Trong môi trường nước, sự cân bằng sinh thái đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của các hệ sinh vật, đặc biệt là trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, một mối đe dọa thầm lặng nhưng có thể gây ra những hậu quả khôn lường chính là tảo độc. Vậy tảo độc là gì, chúng có những loại phổ biến nào và làm thế nào để đối phó hiệu quả với chúng trong ao nuôi tôm cá? Bài viết này của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các loại tảo độc nguy hiểm, đặc điểm riêng của từng loại, các bệnh mà chúng gây ra trên vật nuôi thủy sản, và đặc biệt là những phương án xử lý tảo độc nói chung một cách an toàn và bền vững.
Tảo độc là gì? Những điều cơ bản cần biết
Tảo độc (hay còn gọi là bùng phát tảo có hại – Harmful Algal Blooms – HABs) là hiện tượng một số loài vi tảo (microalgae) hoặc vi khuẩn lam (cyanobacteria) sinh sôi nảy nở với mật độ cực kỳ cao trong một thời gian ngắn. Sự tăng trưởng bùng nổ này làm cho nước có thể thay đổi màu sắc (xanh đậm, đỏ, nâu vàng, xanh lục, v.v.), hình thành các lớp váng, bọt trên bề mặt, hoặc gây ra mùi lạ. Điều nguy hiểm không chỉ nằm ở mật độ lớn mà còn ở khả năng sản sinh ra các loại độc tố sinh học mạnh (phycotoxins) hoặc gây ra các tác động tiêu cực khác đến môi trường và sinh vật.

Tại sao tảo độc lại nguy hiểm?
Tảo độc gây nguy hiểm không chỉ vì khả năng nhìn thấy được bằng mắt thường mà còn bởi những tác động ẩn chứa bên trong:
- Sản sinh độc tố: Nhiều loài tảo độc có khả năng tạo ra các độc tố sinh học cực mạnh. Những độc tố này có thể gây hại trực tiếp đến vật nuôi thủy sản (gây bệnh, suy yếu, chết hàng loạt) và cả con người nếu ăn phải các sản phẩm thủy sản bị nhiễm độc.
- Gây thiếu oxy trầm trọng: Khi tảo độc phát triển quá mức, vào ban đêm, quá trình hô hấp của chúng sẽ tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan trong nước. Hoặc khi chúng chết đi hàng loạt, quá trình phân hủy xác tảo cũng sẽ tiêu thụ oxy, dẫn đến tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, làm tôm/cá bị stress, nổi đầu và có thể chết.
- Tắc nghẽn vật lý: Một số loài tảo độc có cấu trúc sợi hoặc gai, khi phát triển dày đặc có thể bám vào mang của tôm/cá, cản trở quá trình hô hấp, gây stress và suy yếu vật nuôi.
- Làm suy giảm chất lượng nước: Tảo độc có thể làm biến động đột ngột các yếu tố hóa lý của nước như pH, độ kiềm, nồng độ khí độc (NH3, NO2, H2S) và gây mùi hôi khó chịu.

Các yếu tố thúc đẩy tảo độc bùng phát
Sự bùng phát của tảo độc không phải ngẫu nhiên mà thường là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố môi trường thuận lợi:
- Dư thừa dinh dưỡng: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Nguồn nitơ (N) và phốt pho (P) dồi dào từ thức ăn thừa, phân tôm/cá, chất thải hữu cơ, hoặc dòng chảy từ nông nghiệp (phân bón) sẽ cung cấp “thức ăn” cho tảo phát triển không kiểm soát.
- Nhiệt độ nước cao: Hầu hết các loài tảo độc ưa nhiệt độ ấm áp, đặc biệt là vào mùa khô, nắng nóng.
- Ánh sáng mặt trời mạnh: Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp của tảo.
- Nước ít lưu thông, tù đọng: Các vùng nước tĩnh, ít dòng chảy hoặc lưu thông kém tạo điều kiện cho tảo tích tụ và phát triển dày đặc.
- pH nước biến động: Sự thay đổi pH đột ngột hoặc pH không ổn định có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật có lợi, tạo cơ hội cho tảo độc chiếm ưu thế.

Các loại tảo độc phổ biến nhất trong môi trường nước và ao nuôi tôm
Tảo độc không phải là một loại đơn lẻ mà là một nhóm đa dạng các loài, mỗi loài có những đặc điểm và độc tính riêng. Việc nhận diện chúng là bước đầu tiên để có biện pháp xử lý phù hợp.
Tảo lam (Cyanobacteria / Blue-green algae)
Tảo lam, hay còn gọi là vi khuẩn lam hoặc tảo xanh lam, là một trong những loại tảo độc phổ biến nhất, đặc biệt ở môi trường nước ngọt, mặc dù cũng có thể xuất hiện ở nước lợ hoặc nước mặn.
- Đặc điểm: Chúng có thể tồn tại dưới dạng sợi, hạt hoặc váng nổi trên bề mặt, làm nước có màu xanh đậm, xanh lam, xanh lục như “nước sơn” hoặc “nước đậu xanh”. Nhiều loài có khả năng tạo ra các lớp váng dày, gây mùi tanh khó chịu.
- Độc tố: Tảo lam sản sinh ra các loại cyanotoxin như Microcystins (ảnh hưởng gan, gây bệnh đường ruột), Anatoxins (ảnh hưởng thần kinh, gây tê liệt), Saxitoxins (ảnh hưởng thần kinh, gây tê liệt), và Cylindrospermopsin (ảnh hưởng gan, thận, ruột).
- Tác hại đặc trưng: Gây hoại tử gan tôm, tắc nghẽn mang tôm, bệnh đường ruột, khiến tôm có mùi hôi. Ở người và động vật, có thể gây bệnh về tiêu hóa, thần kinh, da nếu tiếp xúc hoặc ăn phải.

Tảo giáp (Dinoflagellates)
Tảo giáp là một nhóm tảo độc nguy hiểm khác, thường được biết đến với hiện tượng “thủy triều đỏ” và phổ biến ở môi trường nước mặn, nước lợ.
- Đặc điểm: Chúng có khả năng di chuyển linh hoạt nhờ roi và nhiều loài có vỏ cứng. Khi bùng phát, chúng làm nước có màu nâu đỏ, nâu sẫm, hoặc vàng sẫm. Một số loài còn có khả năng phát quang sinh học, khiến nước ao phát sáng lấp lánh vào ban đêm.
- Độc tố: Tảo giáp sản sinh nhiều loại độc tố mạnh như Saxitoxins (gây tê liệt), Brevetoxins (gây ngộ độc thần kinh), Ciguatoxins (gây ngộ độc ciguatera khi ăn cá nhiễm độc), và Okadic Acid (gây tiêu chảy).
- Tác hại đặc trưng: Gây khó tiêu, tắc nghẽn đường ruột, bệnh phân đứt khúc ở tôm. Làm tôm nổi đầu do thiếu oxy, gây phát sáng trong ao. Ở người, có thể gây ngộ độc hải sản (tê liệt, tiêu chảy, mất trí nhớ) nếu ăn phải thủy sản nhiễm độc.

Tảo vàng (Golden Algae – Prymnesium parvum)
Tảo vàng là một loại tảo độc ít được biết đến hơn nhưng lại gây ra những thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, đặc biệt trong nuôi trồng thủy sản, thường xuất hiện ở nước lợ.
- Đặc điểm: Khi bùng phát, chúng có thể làm nước có màu vàng hoặc nâu vàng. Tảo vàng có khả năng phát triển mạnh trong điều kiện nước có độ mặn biến động.
- Độc tố: Tảo vàng sản sinh ra các loại độc tố mạnh gọi là prymnesins.
- Tác hại đặc trưng: Độc tố prymnesins trực tiếp tấn công mang của cá và các sinh vật có mang khác, gây phá hủy tế bào mang, suy yếu khả năng hô hấp và trao đổi chất, dẫn đến chết hàng loạt cá và tôm trong thời gian ngắn.
Một số loài tảo silic (Diatoms) gây độc (Pseudo-nitzschia)
Mặc dù phần lớn tảo silic (tảo khuê) là có lợi và là nguồn thức ăn quan trọng, nhưng có một số loài ngoại lệ có khả năng sản sinh độc tố.
- Đặc điểm: Tảo silic thường có màu vàng nâu hoặc nâu trà. Các loài gây độc thường có hình dạng sợi hoặc chuỗi.
- Độc tố: Một số loài thuộc chi Pseudo-nitzschia sản sinh ra độc tố domoic acid.
- Tác hại đặc trưng: Độc tố domoic acid gây ngộ độc mất trí nhớ ở động vật có vỏ và chim biển nếu ăn phải tảo nhiễm độc. Mặc dù ít ảnh hưởng trực tiếp đến tôm/cá trong ao nuôi, nhưng mật độ cao của chúng (kể cả loài không độc) vẫn có thể gây tắc nghẽn mang tôm và cạnh tranh dinh dưỡng.

Tảo độc gây ra các loại bệnh nào trên vật nuôi thủy sản?
Sự bùng phát của tảo độc, dù trực tiếp hay gián tiếp, đều là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy nhiều bệnh nguy hiểm trên tôm và cá, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người nuôi.
Hội chứng rối loạn tiêu hóa và phân trắng
Đây là vấn đề thường gặp khi vật nuôi ăn phải tảo độc hoặc nước ao bị nhiễm độc tố. Tôm hoặc cá bị nhiễm độc tố sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa. Biểu hiện là vật nuôi giảm ăn hoặc bỏ ăn, phân chuyển sang màu trắng, lỏng, đứt khúc hoặc có dạng sợi. Đường ruột có thể bị rỗng hoặc không đầy. Điều này dẫn đến vật nuôi kém hấp thu dinh dưỡng, chậm lớn, suy yếu và dễ mắc các bệnh đường ruột thứ cấp do vi khuẩn cơ hội.

Hội chứng gan tụy (viêm, sưng, hoại tử)
Gan tụy là cơ quan giải độc và chuyển hóa chính của tôm, nên dễ bị tổn thương khi có độc tố tảo độc. Biểu hiện là gan tụy của tôm có thể sưng to, chuyển màu nhợt nhạt, vàng, hoặc thậm chí là teo nhỏ, hoại tử. Chức năng gan tụy suy giảm nghiêm trọng, tôm mất khả năng giải độc, yếu dần và chết.

Các bệnh về mang và hô hấp
Một số loại tảo độc có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp đến hệ hô hấp của vật nuôi. Mang bị tổn thương do độc tố hoặc tắc nghẽn vật lý bởi sợi tảo làm giảm nghiêm trọng khả năng hấp thụ oxy và trao đổi chất. Vật nuôi sẽ trở nên yếu, bơi lờ đờ, chậm lớn, và dễ chết do thiếu oxy hoặc nhiễm trùng thứ cấp.
Suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh khác
Ngay cả khi không gây bệnh cấp tính, tảo độc vẫn làm vật nuôi bị stress và yếu đi. Môi trường ô nhiễm, thiếu oxy và độc tố tảo độc gây stress mãn tính, làm suy giảm hệ thống miễn dịch tổng thể của vật nuôi. Điều này khiến tôm, cá trở nên cực kỳ nhạy cảm và dễ mắc các bệnh khác do vi khuẩn (Vibrio spp. gây phát sáng, hoại tử gan tụy cấp), virus (đốm trắng), hoặc ký sinh trùng.

Gây độc tố tích lũy trong sản phẩm thủy sản
Một trong những tác hại nghiêm trọng của tảo độc là khả năng độc tố tích lũy trong chuỗi thức ăn. Vật nuôi thủy sản (đặc biệt là động vật thân mềm như ngao, sò, ốc, hàu) có thể ăn phải tảo độc và tích lũy độc tố trong cơ thể mà không có biểu hiện bệnh rõ ràng. Khi con người ăn phải các sản phẩm thủy sản này, có thể gây ra ngộ độc nặng (như ngộ độc tê liệt, ngộ độc thần kinh, ngộ độc mất trí nhớ) ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí gây tử vong.
Giải pháp quản lý tảo độc toàn diện trong ao nuôi tôm
Đối phó với tảo độc đòi hỏi một chiến lược tổng hợp, kết hợp giữa phòng ngừa chủ động và các biện pháp xử lý kịp thời khi có dấu hiệu bùng phát. Mục tiêu là duy trì môi trường ao nuôi cân bằng và an toàn.
Biện pháp phòng ngừa chủ động
Phòng ngừa luôn là cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để tránh những tác hại của tảo độc. Tập trung vào việc duy trì một môi trường ao cân bằng và khỏe mạnh.
- Kiểm soát chất lượng nước đầu vào: Tuyệt đối không lấy nước trực tiếp từ các nguồn có dấu hiệu tảo nở hoa hoặc ô nhiễm. Nước cấp vào ao cần được xử lý trong ao lắng riêng biệt, lắng lọc kỹ càng, và khử trùng bằng Chlorine hoặc Iod, sau đó cần trung hòa dư lượng hóa chất trước khi cấp vào ao nuôi chính.
- Quản lý dinh dưỡng trong ao: Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cung cấp, chỉ cho tôm ăn đủ, tránh dư thừa để hạn chế tích tụ chất hữu cơ. Thường xuyên siphon bùn đáy định kỳ để loại bỏ chất thải hữu cơ và bùn đen lắng đọng, giảm nguồn dinh dưỡng cho tảo. Tránh lạm dụng phân bón hoặc chế phẩm không đúng cách.
- Cải tạo ao kỹ lưỡng: Sau mỗi vụ nuôi, cần nạo vét sạch bùn, phơi đáy ao khô nứt nẻ và bón vôi để khử trùng, cải thiện chất đất, loại bỏ mầm bệnh và bào tử tảo.
- Duy trì các thông số môi trường ổn định: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số quan trọng như pH, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), amoniac (NH3), nitrit (NO2). Đảm bảo hệ thống quạt nước, sục khí hoạt động đầy đủ, đặc biệt vào ban đêm. Ổn định pH và độ kiềm ở mức tối ưu cho tôm và hệ vi sinh vật có lợi.

Biện pháp xử lý bằng men vi sinh
Khi tảo độc có dấu hiệu phát triển, việc sử dụng men vi sinh là giải pháp ưu tiên hàng đầu vì tính an toàn cho tôm và hiệu quả bền vững trong việc kiểm soát tảo và cải thiện môi trường.
- Sử dụng men vi sinh phân hủy chất hữu cơ: Các chế phẩm chứa các chủng Bacillus spp. (như Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens) có khả năng phân hủy mạnh mẽ thức ăn thừa, phân tôm, xác tảo chết và các chất hữu cơ khác. Việc này giúp cắt giảm nguồn dinh dưỡng chính mà tảo độc cần để phát triển, đồng thời làm sạch đáy ao và giảm thiểu khí độc.
- Sử dụng men vi sinh cạnh tranh và ức chế tảo độc: Một số chế phẩm men vi sinh chuyên biệt chứa các chủng vi khuẩn có lợi có khả năng cạnh tranh không gian sống và nguồn dinh dưỡng trực tiếp với tảo độc. Một số chủng còn có thể sản sinh các chất ức chế sự phát triển của tảo độc một cách tự nhiên. Liều lượng men vi sinh thường cao hơn liều định kỳ và được đánh liên tục trong vài ngày để xử lý hiệu quả.
- Cách thức bổ sung: Men vi sinh thường được hòa tan trong nước và tạt đều khắp ao vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và tần suất của nhà sản xuất.
- Lợi ích: Phương pháp này an toàn cho tôm, không gây sốc, không gây tồn dư hóa chất, giúp ổn định hệ sinh thái ao về lâu dài và nâng cao sức đề kháng tự nhiên của tôm.

Biện pháp vật lý và cơ học
Kết hợp các biện pháp vật lý và cơ học giúp giảm mật độ tảo độc nhanh chóng khi cần thiết.
- Tăng cường sục khí và quạt nước: Khi tảo độc bùng phát, tăng cường sục khí, quạt nước tối đa là biện pháp cấp bách để bổ sung oxy hòa tan, giúp tôm vượt qua tình trạng thiếu oxy, đồng thời tạo môi trường hiếu khí không thuận lợi cho một số loài tảo độc (như tảo lam).
- Thay nước một phần: Thay 20-30% lượng nước trong ao (vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát) giúp loại bỏ một phần mật độ tảo độc và độc tố trong nước. Lưu ý quan trọng: Nguồn nước thay phải tuyệt đối sạch và đã được xử lý kỹ lưỡng.
- Xi phông bùn đáy triệt để: Đây là cách hiệu quả để loại bỏ các chất hữu cơ, bùn bã và một phần tảo độc đã lắng đọng ở đáy ao, cắt đứt nguồn dinh dưỡng cho chúng.
>>> Tham khảo ngay: Hướng dẫn cách xử lý bùn đáy ao nuôi hải sản sạch và an toàn
Biện pháp hóa học (cần cực kỳ thận trọng)
Sử dụng hóa chất diệt tảo là biện pháp cuối cùng và chỉ nên áp dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
- Sử dụng vôi (CaO, CaCO3): Giúp nâng pH nước, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của một số loài tảo độc và ổn định độ kiềm. Nên đánh vôi vào buổi tối hoặc khi trời mát.
- Hóa chất diệt tảo chuyên dụng: Các hóa chất như Đồng Sulfat (CuSO4), BKC (Benzalkonium Chloride), Oxy già (Hydrogen Peroxide) có thể được sử dụng để diệt tảo. Tuy nhiên, việc sử dụng các hóa chất này cần cực kỳ thận trọng, tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng khuyến cáo để tránh gây sốc, ngộ độc cho tôm, cá và tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi.
- Nguy cơ: Gây sốc cho tôm, làm tôm yếu. Tảo chết hàng loạt phân hủy có thể gây thiếu oxy trầm trọng và sinh khí độc.
- Sau khi dùng hóa chất: Bắt buộc phải tăng cường sục khí và bổ sung men vi sinh ngay sau đó để phân hủy xác tảo và tái tạo hệ vi sinh vật có lợi cho ao.

>>> Đọc thêm: Vì sao nước ao có màu xanh và các giải pháp xử lý tối ưu?
Những lưu ý quan trọng khi đối phó với tảo độc
Để việc quản lý tảo độc đạt hiệu quả cao nhất và giảm thiểu rủi ro, người nuôi cần lưu ý những điểm sau:
- Thử nghiệm nước thường xuyên: Việc kiểm tra định kỳ các thông số chất lượng nước (pH, DO, NH3, NO2) và sử dụng kính hiển vi để xác định chủng loại, mật độ tảo là rất quan trọng để phát hiện sớm và có biện pháp xử lý kịp thời.
- Không tự ý dùng hóa chất: Việc lạm dụng hoặc sử dụng hóa chất không đúng liều lượng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn là lợi ích, làm mất cân bằng sinh thái ao và gây hại cho tôm. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Phát hiện sớm là chìa khóa: Ngay khi nhận thấy những thay đổi nhỏ về màu nước, mùi, hoặc hành vi của tôm, cá, cần hành động ngay lập tức. Phát hiện và xử lý sớm sẽ giúp kiểm soát tình hình hiệu quả hơn nhiều so với khi dịch đã bùng phát mạnh.
- Kết hợp các giải pháp: Không có giải pháp đơn lẻ nào là “thần dược”. Sự kết hợp giữa quản lý môi trường tốt, sử dụng men vi sinh hiệu quả và áp dụng các biện pháp vật lý/hóa học khi cần thiết sẽ mang lại hiệu quả tối ưu và bền vững.

Tảo độc là một thách thức không nhỏ trong ngành nuôi trồng thủy sản, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và quản lý khoa học. Tuy nhiên, với kiến thức về các loại tảo độc phổ biến, tác hại của chúng và các giải pháp quản lý toàn diện, người nuôi hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa và kiểm soát. Với bài viết này, Thiết bị ngành nước Song Phụng mong rằng bạn đã trang bị cho mình những kiến thức tổng quan để đối phó với tảo độc trong hồ nước nuôi trồng thuỷ sản.
>> Dịch vụ dành cho bạn:
- Dịch vụ sửa chữa bơm màng khí nén
- Lắp đặt, thi công hệ thống xử lý nước và lọc nước biển nuôi thủy sản