Vi khuẩn Vibrio trên tôm là tác nhân phổ biến gây ra nhiều bệnh nguy hiểm trên tôm và các loài thủy hải sản, đặc biệt trong môi trường nuôi thâm canh mật độ cao. Những bệnh do Vibrio gây ra như hoại tử gan tụy, đỏ thân, đục cơ… có thể khiến tôm chết hàng loạt nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bài viết sau của Thiết bị ngành nước Song Phụng sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu bệnh, nguyên nhân phát sinh và đưa ra giải pháp phòng trị hiệu quả để bảo vệ năng suất nuôi trồng thủy sản.
Vi khuẩn vibrio gây bệnh ở tôm
Vi khuẩn Vibrio thuộc họ Vibrionaceae, là một nhóm vi khuẩn Gram âm, hình que, có thể thẳng hoặc hơi cong nhẹ, kích thước phổ biến trong khoảng 0,3–0,5 x 1,4–2,6 µm. Chúng không hình thành bào tử và di chuyển được nhờ vào một hoặc nhiều tiên mao mảnh. Vibrio là vi khuẩn yếm khí tùy nghi, có khả năng vừa oxy hóa vừa lên men glucose trong môi trường O/F.

Môi trường nuôi cấy chọn lọc đặc hiệu của Vibrio là TCBS (Thiosulfate Citrate Bile Salts Agar). Điểm đặc biệt là hầu hết các loài Vibrio chỉ phát triển tốt trong môi trường có muối, đặc biệt là nước biển hoặc môi trường giàu NaCl. Những loài này không thể tồn tại trong môi trường nước ngọt không chứa natri. Chúng không tạo khí H₂S và có đặc tính nhạy cảm với chất ức chế Vibriostat O/129.
Về môi trường sống, vi khuẩn Vibrio phân bố chủ yếu ở nước biển, cửa sông và hệ sinh thái liên quan đến động vật biển. So với vi khuẩn Aeromonas trong nước ngọt, Vibrio là nhóm tương đương trong môi trường mặn. Một số loài trong giống này là tác nhân chính gây bệnh cho cả người và động vật thủy sản, trong đó có tôm, cua, cá và nhuyễn thể.
Các loài Vibrio gây bệnh ở tôm và động vật thủy sản
Vi khuẩn Vibrio spp. có khả năng gây ra nhiều loại bệnh lý nghiêm trọng trên tôm và các loài thủy sản khác, đặc biệt là trong điều kiện nuôi thâm canh với mật độ cao và chất lượng nước kém. Một số loài tiêu biểu bao gồm:
- V. parahaemolyticus: gây bệnh phát sáng trên ấu trùng tôm sú, dễ thấy khi nuôi trong bể ương.
- V. alginolyticus: là nguyên nhân phổ biến gây bệnh đỏ dọc thân trên tôm non.
- V. harveyi, V. vulnificus, V. anguillarum: gây viêm loét, đỏ thân, ăn mòn vỏ giáp xác và bệnh máu vón cục ở cua.
- V. salmonicida: gây bệnh chủ yếu ở cá vùng nước lạnh.
- V. anguillarum, V. vulnificus: là tác nhân chính gây nhiễm khuẩn máu ở cá trình và các loài cá biển.
Bảng mô tả đặc điểm sinh hoá học của một số loài vi khuẩn Vibrio gây bệnh ở tôm và hải sản:
Chú thích:
- “+”: Trên 90% các chủng vi khuẩn có phản ứng dương tính với chỉ tiêu này.
- “–”: Dưới 90% các chủng có phản ứng âm tính.
- “d”: Từ 11% đến 89% các chủng có phản ứng dương – thể hiện tính không ổn định hoặc phụ thuộc chủng.
- “R” (Resistant): Vi khuẩn không mẫn cảm với chất hoặc điều kiện kiểm tra tương ứng.
- “S” (Sensitive): Vi khuẩn mẫn cảm, dễ bị ảnh hưởng, tuy nhiên chưa xác định rõ số hiệu của yếu tố gây tác động.
Những bệnh do Vibrio gây ra thường có tốc độ lây lan nhanh, tỉ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc xác định đúng loài gây bệnh và hiểu rõ đặc điểm sinh hóa của chúng sẽ giúp nâng cao hiệu quả phòng và trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản.
Dấu hiệu bệnh ở tôm và hải sản khi nhiễm vi khuẩn vibrio
Dấu hiệu bệnh ở tôm và hải sản khi nhiễm vi khuẩn Vibrio rất đa dạng, thường biểu hiện qua các triệu chứng về hành vi, màu sắc, tổn thương cơ thể và các dấu hiệu tổn thương nội tạng như sau:
- Khi nhiễm vi khuẩn Vibrio trên tôm thì tôm nổi lên mặt ao, dạt bờ, kéo đàn bơi lòng vòng hoặc bơi lờ đờ, yếu ớt, hôn mê, lờ đờ, kém ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
- Cơ thể tôm có sự biến đổi màu sắc, thường chuyển sang màu đỏ, xanh, vàng hoặc mờ nhạt; xuất hiện các mảng trắng ở phần cơ bụng.
- Vỏ tôm, cua mềm, xuất hiện các vết thương hoại tử, ăn mòn trên vỏ và các phần phụ như râu, chân bò, chân bơi, đuôi; đuôi tôm có thể bị ăn mòn, hoại tử, phồng lên hoặc đỏ.
- Ấu trùng tôm và tôm giống có thể phát sáng khi nhiễm các chủng Vibrio như V. parahaemolyticus và V. harveyi.
- Xuất hiện các điểm đỏ ở gốc râu, phần đầu ngực, thân và các phần phụ của ấu trùng giáp xác khi nhiễm V. alginolyticus.
- Ấu trùng bào ngư chuyển từ màu hồng sang màu đỏ khi nhiễm Vibrio spp.
- Cua nhiễm Vibrio có hiện tượng vón cục trong máu sau 24-48 giờ.
- Gan tụy tôm sưng to, nhạt màu, teo hoặc hoại tử; có thể xuất hiện các u hạt, các cục melanin hóa trong gan tụy và các cơ quan khác như mang, tim.
- Ruột tôm rỗng không có thức ăn hoặc phân lỏng, phân trắng; đường ruột có thể đứt đoạn, thức ăn tiêu hóa không liên tục.
- Tôm bị bệnh phân trắng do các chủng Vibrio như V. vulnificus, V. parahaemolyticus, V. alginolyticus, V. cholerae gây ra.
- Tôm có thể bị hoại tử gan tụy cấp tính (bệnh chết sớm EMS) do Vibrio spp gây ra.

Phân bố của vi khuẩn vibrio trên tôm và lan truyền bệnh
Vi khuẩn Vibrio spp. thường hiện diện phổ biến trong môi trường nước biển, nước lợ và cả nước ngọt, đặc biệt tại các vùng nuôi ven bờ, bể ương tảo, bể nuôi Artemia hoặc ấu trùng. Đây là nhóm vi khuẩn cơ hội, dễ bùng phát khi động vật thủy sản bị sốc môi trường (biến động nhiệt độ, độ mặn, pH, ô nhiễm hữu cơ…) hoặc suy giảm miễn dịch do nhiễm virus, nấm, ký sinh trùng. Khi vật nuôi yếu, Vibrio spp. có thể gây bệnh nghiêm trọng và làm chết rải rác đến hàng loạt.
Sự lan truyền của vi khuẩn Vibrio trên tôm có thể xảy ra qua nhiều hình thức như nước ao, chất thải đáy, dụng cụ nuôi không khử trùng, hoặc qua con giống nhiễm khuẩn. Trong hệ thống bể ương, mật độ vi khuẩn Vibrio thường tăng theo thời gian và tích tụ nhiều ở tầng đáy – vì vậy, xi phông định kỳ đáy bể là biện pháp quan trọng để kiểm soát mật độ vi khuẩn. Ngoài ra, sự xuất hiện bệnh có tính mùa vụ và phụ thuộc vào loài, điều kiện địa phương, và phương pháp quản lý trại nuôi.
Bảng tổng hợp một số bệnh thường gặp do Vibrio spp. gây ra trên thủy sản
STT | Tên bệnh | Giai đoạn ảnh hưởng | Vi khuẩn gây bệnh | Mức độ ảnh hưởng |
Bệnh phát sáng | Ấu trùng, tôm giống | V. parahaemolyticus, V. harveyi | Gây chết hàng loạt | |
Bệnh đỏ dọc thân | Ấu trùng, tôm giống | V. alginolyticus | Gây chết rải rác | |
Bệnh đỏ thân | Tôm thịt | Vibrio spp. | Gây chết rải rác | |
Bệnh ăn mòn vỏ, đen mang | Tôm, cua các giai đoạn | Vibrio spp., Pseudomonas spp., Proteus sp. | Chết rải rác đến hàng loạt | |
Nhiễm khuẩn máu ở cá nuôi lồng | Cá biển, cá nước lợ | Vibrio spp. | Chết rải rác |
Biện pháp phòng và chữa bệnh do vi khuẩn vibrio trên tôm
Các biện pháp phòng và chữa bệnh do vi khuẩn Vibrio trên tôm bao gồm nhiều phương pháp từ vệ sinh, quản lý môi trường nuôi đến sử dụng thuốc và chế phẩm sinh học:
Phòng bệnh
- Quản lý môi trường nuôi ổn định: Duy trì nhiệt độ, pH, độ mặn và hàm lượng oxy hòa tan trong ngưỡng thích hợp. Hạn chế biến động đột ngột gây sốc cho tôm, cá.
- Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh: Sử dụng con giống có kiểm dịch, không mang mầm bệnh vi khuẩn vibrio trên tôm, cách ly giống trước khi thả nuôi.
- Xử lý nguồn nước đầu vào: Lọc, khử trùng nước bằng chlorine, thuốc tím, ozone hoặc hệ thống lọc sinh học để tiêu diệt mầm bệnh trước khi cấp vào ao.
- Bổ sung vi sinh có lợi: Dùng men vi sinh chứa Bacillus, Lactobacillus để cạnh tranh sinh học, ức chế sự phát triển của vi khuẩn vibrio trên tôm và cá.
- Tăng cường miễn dịch vật nuôi: Trộn vitamin C, beta-glucan, men tiêu hóa vào thức ăn để nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi.

Cách diệt vi khuẩn vibrio trên tôm
- Sát trùng đáy ao định kỳ: Dùng các chất sát khuẩn như BKC, iodine, chlorine, hoặc thuốc tím (KMnO₄) theo liều khuyến cáo để hạn chế sự xuất hiện của vi khuẩn vibrio trên tôm.
- Xi phông đáy bể, ao nuôi: Loại bỏ lớp đáy tích tụ hữu cơ nơi Vibrio phát triển mạnh, nhất là trong bể ương ấu trùng.
- Quản lý thức ăn: Tránh dư thừa, tránh để phân và thức ăn tích tụ gây ô nhiễm – điều kiện thuận lợi cho Vibrio sinh sôi.
- Thay nước định kỳ: Giúp làm loãng mật độ vi khuẩn và cải thiện chất lượng nước.
- Sử dụng chế phẩm sinh học chuyên diệt khuẩn: Men vi sinh có chứa chủng đối kháng hoặc chế phẩm enzyme phân hủy sinh học giúp giảm nhanh mật độ Vibrio.

>>> Đọc thêm: Tìm hiểu nhóm vi khuẩn Bacillus là gì? Lợi ích trong xử lý nước và môi trường
Mua men vi sinh xử lý nước uy tín, chất lượng ở đâu TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp men vi sinh xử lý nước ao hồ uy tín tại TP.HCM, Thiết bị ngành nước Song Phụng là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường và xử lý nước, Song Phụng chuyên phân phối các dòng men vi sinh chất lượng cao, phù hợp cho nuôi trồng thủy sản và xử lý nước thải tự nhiên.

Các sản phẩm men vi sinh tại Song Phụng có công dụng nổi bật như:
- Khử mùi hôi hiệu quả trong ao nuôi, kênh rạch, hồ cảnh quan.
- Phân hủy nhanh chất hữu cơ, thức ăn thừa, cặn bã tích tụ.
- Làm sạch tảo, kiểm soát rong nhớt, duy trì màu nước ổn định.
- Ức chế vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là các loài Vibrio spp. có hại cho tôm, cá.
Việc hiểu rõ đặc điểm, cơ chế gây bệnh và điều kiện phát triển của vi khuẩn Vibrio trên tôm là nền tảng quan trọng giúp người nuôi chủ động phòng ngừa và xử lý kịp thời các vấn đề trong ao nuôi. Bên cạnh các biện pháp quản lý môi trường và con giống, việc sử dụng các sản phẩm sinh học như men vi sinh xử lý nước cũng đóng vai trò hỗ trợ hiệu quả trong việc ức chế mầm bệnh. Thiết bị ngành nước Song Phụng cam kết cung cấp các giải pháp kỹ thuật và sản phẩm chất lượng, góp phần bảo vệ sức khỏe vật nuôi và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi trồng thủy sản.