Bọt xuất hiện nhiều trong xử lý nước thải hoặc sản xuất công nghiệp có thể gây tràn bể, cản trở quy trình và làm giảm hiệu quả xử lý. Vậy Antifoam là gì và vì sao đây là giải pháp được ưu tiên sử dụng để khử bọt? Nội dung sau của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ giúp bạn hiểu rõ tính chất, nguyên lý hoạt động và những ứng dụng thực tế của hóa chất phá bọt Antifoam.
Chất phá bọt Antifoam là gì?
Antifoam, còn được gọi là chất phá bọt hoặc chất chống tạo bọt, là một phụ gia hóa học được sử dụng để giảm hoặc loại bỏ sự hình thành bọt trong quá trình sản xuất hoặc xử lý nước. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để kiểm soát bọt, duy trì hiệu suất quy trình, giảm chi phí sản xuất và ngăn ngừa hỏng hóc do bọt gây ra.

Tính chất đặc trưng của chất phá bọt Antifoam
Chất phá bọt Antifoam là phụ gia chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để kiểm soát hiện tượng tạo bọt trong quy trình sản xuất. Dưới đây là những tính chất nổi bật:
Tiêu chí | Tính chất của Antifoam |
Trạng thái vật lý | Nhũ tương màu trắng sữa hoặc vàng nâu nhạt, dễ hòa tan hoàn toàn trong nước |
Khả năng hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước, không để lại cặn hoặc lớp dầu nổi |
Độ pH hoạt động | Hiệu quả trong dải pH từ 5 – 8, phù hợp với môi trường trung tính, axit hoặc kiềm nhẹ |
Tính tương thích | Không gây độc, không ảnh hưởng đến vi sinh, không làm biến đổi vi sinh vật có lợi trong nước |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, phù hợp với nhiều điều kiện vận hành công nghiệp khác nhau |
Chức năng chính | Phá vỡ bọt hiện có và ức chế sự hình thành bọt mới, giúp duy trì hiệu suất hệ thống |
Tác động môi trường | Thân thiện với môi trường, không phát sinh chất độc hại hay gây ô
nhiễm nguồn nước |

Nguyên lý hoạt động của Antifoam là gì?
Antifoam hoạt động dựa trên nguyên lý tác động cục bộ lên bề mặt bong bóng, làm giảm sức căng bề mặt và phá vỡ độ đàn hồi của màng chất lỏng bao quanh bọt khí. Khi được bổ sung vào hệ thống, các phân tử Antifoam nhanh chóng khuếch tán đến bề mặt phân cách giữa chất lỏng và chất khí – nơi bọt hình thành và tồn tại.

Tại đây, Antifoam thực hiện hai chức năng chính:
- Giảm sức căng bề mặt cục bộ: Các thành phần như dầu khoáng, silicon hoặc cồn béo trong Antifoam làm sụt giảm sức căng bề mặt tại vị trí có bọt, khiến màng bọt mất ổn định và dễ bị phân tử nước xung quanh kéo vỡ.
- Phá vỡ độ đàn hồi của màng chất lỏng: Antifoam làm gián đoạn hoạt động của các chất hoạt động bề mặt (surfactants) – vốn là yếu tố giúp màng bọt bền và đàn hồi. Khi các chất này bị cản trở, màng bọt trở nên mỏng yếu và dễ vỡ ra.
Nhờ đó, Antifoam không chỉ phá vỡ các bong bóng đang tồn tại, mà còn ức chế quá trình hình thành bọt mới, đảm bảo quy trình sản xuất hoặc xử lý không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tạo bọt.
Ưu điểm nổi bật của Antifoam trong xử lý nước thải
Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của Antifoam trong quá trình xử lý nước thải:
- Antifoam có khả năng tác động tức thì, phá vỡ bong bóng khí và giảm hiện tượng tạo bọt trong thời gian ngắn.
- Không chỉ phá bọt hiện có, Antifoam còn ngăn ngừa hình thành bọt mới, đảm bảo quá trình sản xuất hoặc xử lý diễn ra ổn định.
- Hoạt động hiệu quả trong môi trường axit, trung tính và kiềm, với dải pH từ 5–8, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Không gây độc hại, không ảnh hưởng đến vi sinh vật trong hệ xử lý sinh học, thân thiện với môi trường và dễ phân hủy sinh học.
- Sử dụng hiệu quả trong các lĩnh vực như: xử lý nước thải, thực phẩm – đồ uống, dược phẩm, hóa chất, dệt nhuộm, sản xuất mực in, giấy,…
- Antifoam có dạng nhũ tương lỏng dễ pha loãng, dễ tạt hoặc bơm định lượng, đồng thời ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường.

Hướng dẫn sử dụng hóa chất phá bọt Antifoam đúng cách
Để đảm bảo hiệu quả phá bọt tối ưu và không ảnh hưởng đến hệ vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải, việc sử dụng Antifoam cần tuân theo các bước và lưu ý sau:
Bước 1: Xác định thời điểm cần sử dụng
- Khi xuất hiện hiện tượng bọt nổi nhiều trong bể aerotank, bể điều hòa, bể lắng sinh học hoặc trên bề mặt nước thải.
- Khi bọt có nguy cơ tràn bể, làm nghẹt ống dẫn khí, gây mất ổn định hệ thống vận hành.
- Khi bọt phát sinh do dư lượng surfactant (chất hoạt động bề mặt), dầu mỡ hoặc do vi sinh tăng sinh quá mức.

>>> Tham khảo: Tổng hợp các loại hóa chất xử lý nước thải có hiệu quả cao
Bước 2: Lựa chọn loại Antifoam phù hợp
- Ưu tiên dùng Antifoam gốc silicone hoặc polyether chuyên dụng cho xử lý nước thải, có khả năng hòa tan trong nước và an toàn cho vi sinh.
- Chọn sản phẩm có dải pH hoạt động từ 5–8 và ổn định ở nhiệt độ nước thải thường gặp (30–50°C).
Bước 3: Hướng dẫn sử dụng chất phá bọt Antifoam
- Pha Antifoam với nước sạch theo tỷ lệ 1:5 đến 1:7 trước khi sử dụng (tức 1 phần Antifoam pha với 5–7 phần nước).
- Sau khi pha loãng, tiến hành phun sương hoặc nhỏ giọt trực tiếp vào vùng nước thải có hiện tượng bọt, đặc biệt tại bể sục khí, bể aerotank, bể điều hòa.
- Trong trường hợp bọt xuất hiện dày, nhiều và nhanh chóng tái phát, có thể tăng lượng sử dụng hoặc lặp lại số lần phun trong ngày để duy trì hiệu quả.
- Liều thông thường dao động khoảng 100 – 300 ppm (tương đương 100 – 300 ml Antifoam cho mỗi 1.000 lít nước thải). Nên bắt đầu từ liều thấp, sau đó điều chỉnh tăng dần nếu bọt chưa được kiểm soát.
- Theo dõi tình trạng bọt sau khi sử dụng và điều chỉnh liều phù hợp theo thực tế. Tránh lạm dụng quá mức để không ảnh hưởng đến các yếu tố vận hành khác trong hệ thống.

Lưu ý khi sử dụng:
- Không dùng vượt liều vì có thể gây hiện tượng trơn bề mặt nước, ảnh hưởng thu hồi bùn, tạo màng.
- Bảo quản Antifoam ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Mang găng tay và kính bảo hộ khi thao tác, tránh để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
>>> Đọc thêm: Phèn nhôm là gì? Tính chất và ứng dụng làm trong nước hiệu quả
Ứng dụng thực tế của Antifoam là gì?
Antifoam có nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành công nghiệp xử lý nước thải: Antifoam được sử dụng để loại bỏ bọt khí trên bề mặt nước thải, đảm bảo quá trình xử lý diễn ra hiệu quả hơn và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Antifoam giúp kiểm soát bọt hiệu quả, đảm bảo các phản ứng hóa học và quy trình diễn ra liên tục, không bị gián đoạn. Nó cũng ngăn ngừa quá nhiệt hoặc hỏng hóc thiết bị do bọt cản trở quá trình truyền nhiệt và làm giảm lưu lượng dòng chảy. Ví dụ, trong sản xuất nhựa, antifoam giúp tạo ra sản phẩm có độ ổn định cao và thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Antifoam được sử dụng để ngăn ngừa và giảm thiểu sự hình thành bọt khí trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp cải thiện chất lượng và thời gian sản xuất. Trong sản xuất bia rượu, nó giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ trong và hương vị tốt. Ngoài ra, antifoam còn được dùng trong sản xuất đậu phụ.
- Ngành công nghiệp giấy: Antifoam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình sản xuất giấy diễn ra thuận lợi. Nó giúp ngăn chặn sự tạo bọt, từ đó sản phẩm cuối cùng đạt được độ mịn và chất lượng cao.
- Các ứng dụng khác: Antifoam còn được sử dụng trong sản xuất sơn, chất tẩy rửa, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác để kiểm soát bọt, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Antifoam không chỉ giúp kiểm soát và loại bỏ bọt hiệu quả mà còn góp phần đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hệ thống xử lý nước và sản xuất công nghiệp. Việc hiểu rõ bản chất, cách sử dụng và ứng dụng thực tế của Antifoam sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong vận hành và tối ưu chi phí. Nếu bạn đang tìm kiếm các hóa chất xử lý nước thải cho hệ thống hãy liên hệ ngay với Thiết bị ngành nước Song Phụng để được hỗ trợ tư vấn chi tiết.
>>> Dịch vụ dành cho bạn: