực nghiêm trọng đến ao nuôi tôm, cá và các thủy vực tự nhiên.
Các loài tảo giáp thường gây hại trong ao nuôi tôm
Trong số hàng ngàn loài tảo giáp, có một số loài đặc biệt nguy hiểm và thường xuyên gây ra các vấn đề trong ao nuôi tôm, cá. Việc nhận diện chúng dưới kính hiển vi có thể giúp chẩn đoán sớm vấn đề.
Các loài thuộc chi Gymnodinium, Karenia, Alexandrium, Dinophysis, Prorocentrum là những ví dụ điển hình về tảo giáp độc hại, có khả năng sản sinh ra nhiều loại độc tố mạnh gây ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và con người.
Tảo giáp gây hại cho ao tôm và vật nuôi thủy sản như thế nào?
Khi bùng phát với mật độ cao, tảo giáp không chỉ làm biến đổi màu nước mà còn trực tiếp và gián tiếp gây ra nhiều tác động tiêu cực nghiêm trọng cho tôm, cá và toàn bộ hệ sinh thái ao nuôi.
Tảo giáp sản sinh độc tố và ảnh hưởng trực tiếp đến vật nuôi
Đây là tác hại đáng sợ nhất của tảo giáp. Nhiều loài tảo giáp có khả năng sản sinh ra các loại độc tố (phycotoxins) cực mạnh, gây hại trực tiếp đến tôm, cá và cả con người nếu ăn phải thủy sản nhiễm độc.
- Các loại độc tố thần kinh (Neurotoxins) như Saxitoxins (gây ngộ độc liệt cơ – PSP), Brevetoxins (gây ngộ độc thần kinh – NSP) ảnh hưởng đến hệ thần kinh của vật nuôi, làm tôm/cá bơi lờ đờ, mất phương hướng, co giật.
- Ví dụ như Okadic Acid, độc tố gây tiêu chảy (Diarrhetic Shellfish Poisons – DSP) gây rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng ở tôm, dẫn đến các bệnh đường ruột.
- Một số độc tố gây ngộ độc cá (Ichthyotoxins) có khả năng phá hủy màng tế bào, gây hoại tử mang và dẫn đến chết hàng loạt cá và các sinh vật có mang khác.
- Các độc tố này khi tích lũy trong cơ thể tôm/cá sẽ gây tổn thương các cơ quan nội tạng như gan tụy, ruột, thận, làm suy giảm chức năng và sức đề kháng.

Tảo giáp gây thiếu oxy trầm trọng và biến động môi trường
Tảo giáp có thể làm thay đổi đột ngột các yếu tố hóa lý của nước, tạo ra môi trường sống bất lợi cho vật nuôi.
- Thiếu oxy ban đêm: Ban ngày, tảo quang hợp tạo ra oxy. Tuy nhiên, ban đêm, chúng hô hấp tiêu thụ oxy. Khi mật độ quá cao, quá trình hô hấp này sẽ làm giảm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao xuống mức nguy hiểm (thường dưới 2-3 mg/L), khiến tôm/cá nổi đầu hàng loạt, bơi lờ đờ, và có thể gây chết.
- Biến động pH: Quá trình quang hợp mạnh của tảo vào ban ngày sẽ làm pH nước ao tăng cao, và ngược lại, hô hấp vào ban đêm làm pH giảm sâu. Sự biến động pH quá lớn (thường trên 0.5 – 1.0 đơn vị trong ngày) gây sốc và stress cho tôm, làm tôm yếu, bỏ ăn.
- Tạo khí độc khi tảo tàn: Khi tảo giáp chết đi hàng loạt (do điều kiện môi trường thay đổi đột ngột, hoặc do sử dụng hóa chất diệt tảo), xác tảo phân hủy nhanh chóng sẽ tiêu thụ một lượng lớn oxy và giải phóng các khí độc hại như amoniac (NH3), nitrit (NO2), hydro sulfide (H2S), gây độc cấp tính cho vật nuôi.
- Nước phát sáng: Hiện tượng phát sáng lấp lánh vào ban đêm do tảo giáp gây ra thường đi kèm với môi trường nước kém chất lượng, cho thấy sự mất cân bằng trong ao.
Tảo giáp ảnh hưởng vật lý và sinh lý trên tôm, cá
Ngoài độc tố và biến động môi trường, tảo giáp còn gây ra các tác hại vật lý và sinh lý trực tiếp:
- Gây tắc nghẽn mang: Một số loài tảo giáp có cấu trúc gai hoặc kích thước lớn, khi mật độ cao có thể bám vào mang của tôm, cá, cản trở quá trình hô hấp, làm mang sưng, đổi màu, suy yếu chức năng.
- Rối loạn tiêu hóa: Tôm ăn phải lượng lớn tảo giáp khó tiêu (do vỏ cứng hoặc độc tố) có thể gây rối loạn đường ruột, biểu hiện bằng phân lỏng, phân đứt khúc, ruột rỗng hoặc thức ăn không được tiêu hóa hết.
- Giảm khả năng bắt mồi: Mật độ tảo giáp quá dày làm giảm tầm nhìn của tôm, cá, khiến chúng khó khăn hơn trong việc tìm kiếm và bắt mồi, dẫn đến chậm lớn, giảm tăng trưởng.
- Gây “rớt cục thịt”: Ở những trường hợp nặng, tôm có thể xuất hiện hiện tượng “rớt cục thịt”, tức là các mô cơ bị tổn thương và bong tróc, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Tảo giáp gây ra các loại bệnh nào trên vật nuôi thủy sản?
Sự bùng phát của tảo giáp thường là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra một số bệnh nguy hiểm trên tôm và cá, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể.
Hội chứng rối loạn tiêu hóa và phân trắng
Đây là một trong những vấn đề thường gặp nhất khi tảo giáp bùng phát. Tôm bị nhiễm độc tố hoặc tiêu hóa kém do tảo giáp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa. Biểu hiện là tôm giảm ăn hoặc bỏ ăn, phân tôm chuyển sang màu trắng, lỏng, đứt khúc hoặc có dạng sợi. Đường ruột có thể bị rỗng hoặc không đầy. Điều này dẫn đến tôm kém hấp thu dinh dưỡng, chậm lớn, suy yếu và dễ mắc các bệnh đường ruột thứ cấp do vi khuẩn cơ hội.
Hội chứng gan tụy (viêm, sưng, hoại tử)
Gan tụy là cơ quan giải độc và chuyển hóa chính của tôm, nên dễ bị tổn thương khi có độc tố tảo giáp. Biểu hiện là gan tụy tôm có thể sưng to, chuyển màu nhợt nhạt, vàng, hoặc thậm chí là teo nhỏ, hoại tử. Chức năng gan tụy suy giảm nghiêm trọng, tôm mất khả năng giải độc, yếu dần và chết.

Stress, suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh khác
Ngay cả khi không gây bệnh cấp tính, tảo giáp vẫn làm tôm, cá bị stress và yếu đi. Biểu hiện là tôm bơi lờ đờ, bám bờ, nổi đầu, phản ứng chậm chạp. Môi trường ô nhiễm, thiếu oxy và độc tố tảo giáp gây stress mãn tính, làm suy giảm hệ thống miễn dịch tổng thể của vật nuôi. Điều này khiến tôm, cá trở nên cực kỳ nhạy cảm và dễ mắc các bệnh khác do vi khuẩn (Vibrio spp. gây phát sáng, hoại tử gan tụy cấp), virus (đốm trắng), hoặc ký sinh trùng.
>>> Xem thêm: Tảo độc là gì? Tác hại và phương án xử lý tảo độc trong hồ nuôi thuỷ sản
Nguyên nhân dẫn đến sự bùng phát của tảo giáp trong ao nuôi tôm?
Việc kiểm soát tảo giáp hiệu quả bắt nguồn từ việc hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy chúng sinh sôi nảy nở. Sự mất cân bằng trong môi trường ao nuôi chính là “mảnh đất màu mỡ” cho tảo giáp. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Nguồn nước cấp không được xử lý kỹ: Lấy nước trực tiếp từ các sông, kênh, hoặc vùng biển đang có tảo giáp bùng phát (thủy triều đỏ) mà không qua xử lý lắng, lọc, diệt khuẩn.
- Dư thừa chất dinh dưỡng trong ao: Thức ăn thừa không được tôm ăn hết, lắng đọng dưới đáy ao. Phân tôm và xác tảo chết tích tụ quá nhiều, làm tăng hàm lượng nitơ (N) và phốt pho (P) hòa tan. Sử dụng phân bón hoặc chế phẩm không đúng cách cũng có thể gây dư thừa dinh dưỡng.
- Môi trường ao nuôi kém: Đáy ao dơ bẩn, bùn đen dày, tích tụ khí độc. Hệ thống quạt nước, sục khí không đủ, dẫn đến thiếu oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy. pH nước biến động lớn trong ngày hoặc không ổn định, gây stress cho hệ vi sinh vật có lợi. Nhiệt độ nước cao và ánh sáng mặt trời mạnh (đặc biệt vào mùa khô, nắng nóng) là điều kiện lý tưởng cho tảo giáp phát triển.
- Mất cân bằng hệ vi sinh vật: Khi các vi sinh vật có lợi không đủ mạnh để cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống, tảo giáp sẽ có cơ hội chiếm ưu thế.

Giải pháp phòng ngừa và diệt tảo giáp trong ao nuôi tôm hiệu quả
Để bảo vệ ao tôm khỏi sự tấn công của tảo giáp, cần áp dụng một chiến lược tổng hợp, kết hợp giữa phòng ngừa chủ động và các biện pháp xử lý kịp thời khi có dấu hiệu bùng phát.
Biện pháp phòng ngừa tảo giáp (chủ động là chính)
Phòng ngừa luôn là cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để tránh những tác hại của tảo giáp. Tập trung vào việc duy trì một môi trường ao cân bằng và khỏe mạnh.
- Xử lý ao và nước cấp đầu vào triệt để: Cải tạo ao kỹ lưỡng sau mỗi vụ nuôi bằng cách nạo vét sạch bùn, phơi đáy ao khô nứt nẻ và bón vôi để khử trùng. Nước cấp vào ao cần được xử lý trong ao lắng riêng biệt, lắng lọc kỹ càng, và khử trùng bằng Chlorine hoặc Iod, sau đó cần trung hòa dư lượng hóa chất trước khi cấp vào ao nuôi chính. Tuyệt đối không lấy nước từ các vùng đang có tảo nở hoa.
- Quản lý thức ăn chặt chẽ: Chỉ cho tôm ăn đủ lượng cần thiết, tránh dư thừa thức ăn lắng đọng ở đáy ao. Sử dụng sàng ăn hoặc máy cho ăn tự động để kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cung cấp.
- Kiểm soát chất lượng nước ao nuôi: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số quan trọng như pH, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), amoniac (NH3), nitrit (NO2). Duy trì các thông số này ở mức tối ưu cho tôm. Bổ sung khoáng chất và vôi định kỳ để ổn định môi trường. Đảm bảo hệ thống quạt nước, sục khí hoạt động đầy đủ, đặc biệt vào ban đêm.
- Kiểm soát bùn đáy và chất thải: Thường xuyên siphon bùn đáy ao để loại bỏ chất thải hữu cơ và bùn đen lắng đọng, giảm môi trường sống và nguồn dinh dưỡng cho tảo giáp.
Biện pháp xử lý tảo giáp bằng men vi sinh (ưu tiên, an toàn, bền vững)
Khi tảo giáp có dấu hiệu phát triển, việc sử dụng men vi sinh là giải pháp ưu tiên hàng đầu vì tính an toàn cho tôm và hiệu quả bền vững trong việc kiểm soát tảo và cải thiện môi trường.
- Sử dụng men vi sinh phân hủy chất hữu cơ: Các chế phẩm chứa các chủng Bacillus spp. (như Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens) có khả năng phân hủy mạnh mẽ thức ăn thừa, phân tôm, xác tảo chết và các chất hữu cơ khác. Việc này giúp cắt giảm nguồn dinh dưỡng chính mà tảo giáp cần để phát triển, đồng thời làm sạch đáy ao và giảm thiểu khí độc.
- Sử dụng men vi sinh cạnh tranh và ức chế tảo độc: Một số chế phẩm men vi sinh chuyên biệt chứa các chủng vi khuẩn có lợi có khả năng cạnh tranh không gian sống và nguồn dinh dưỡng trực tiếp với tảo giáp. Một số chủng còn có thể sản sinh các chất ức chế sự phát triển của tảo độc một cách tự nhiên. Liều lượng men vi sinh thường cao hơn liều định kỳ và được đánh liên tục trong vài ngày để xử lý hiệu quả.
- Cách thức bổ sung: Men vi sinh thường được hòa tan trong nước và tạt đều khắp ao vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và tần suất của nhà sản xuất.
- Lợi ích: Phương pháp này an toàn cho tôm, không gây sốc, không gây tồn dư hóa chất, giúp ổn định hệ sinh thái ao về lâu dài và nâng cao sức đề kháng tự nhiên của tôm.

Biện pháp vật lý và cơ học
Kết hợp các biện pháp vật lý và cơ học giúp giảm mật độ tảo giáp nhanh chóng khi cần thiết.
- Tăng cường sục khí và quạt nước: Khi tảo giáp bùng phát, tăng cường sục khí, quạt nước tối đa là biện pháp cấp bách để bổ sung oxy hòa tan, giúp tôm vượt qua tình trạng thiếu oxy, đồng thời tạo môi trường hiếu khí không thuận lợi cho một số loài tảo giáp.
- Thay nước một phần: Thay 20-30% lượng nước trong ao (vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát) giúp loại bỏ một phần mật độ tảo giáp và độc tố trong nước. Lưu ý quan trọng: Nguồn nước thay phải tuyệt đối sạch và đã được xử lý kỹ lưỡng.
- Siphon bùn đáy triệt để: Đây là cách hiệu quả để loại bỏ các chất hữu cơ, bùn bã và một phần tảo giáp đã lắng đọng ở đáy ao, cắt đứt nguồn dinh dưỡng cho chúng.

Biện pháp xử lý tảo giáp bằng hóa học (cần cực kỳ thận trọng)
Sử dụng hóa chất diệt tảo là biện pháp cuối cùng và chỉ nên áp dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
- Sử dụng vôi (CaO, CaCO3): Giúp nâng pH nước, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của một số loài tảo giáp và ổn định độ kiềm. Nên đánh vôi vào buổi tối hoặc khi trời mát.
- Hóa chất diệt tảo chuyên dụng: Các hóa chất như Đồng Sulfat (CuSO4), BKC (Benzalkonium Chloride), Oxy già (Hydrogen Peroxide) có thể được sử dụng để diệt tảo. Tuy nhiên, việc sử dụng các hóa chất này cần cực kỳ thận trọng, tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng khuyến cáo để tránh gây sốc, ngộ độc cho tôm, cá và tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi.
- Nguy cơ: Gây sốc cho tôm, làm tôm yếu. Tảo chết hàng loạt phân hủy có thể gây thiếu oxy trầm trọng và sinh khí độc.
- Sau khi dùng hóa chất: Bắt buộc phải tăng cường sục khí và bổ sung men vi sinh ngay sau đó để phân hủy xác tảo và tái tạo hệ vi sinh vật có lợi cho ao.
Tảo giáp là một mối đe dọa thường trực đối với ngành nuôi trồng thủy sản, nhưng không phải là không thể kiểm soát. Việc hiểu rõ về tảo giáp trong ao tôm gây hại như thế nào, các loại bệnh mà chúng gây ra, cùng với việc áp dụng các giải pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả là chìa khóa để bảo vệ năng suất và lợi nhuận của bạn. Mong rằng bài viết này của Thiết bị ngành nước Song Phụng đã giúp bạn có được những kiến thức bổ ích.