Bệnh EHP trên tôm là mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi tôm, gây chậm lớn và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Ký sinh trùng này tấn công gan tụy, làm suy giảm năng suất ao nuôi. Trong bài viết này, Thiết Bị Ngành Nước Song Phụng chia sẻ kiến thức chi tiết về bệnh EHP, từ nguyên nhân, cách nhận biết đến giải pháp phòng ngừa. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ ao tôm và tối ưu hóa sản lượng!
Bệnh EHP trên tôm là gì?
Định nghĩa và đặc điểm ký sinh trùng EHP
Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là vi bào tử trùng ký sinh trong gan tụy tôm, gây bệnh hepatopancreatic microsporidiosis (HPM). Với kích thước nhỏ 1-4 µm, bệnh EHP trên tôm lây lan qua đường miệng khi tôm ăn phải bào tử trong nước hoặc thức ăn nhiễm bệnh. Ký sinh trùng phá hủy tế bào gan tụy, khiến tôm khó hấp thụ dinh dưỡng và chậm lớn. Theo nghiên cứu từ Nature, EHP không gây chết hàng loạt nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất.

Tác động của EHP đối với ngành nuôi tôm
Bệnh EHP trên tôm làm giảm tốc độ tăng trưởng, tăng tỷ lệ thức ăn (FCR) và giảm giá trị thương phẩm. Theo FAO, EHP góp phần gây thiệt hại hàng triệu tấn tôm toàn cầu từ 2009-2014. Bệnh còn liên quan đến hội chứng phân trắng (WFS), làm phức tạp quản lý ao nuôi. Ở các nước châu Á, EHP gây tổn thất kinh tế lớn, đặc biệt khi giá tôm thành phẩm giảm do chất lượng kém.
Tình hình EHP tại Việt Nam
EHP phổ biến ở các vùng nuôi tôm như Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) và miền Trung. Theo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II, 50-60% ao tôm tại ĐBSCL nhiễm EHP. Phát hiện sớm qua xét nghiệm hoặc quan sát là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Nông dân cần chú trọng kiểm soát môi trường ao và chất lượng tôm giống để hạn chế lây lan bệnh.
>>> Tìm hiểu: Phát hiện tôm nổi đầu trên ao hồ nuôi, cách xử lý phù hợp
Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán bệnh EHP
Triệu chứng lâm sàng
Tôm nhiễm EHP thường chậm lớn, kích thước không đồng đều, vỏ mềm, và cơ trắng đục. Theo ScienceDirect, triệu chứng rõ rệt ở tôm 20-30 ngày tuổi hoặc khi đạt 3-4g. Gan tụy tôm có thể nhạt màu hoặc sưng to. Nông dân nên theo dõi kỹ trong giai đoạn này để phát hiện sớm, từ đó áp dụng biện pháp xử lý kịp thời, tránh thiệt hại lớn.

Phương pháp kiểm tra chính xác
Kính hiển vi (độ phóng đại 100x) giúp quan sát bào tử EHP trong gan tụy hoặc ruột tôm. Tuy nhiên, xét nghiệm PCR là phương pháp chính xác nhất, với chi phí 200.000-500.000 VNĐ/mẫu tại các phòng thí nghiệm ở Cần Thơ hoặc TP.HCM. Kết quả PCR cho độ nhạy cao, giúp xác định EHP nhanh chóng. Nông dân nên kết hợp quan sát lâm sàng và xét nghiệm để chẩn đoán chính xác.
Phân biệt EHP với các bệnh khác
EHP dễ nhầm với bệnh phân trắng (WFS) hoặc hoại tử gan tụy (AHPND) do triệu chứng tương tự như chậm lớn và gan tụy bất thường. WFS thường có phân nổi trắng, còn AHPND gây chết nhanh. EHP không gây tử vong hàng loạt mà làm tôm còi cọc kéo dài. Chẩn đoán qua PCR hoặc mô bệnh học là cần thiết để phân biệt và áp dụng biện pháp đúng đắn.
>>> Tìm hiểu: Chất keo tụ là gì? Ứng dụng xử lý bùn cặn trong nước
Nguyên nhân gây bệnh EHP và yếu tố rủi ro
Nguồn gốc lây nhiễm
EHP lây lan qua tôm giống nhiễm bệnh, thức ăn tươi sống như giun nhiều tơ, hoặc nước ao ô nhiễm. Theo MDPI, giun và động vật hai mảnh vỏ trong ao có thể là vật chủ trung gian, mang bào tử EHP. Để giảm rủi ro, nông dân cần kiểm tra tôm giống bằng PCR trước khi thả nuôi và ưu tiên sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.

Điều kiện môi trường
Chất lượng nước kém, đáy ao tích tụ chất hữu cơ, và mật độ nuôi cao tạo điều kiện cho EHP phát triển. Nhiệt độ nước 28-32°C và độ mặn dao động làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Biến đổi khí hậu cũng làm môi trường ao nuôi bất ổn. Nông dân nên duy trì pH, oxy hòa tan, và độ mặn ổn định để hạn chế EHP bùng phát.
Quản lý ao nuôi kém
Cải tạo ao không triệt để, thiếu khử trùng, hoặc lạm dụng kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch tôm, tạo cơ hội cho EHP. An toàn sinh học là yếu tố quan trọng, bao gồm vệ sinh ao, kiểm tra tôm giống, và quản lý thức ăn. Quy trình nuôi khép kín và kiểm soát môi trường chặt chẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm EHP trên tôm hiệu quả.
Giải pháp phòng ngừa và khắc phục bệnh EHP
Kiểm soát chất lượng tôm giống
Sử dụng tôm giống sạch bệnh là bước đầu tiên để ngăn ngừa EHP. Nông dân nên chọn tôm giống từ các trại uy tín, được kiểm tra PCR âm tính với EHP. Theo nghiên cứu từ Aquaculture, tôm giống nhiễm bệnh có thể lây lan EHP cho toàn bộ ao nuôi trong vòng 2 tuần. Ngoài ra, tránh thả nuôi mật độ quá cao để giảm áp lực lên hệ miễn dịch tôm.

Quản lý môi trường ao nuôi
Duy trì chất lượng nước ổn định là yếu tố then chốt để hạn chế EHP. Nông dân cần vệ sinh đáy ao định kỳ, kiểm soát pH (7.5-8.5), và đảm bảo oxy hòa tan trên 4 mg/L. Sử dụng men vi sinh xử lý chất hữu cơ giúp giảm nguy cơ tích tụ bào tử EHP. Theo FAO, cải tạo ao kỹ lưỡng trước vụ nuôi mới cũng góp phần giảm thiểu lây nhiễm.
Ứng dụng công nghệ hỗ trợ
Công nghệ hiện đại như xét nghiệm PCR định kỳ và thiết bị đo lường môi trường hỗ trợ phát hiện và phòng ngừa EHP hiệu quả. Ngoài ra còn có một số biện pháp phòng ngừa khác như thiết bị kiểm tra nước, giúp nông dân theo dõi pH, độ mặn, và oxy hòa tan chính xác. Việc áp dụng quy trình an toàn sinh học kết hợp công nghệ giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất ao nuôi.
Bệnh EHP trên tôm là thách thức lớn, gây chậm lớn và thiệt hại kinh tế cho ngành nuôi tôm. Bài viết đã làm rõ nguyên nhân, dấu hiệu, và giải pháp phòng ngừa, từ kiểm soát tôm giống, quản lý môi trường ao, đến ứng dụng công nghệ hiện đại. Việc thực hiện an toàn sinh học và theo dõi chặt chẽ là chìa khóa để bảo vệ ao nuôi bền vững. Để đẩy lùi bệnh EHP trên tôm, hãy chú trọng quản lý ao nuôi và sử dụng thiết bị hỗ trợ chất lượng. Thông tin được cung cấp bởi Thiết Bị Ngành Nước Song Phụng
>>> Dịch vụ dành cho bạn: