Trong xử lý nước thải, việc lựa chọn đúng loại hóa chất xử lý nước thải quyết định đến hiệu quả làm sạch và chi phí vận hành hệ thống. Các loại hóa chất như PAC, phèn nhôm, polymer,… đều có những ưu điểm riêng phù hợp với từng loại nước và mức độ ô nhiễm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ công dụng, đặc điểm và cách sử dụng của các loại hóa chất phổ biến nhất hiện nay. Từ đó, bạn có thể lựa chọn giải pháp xử lý phù hợp cho hộ gia đình, nhà máy hay khu công nghiệp. Cùng Thiết bị ngành nước Song Phụng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Khi nào nên sử dụng hóa chất xử lý nước thải?
Hóa chất xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn của quá trình xử lý nước cấp và nước thải. Việc sử dụng hóa chất là cần thiết nhằm hỗ trợ loại bỏ tạp chất, cân bằng các chỉ tiêu hóa – lý – sinh và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống xử lý. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nên cân nhắc sử dụng hóa chất xử lý nước:
- Khi cần điều chỉnh các thông số chất lượng nước như pH, độ kiềm, độ cứng,…
- Khi cần loại bỏ chất rắn lơ lửng, cặn bẩn, hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ khó xử lý bằng phương pháp cơ học.
- Khi cần khử trùng, diệt khuẩn, kiểm soát vi sinh vật gây hại.
- Khi nguồn nước có mùi hôi, màu sắc bất thường hoặc bị nhiễm kim loại nặng.
- Khi cần cải thiện điều kiện cho các quá trình xử lý sinh học hoặc hóa học tiếp theo.
- Khi xử lý nước thải công nghiệp phức tạp hoặc nước thải có mức độ ô nhiễm cao.

5 Loại hóa chất xử lý nước thải phổ biến và công dụng
Mỗi loại hóa chất có vai trò riêng biệt trong quá trình xử lý nước thải như keo tụ, lắng cặn, khử trùng, điều chỉnh pH, khử mùi và oxy hóa các chất ô nhiễm, góp phần làm sạch nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng. Dưới đây là 7 loại hóa chất xử lý nước thải phổ biến cùng công dụng chính của từng loại:
Chất trung hòa pH
Chất trung hòa pH là các hóa chất xử lý nước thải được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước hoặc nước thải về mức phù hợp, thường trong khoảng từ 6,5 đến 8, nhằm đảm bảo hiệu quả các quá trình xử lý tiếp theo và không gây hại cho môi trường. Dưới đây là các loại hóa chất trung hòa pH phổ biến:
Chất trung hòa làm tăng pH (kiềm hóa nước thải có tính axit)
- Xút vảy NaOH – Natri hydroxit: Là bazơ mạnh, tan nhanh trong nước, dùng để trung hòa nước thải có tính axit, nâng pH lên mức thích hợp, giúp quá trình xử lý sinh học diễn ra hiệu quả hơn.
- Vôi tôi (Ca(OH)2): Hóa chất kiềm phổ biến, vừa tăng pH vừa giúp kết tủa một số chất trong nước thải, tuy nhiên có thể làm tăng độ cứng nước do tăng Ca2+.
- Soda (Na2CO3) và Bicarbonate (NaHCO3): Giúp cân bằng pH gần trung tính (7-7.5), thích hợp khi pH nước thải ở mức hơi axit hoặc kiềm nhẹ, tránh hiện tượng nhảy pH khi dùng xút hoặc axit quá liều.
- Mg(OH)2, KOH, NH4OH, CaCO3, MgCO3: Các hóa chất kiềm khác cũng được sử dụng tùy theo tính chất nước thải và yêu cầu xử lý.

Chất trung hòa làm giảm pH (axit hóa nước thải có tính kiềm)
- Axit sunfuric (H2SO4): Loại axit mạnh được sử dụng phổ biến để giảm pH nước thải có tính kiềm cao, thường dùng với nồng độ cao (98%).
- Axit clohidric (HCl): Axit mạnh khác dùng để hạ pH, tuy nhiên có thể gây ăn mòn thiết bị do gốc Cl-.
- Axit nitric (HNO3), axit axetic (CH3COOH): Dùng trong các trường hợp cần giảm pH nhẹ hoặc an toàn hơn.
Khi nào sử dụng chất trung hòa pH?
- Khi nước thải có độ pH quá cao (>9) hoặc quá thấp (<6), gây ảnh hưởng xấu đến thiết bị xử lý, vi sinh vật trong bể sinh học hoặc môi trường tiếp nhận.
- Trước các công đoạn xử lý tiếp theo như keo tụ, lắng, sinh học, để đảm bảo pH ở mức tối ưu (thường 6,5-8).
- Khi cần giảm tính ăn mòn hoặc độc hại của nước thải, giúp bảo vệ hệ thống xử lý và môi trường.
Cách thức trung hòa pH
- Trung hòa bằng bể trung hòa, nơi nước thải axit và kiềm được khuấy trộn để phản ứng với nhau (H+ + OH- → H2O), hoặc bổ sung hóa chất axit/kiềm thích hợp để điều chỉnh pH.
- Hệ thống đo và điều chỉnh pH tự động giúp duy trì pH ổn định trong khoảng an toàn và hiệu quả xử lý
Hóa chất keo tụ
Hóa chất keo tụ là các hóa chất xử lý nước thải được sử dụng trong xử lý nước và nước thải nhằm làm tăng kích thước và khối lượng của các hạt lơ lửng, các hạt keo nhỏ trong nước để chúng dễ dàng kết tụ thành các bông lớn và lắng xuống, từ đó loại bỏ hiệu quả các chất rắn, chất hữu cơ, vi khuẩn, virus và các tạp chất khác.

Nguyên lý hoạt động của hóa chất keo tụ
- Trong nước thải, các hạt keo thường mang điện tích cùng dấu, gây ra sự đẩy nhau và làm cho các hạt này không thể kết tụ hay lắng xuống.
- Hóa chất keo tụ mang điện tích trái dấu sẽ trung hòa điện tích bề mặt các hạt keo, phá vỡ lớp vỏ bảo vệ ion (thế zeta), giúp các hạt keo liên kết lại với nhau thành các bông lớn hơn.
- Các bông keo lớn này dễ dàng bị tách ra khỏi nước bằng các phương pháp như lắng, lọc hoặc tạo bọt.
Các loại hóa chất keo tụ phổ biến và công dụng
Loại hóa chất keo tụ |
Đặc điểm và công dụng chính |
PAC (Poly Aluminium Chloride) | Hóa chất keo tụ dạng polyme nhôm, hiệu quả cao trong kết lắng các hợp chất keo và chất lơ lửng, loại bỏ vi khuẩn, virus. Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp như gốm sứ, giấy, nhuộm, chế biến thủy sản. |
Polytetsu | Hóa chất keo tụ gốc sắt như sắt clorua và sắt sunfat có khả năng khử mùi và loại bỏ các chất lơ lửng vượt trội hơn so với PAC và phèn nhôm. Thường dùng trong xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp hóa chất, công nghiệp giấy. |
Phèn nhôm (Al2(SO4)3) | Muối nhôm truyền thống, tạo bông keo tụ hiệu quả, được dùng rộng rãi trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải. |
Phèn sắt (Fe2(SO4)3) | Muối sắt III, hiệu quả trong keo tụ và tạo bông, thường dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. |
Clorua sắt (FeCl3) | Muối sắt III dạng lỏng hoặc bột, dùng làm chất keo tụ trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ các hạt lơ lửng. |
Hóa chất tạo bông (Polyme Anion – Polyme Cation) |
|
Phương pháp keo tụ điện hóa | Sử dụng điện cực nhôm hoặc sắt để tạo ion kim loại trực tiếp trong nước thải, không cần thêm hóa chất bên ngoài, hiệu quả với nước thải có độ pH thấp và độ đục cao. |
Quy trình sử dụng hóa chất keo tụ trong xử lý nước thải
- Bước 1: Chuẩn bị nước thải: Loại bỏ các chất rắn lớn, điều chỉnh pH về mức phù hợp.
- Bước 2: Bổ sung hóa chất keo tụ: Liều lượng hóa chất được xác định dựa trên đặc tính nước thải.
- Bước 3: Trộn nhanh: Để phân tán hóa chất keo tụ đều trong nước, thường trong vòng 30 giây đến vài phút.
- Nước 4: Trộn chậm: Giúp các hạt keo tụ liên kết và phát triển thành bông lớn hơn, thường kéo dài 15-30 phút.
- Bước 5: Lắng hoặc lọc: Các bông keo tụ lớn sẽ lắng xuống hoặc bị giữ lại trong bộ lọc, làm sạch nước.

>>> Xem thêm: Phèn nhôm là gì? Tính chất và ứng dụng trong quá trình lọc nước
Hóa chất chống tạo bọt
Hóa chất chống tạo bọt (chất phá bọt, chất khử bọt) là các phụ gia hóa học được sử dụng trong xử lý nước thải và các hệ thống nước công nghiệp nhằm ngăn chặn và loại bỏ hiện tượng tạo bọt không mong muốn. Bọt trong nước thải có thể gây ảnh hưởng xấu đến quá trình xử lý, làm giảm hiệu quả phân hủy sinh học và gây tràn bọt ra ngoài môi trường.

Các loại hóa chất chống tạo bọt phổ biến
- Dẫn xuất silicone: Giảm sức căng bề mặt, ngăn chặn sự hình thành bọt hiệu quả trong hệ thống xử lý nước thải và nước công nghiệp.
- Chất phá bọt không silicone: Thành phần gồm polyete, alcohol béo, este, có khả năng khử bọt nhanh, hiệu quả kéo dài, thích hợp với môi trường nhiệt độ thấp hoặc cao, không độc hại và không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
- Chất phá bọt Antifoam: Hợp chất silicone có khả năng hòa tan tốt, phá bọt nhanh, hiệu quả kéo dài, không gây ô nhiễm môi trường, sử dụng trong nhiều ngành như hóa dầu, giấy, da, dệt nhuộm, nước thải đô thị và công nghiệp.
Hóa chất khử trùng nước
Hóa chất khử trùng nước thải chủ yếu là các hợp chất chứa clo, có khả năng diệt khuẩn, virus và các vi sinh vật gây bệnh hiệu quả, đồng thời giúp loại bỏ mùi hôi và một số chất ô nhiễm trong nước thải. Các loại hóa chất khử trùng phổ biến gồm:
- Calcium Hypochlorite (Ca(OCl)₂): Còn được gọi Chlorine dạng bột hoặc clo khô, hàm lượng clo hoạt tính khoảng 70%, dễ hòa tan trong nước, tạo ra axit hypoclorit (HOCl) khi phản ứng với nước, có tác dụng oxy hóa và diệt khuẩn mạnh. Calcium hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và hồ bơi.
- Sodium Hypochlorite (NaOCl) – Nước Javen: Dạng dung dịch lỏng, cũng tạo ra HOCl trong nước, dùng để khử trùng nước thải, đặc biệt hiệu quả trong xử lý nước thải bệnh viện, nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Trichloroisocyanuric Acid (TCCA): Là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₃Cl₃N₃O₃, thường tồn tại dưới dạng viên nén, bột hoặc hạt màu trắng, có mùi clo nhẹ. Đây là một chất khử trùng, oxy hóa và tẩy trắng mạnh, thường được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt là nước bể bơi, nước thải và nước sinh hoạt.

>>> Tham khảo thêm: Hóa chất Natri Cacbonat là gì? Đặc điểm và công dụng của hóa chất
Kết hợp hóa chất và vi sinh để xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn
Trong xử lý nước thải công nghiệp, việc kết hợp giữa phương pháp hóa lý và vi sinh giúp nâng cao hiệu quả xử lý và đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn.

Giai đoạn xử lý hóa lý sử dụng các chất keo tụ – tạo bông để loại bỏ 25–50% BOD₅, COD; 50–70% chất rắn lơ lửng (SS); 65% dầu mỡ; cùng với một phần nitơ, photpho và kim loại nặng liên kết với chất rắn. Tuy nhiên, các chất ô nhiễm dạng hòa tan như nitơ vô cơ, photpho vô cơ không thể xử lý triệt để bằng phương pháp này.
Do đó, xử lý sinh học hiếu khí bằng các loại men vi sinh được áp dụng tiếp theo nhằm phân hủy các hợp chất hữu cơ hòa tan còn sót lại. Vi sinh vật sử dụng oxy để chuyển hóa chất hữu cơ thành CO₂, NH₃ và H₂O.
Để tăng hiệu suất loại bỏ tổng nitơ và tiết kiệm chi phí, các chế phẩm vi sinh lỏng chuyên dụng được bổ sung. Chúng hoạt động nhanh, không cần ủ, chứa các chủng như Pseudomonas sp. có khả năng khử nitrat mạnh gấp nhiều lần vi sinh bản địa, từ đó hỗ trợ giảm nitơ tổng hiệu quả.
Địa chỉ cung cấp hóa chất xử lý nước an toàn, hiệu quả cao
Thiết bị ngành nước Song Phụng là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại hóa chất xử lý nước thải phục vụ cho nhiều lĩnh vực như xử lý nước thải công nghiệp, nước cấp sinh hoạt, hệ thống lọc nước dân dụng và bể bơi. Sản phẩm do Song Phụng cung cấp bao gồm các hóa chất phổ biến như PAC, phèn sắt, phèn nhôm, polymer, xút (NaOH), acid, clorua vôi, nước Javen,… đảm bảo an toàn và hiệu quả trong xử lý.

Ưu điểm khi mua hàng tại Thiết bị ngành nước Song Phụng
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, phù hợp với nhiều loại hình xử lý nước khác nhau.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp với cả khách hàng công nghiệp và dân dụng.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tình, giúp lựa chọn loại hóa chất và liều lượng phù hợp với từng hệ thống.
- Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, đảm bảo tiến độ cho các dự án, công trình.
- Chính sách hậu mãi chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật và đồng hành lâu dài cùng khách hàng.
Việc lựa chọn đúng loại hóa chất xử lý nước thải giúp nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ hệ thống. Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hoặc tìm đơn vị cung cấp hóa chất uy tín, đừng ngần ngại liên hệ Thiết bị ngành nước Song Phụng để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp.
>>> Dịch vụ dành cho bạn: